Northrop Grumman X-47A Pegasus

X-47A Pegasus
X-47A
Kiểu Máy bay chiến đấu không người lái
Nhà chế tạo Northrop Grumman
Chuyến bay đầu 23 tháng 2 năm 2003
Sử dụng chính Hải quân Hoa Kỳ
Phát triển thành Northrop Grumman X-47B, Northrop Grumman X-47C

Northrop Grumman X-47 là một mẫu trình diễn máy bay chiến đấu không người lái (UCAV). X-47 là một phần thuộc chương trình J-UCAS của DARPA, và hiện nay là một phần của chương trình UCAS-D của Hải quân Hoa Kỳ, nhằm chế tạo máy bay không người lái hoạt động trên tàu sân bay.

Biến thể

Tính năng kỹ chiến thuật (X-47A)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 0
  • Chiều dài: 27,9 ft (8,5 m)
  • Sải cánh: 27,8ft (8,465 m)
  • Chiều cao: 6 ft 1 in (1,86 m)
  • Trọng lượng rỗng: 3.836 lb (1.740 kg)
  • Trọng lượng có tải: 4.877 lb (2.212 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 5.903 lb (2.678 kg)
  • Động cơ: 1 × Pratt & Whitney Canada JT15D-5C kiểu turbofan, 3.190 lbf (14,2 kN)

Hiệu suất bay

Xem thêm

Máy bay liên quan
Máy bay tương tự
  • Boeing X-45
  • MiG Skat

Danh sách liên quan

Tham khảo

  1. ^ Sweetman, Bill. "Ultra Stealth" Lưu trữ 2011-08-12 tại Wayback Machine. Aviation Week, ngày 26 tháng 5 năm 2008.

Liên kết ngoài

  • X-47 page on AirForce-Technology.com
  • DARPA J-UCAS page Lưu trữ 2003-12-08 tại Wayback Machine
  • X-47 Pegasus UCAV-N Factsheet on air-attack.com Lưu trữ 2009-02-10 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Tên định danh
của hãng sản xuất

G-1 · G-2 · G-3 · G-4 · G-5 · G-6 · G-7 · G-8 · G-9 · G-10 · G-11 · G-12 · G-13 · G-14 · G-15 · G-16 · G-17 · G-18 · G-19 · G-20 · G-21 · G-22 · G-23 · G-24 · G-25 · G-26 · G-27 · G-29 · G-30 · G-31 · G-32 · G-33 · G-34 · G-35 · G-36 · G-37 · G-38 · G-39 · G-40 · G-41 · G-42 · G-43 · G-44 · G-45 · G-46 · G-47 · G-48 · G-49 · G-50 · G-51 · G-52 · G-53 · G-54 · G-55 · G-56 · G-57 · G-58 · G-59 · G-60 · G-61 · G-62 · G-63 · G-64 · G-65 · G-66 · G-67 · G-68 · G-69 · G-70 · G-71 · G-72 · G-73 · G-74 · G-75 · G-76 · G-77 · G-78 · G-79 · G-80 · G-81 · G-82 · G-83 · G-84 · G-85 · G-86 · G-87 · G-88 · G-89 · G-90 · G-91 · G-92 · G-93 · G-94 · G-95 · G-96 · G-97 · G-98 · G-98J · G-99 · G-100 · G-101 · G-102 · G-103 · G-104 · G-105 · G-106 · G-107 · G-108 · G-109 · G-110 · G-111 · G-112 · G-113 · G-114 · G-115 · G-116 · G-117 · G-118 · G-119 · G-120 · G-121 · G-122 · G-123 · G-124 · G-125 · G-126 · G-127 · G-128 · G-129 · G-130 · G-132 · G-134 · G-137 · G-142 · G-143 · G-154 · G-159 · G-164 · G-165 · G-170 · G-191 · G-211 · G-214 · G-215 (I) · G-215 (II) · G-226 · G-231 · G-234 · G-235 · G-242 · G-244 · G-251 · G-262 · G-270 · G-273 · G-279 · G-283 · G-288 · G-296 · G-300 · G-303 · G-305 · G-306 · G-310 · G-315 · G-327 · G-333 · G-340 · G-341 · G-342 · G-344 · G-356 · G-359 · G-371 · G-376 · G-378 · G-391 · G-399 · G-413 · G-426 · G-429 · G-431 · G-436 · G-450 · G-467 · G-484 · G-486 · G-487 · G-511 · G-516 · G-518 · G-532 · G-550 · G-607 · G-612 · G-613 · G-618 · G-623 · G-636 · G-674 · G-680F · G-680P · G-698 · G-704 · G-711 · G-712 · G-723 · G-728 · G-730 · G-744 · G-754 · G-755 · G-870 · G-1128 · G-1159 · Model 400

Theo chức năng
Tiêm kích piston

FF · F2F · F3F · F4F · XF5F · XP-50 · F6F · XP-65 · F7F · F8F

Tiêm kích phản lực

F9F · F9F/F-9 · XF10F · F11F/F-11 · F11F-1F · G-118 · F-111B · F-14 · NATF-23

Máy bay ném bom

B-2 · B-21

Cường kích/Tuần tra

SF · TBF · XTSF · TB2F · AF · S-2 · A-6

Trinh sát/Do thám

SF · XSBF · E-1 · OV-1 · EA-6 · E-2

Đa dụng/Vận tải

UC-103 · JF · J2F · OA-12 · JRF · J3F · OA-9 · OA-13 · OA-14/J4F · U-16/JR2F/UF · C-1 · C-2

Máy bay dân dụng

Mallard · Ag Cat · Kitten · Tadpole · Gulfstream I · Gulfstream II

Khác

Apollo Lunar Module · E-8 · E-10 · EF-111 · Q-4/C · Q-8/C · Q-180 · X-29 · X-47A · X-47B · X-47C · Bat · Firebird · Switchblade

Theo tên gọi

Ag Cat · Albatross · Avenger · Bat · Bearcat · Cougar · Duck · Fifi · Firebird · Fire Scout · Global Hawk · Goose · Greyhound · Guardian · Gulfhawk III · Gulfstream I · Gulfstream II · Hawkeye · Hellcat · Intruder · Jaguar · Joint STARS · Kitten · Mallard · Mohawk · Panther · Pegasus · Prowler · Raider · Skyrocket · Spirit · Super Tiger · Switchblade · Tadpole · Tiger · Tigercat · Tomcat · Tracer · Tracker · Trader · Triton · Wildcat · Widgeon

  • x
  • t
  • s
Định danh máy bay thử nghiệm USAF/Liên quân từ 1941 (Máy bay-X)
1–25
26–50
50–
Xem thêm
1 Không sử dụng.

Bản mẫu:Scaled Composites