Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999

Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999.

Bảng A

Bolivia Bolivia

Huấn luyện viên: Argentina Héctor Veira

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Carlos Fernández González (1971-01-24)24 tháng 1, 1971 (26 tuổi) Bolivia Blooming
2 2HV Juan Manuel Peña (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (26 tuổi) Tây Ban Nha Real Valladolid
3 2HV Marco Sandy (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (27 tuổi) Argentina Gimnasia de Jujuy
4 2HV Miguel Rimba (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (31 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
5 2HV Óscar Carmelo Sánchez (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (27 tuổi) Argentina Independiente
6 2HV Fernando Ochoaizpur (1971-03-18)18 tháng 3, 1971 (28 tuổi) Peru Universitario
7 3TV Limberg Gutiérrez (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (21 tuổi) Bolivia Blooming
8 3TV Rubén Tufiño (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (29 tuổi) Bolivia Blooming
9 4 Jaime Moreno (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (25 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
10 3TV Marco Etcheverry (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (28 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
11 4 Milton Coimbra (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (24 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
12 1TM Sergio Galarza (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (23 tuổi) Bolivia Real Santa Cruz
13 3TV Luis Liendo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) Bolivia Bolívar
14 2HV Adrián Ubaldo Lozano (1972-05-17)17 tháng 5, 1972 (27 tuổi) Bolivia Bolívar
15 2HV Luis Cristaldo (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (29 tuổi) Tây Ban Nha Sporting de Gijón
16 3TV Vladimir Soria (c) (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (34 tuổi) Bolivia Bolívar
17 3TV Raúl Justiniano (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (21 tuổi) Bolivia Blooming
18 2HV Gustavo Quinteros (1965-02-15)15 tháng 2, 1965 (34 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
19 2HV Iván Castillo (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (28 tuổi) Argentina Gimnasia de Jujuy
20 2HV Renny Ribera (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (25 tuổi) Bolivia Blooming
21 3TV Erwin Sánchez (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Boavista
22 4 Víctor Hugo Antelo (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (34 tuổi) Bolivia Blooming

Nhật Bản Nhật Bản

Huấn luyện viên: Pháp Philippe Troussier

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Yoshikatsu Kawaguchi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (23 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
2 2HV Toshihide Saito (1973-04-20)20 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
3 2HV Naoki Soma (1971-07-19)19 tháng 7, 1971 (27 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
4 2HV Masami Ihara (c) (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (31 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
5 2HV Yutaka Akita (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (28 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
6 2HV Toshihiro Hattori (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (25 tuổi) Nhật Bản Júbilo Iwata
7 3TV Teruyoshi Ito (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (24 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
8 3TV Shigeyoshi Mochizuki (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (25 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus
9 4 Kota Yoshihara (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (21 tuổi) Nhật Bản Consadole Sapporo
10 3TV Hiroshi Nanami (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (26 tuổi) Nhật Bản Júbilo Iwata
11 4 Wagner Lopes (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (30 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus
12 4 Shoji Jo (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
13 3TV Toshiya Fujita (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (27 tuổi) Nhật Bản Júbilo Iwata
14 2HV Hideto Suzuki (1974-10-07)7 tháng 10, 1974 (24 tuổi) Nhật Bản Júbilo Iwata
15 3TV Kazuaki Tasaka (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (27 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
16 3TV Daisuke Oku (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (23 tuổi) Nhật Bản Júbilo Iwata
17 2HV Ryuzo Morioka (1975-10-07)7 tháng 10, 1975 (23 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
18 3TV Masahiro Ando (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
19 3TV Atsuhiro Miura (1974-06-24)24 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
20 1TM Seigo Narazaki (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus
21 4 Masayuki Okano (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (26 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
22 3TV Takashi Fukunishi (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (22 tuổi) Nhật Bản Júbilo Iwata

Paraguay Paraguay

Huấn luyện viên: Ever Hugo Almeida

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Tavarelli (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (28 tuổi) Paraguay Olimpia
2 2HV Francisco Arce (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Brasil Palmeiras
3 2HV Celso Ayala (c) (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (28 tuổi) Tây Ban Nha Real Betis
4 2HV Carlos Gamarra (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (28 tuổi) Brasil Corinthians
5 2HV Delio Toledo (1976-10-02)2 tháng 10, 1976 (22 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
6 3TV Julio César Enciso (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (24 tuổi) Brasil Internacional
7 3TV Diego Gavilán (1980-03-01)1 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
8 3TV Roberto Acuña (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
9 4 Miguel Ángel Benítez (1970-05-19)19 tháng 5, 1970 (29 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
10 3TV Guido Alvarenga (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (28 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
11 4 Roque Santa Cruz (1981-08-16)16 tháng 8, 1981 (17 tuổi) Paraguay Olimpia[1]
12 1TM Justo Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (21 tuổi) Paraguay Sol de América
13 3TV Carlos Estigarribia (1974-11-21)21 tháng 11, 1974 (24 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
14 4 Nelson Cuevas (1980-01-10)10 tháng 1, 1980 (19 tuổi) Argentina River Plate
15 4 Mauro Caballero (1972-05-03)3 tháng 5, 1972 (27 tuổi) Paraguay Olimpia
16 3TV Carlos Alberto González (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (23 tuổi) Paraguay Cerro Corá
17 3TV Carlos Humberto Paredes (1976-07-16)16 tháng 7, 1976 (22 tuổi) Paraguay Olimpia
18 3TV Hugo Ovelar (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (28 tuổi) México Santos Laguna
19 2HV Silvio Suárez (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (30 tuổi) Argentina Talleres de Córdoba
20 2HV Juan Daniel Cáceres (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (25 tuổi) Paraguay Guaraní
21 2HV Denis Caniza (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (24 tuổi) Paraguay Olimpia
22 1TM Danilo Aceval (1975-09-15)15 tháng 9, 1975 (23 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

Peru Peru

Huấn luyện viên: Juan Carlos Oblitas

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Ibáñez (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (31 tuổi) Peru Universitario
2 2HV Miguel Rebosio (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (22 tuổi) Peru Sporting Cristal
3 2HV Juan Reynoso Guzmán (c) (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (29 tuổi) México Cruz Azul
4 2HV Percy Olivares (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (31 tuổi) Hy Lạp PAOK
5 3TV José Pereda (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (25 tuổi) Argentina Boca Juniors
6 2HV José Soto (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (29 tuổi) Peru Alianza Lima
7 3TV Nolberto Solano (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (24 tuổi) Anh Newcastle United
8 3TV Juan José Jayo (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (26 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
9 4 Flavio Maestri (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (26 tuổi) Chile Universidad de Chile
10 3TV Roberto Palacios (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (26 tuổi) México Estudiantes Tecos
11 4 Claudio Pizarro (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (20 tuổi) Peru Alianza Lima
12 1TM Miguel Miranda (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (32 tuổi) Peru Deportivo Pesquero
12 3TV Juan Velásquez (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (28 tuổi) Peru Deportivo Pesquero
14 3TV Jorge Soto (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (27 tuổi) Peru Sporting Cristal
15 4 Andrés Mendoza (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (21 tuổi) Peru Sporting Cristal
16 2HV Luis Guadalupe (1976-04-03)3 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Peru Universitario
17 4 Roberto Holsen (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (22 tuổi) Peru Alianza Lima
18 2HV José Luis Chacón (1971-11-06)6 tháng 11, 1971 (27 tuổi) Peru Alianza Lima
19 3TV Marko Ciurlizza (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (21 tuổi) 0 Peru Universitario
20 3TV Javier Soria (1974-12-15)15 tháng 12, 1974 (24 tuổi) Peru Alianza Atlético
21 1TM Leao Butrón (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (22 tuổi) Peru Sporting Cristal
22 4 Ysrael Zúñiga (1976-08-27)27 tháng 8, 1976 (22 tuổi) Peru Melgar

Bảng B

Brasil Brasil

Huấn luyện viên: Vanderlei Luxemburgo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Dida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (25 tuổi) Thụy Sĩ Lugano
2 2HV Cafu (c) (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (29 tuổi) Ý Roma
3 2HV Odvan (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Brasil Vasco da Gama
4 2HV Antônio Carlos (1969-03-14)14 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Ý Roma
5 3TV Emerson (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Đức Bayer 04 Leverkusen
6 2HV Roberto Carlos (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
7 4 Amoroso (1974-07-05)5 tháng 7, 1974 (24 tuổi) Ý Udinese
8 3TV Vampeta (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Brasil Corinthians
9 4 Ronaldo (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (22 tuổi) Ý Inter
10 4 Rivaldo (1972-04-19)19 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
11 3TV Alex (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (21 tuổi) Brasil Palmeiras
12 1TM Marcos (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (25 tuổi) Brasil Palmeiras
13 2HV Evanílson (1975-09-12)12 tháng 9, 1975 (23 tuổi) Brasil Cruzeiro
14 2HV César Belli (1975-11-16)16 tháng 11, 1975 (23 tuổi) Brasil Portuguesa
15 2HV João Carlos (1972-09-10)10 tháng 9, 1972 (26 tuổi) Brasil Corinthians
16 2HV Serginho (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (28 tuổi) Brasil São Paulo
17 3TV Marcos Paulo (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Brasil Cruzeiro
18 3TV Flávio Conceição (1974-06-13)13 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
19 3TV Beto (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (24 tuổi) Brasil Flamengo
20 4 Christian (1975-04-23)23 tháng 4, 1975 (24 tuổi) Brasil Internacional
21 4 Ronaldinho (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Brasil Grêmio
22 3TV Zé Roberto (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (24 tuổi) Brasil Flamengo

Chile Chile

Huấn luyện viên: Uruguay Nelson Acosta

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo Ramírez (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (34 tuổi) Chile Colo-Colo
2 3TV Raúl Palacios (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (22 tuổi) Chile Santiago Morning
3 2HV Miguel Ramírez (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (29 tuổi) Chile Universidad Católica
4 2HV Francisco Rojas (1974-07-22)22 tháng 7, 1974 (24 tuổi) Chile Colo-Colo
5 2HV Javier Margas (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (30 tuổi) Anh West Ham United
6 2HV Pedro Reyes (1972-11-13)13 tháng 11, 1972 (26 tuổi) Pháp Auxerre
7 3TV Nelson Parraguez (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Chile Universidad Católica
8 3TV Clarence Acuña (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Chile Universidad de Chile
9 4 Iván Zamorano (c) (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (32 tuổi) Ý Inter
10 3TV José Luis Sierra (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (30 tuổi) México Tigres de la UANL
11 4 Marcelo Salas (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (24 tuổi) Ý Lazio
12 1TM Nelson Tapia (1966-06-22)22 tháng 6, 1966 (33 tuổi) Chile Universidad Católica
13 2HV Jorge Francisco Vargas (1976-02-08)8 tháng 2, 1976 (23 tuổi) Chile Universidad Católica
14 3TV Roberto Cartes (1972-09-06)6 tháng 9, 1972 (26 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
15 3TV Moisés Villarroel (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (23 tuổi) Chile Santiago Wanderers
16 3TV Mauricio Aros (1976-05-09)9 tháng 5, 1976 (23 tuổi) Chile Universidad de Chile
17 4 Claudio Núñez (1975-10-16)16 tháng 10, 1975 (23 tuổi) México Tigres de la UANL
18 4 Pedro González Vera (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (31 tuổi) Chile Universidad de Chile
19 3TV Esteban Valencia (1972-01-08)8 tháng 1, 1972 (27 tuổi) Chile Universidad de Chile
20 3TV Fabián Estay (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (30 tuổi) México Toluca
21 2HV Pablo Contreras (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (20 tuổi) Chile Colo-Colo
22 3TV David Pizarro (1979-09-11)11 tháng 9, 1979 (19 tuổi) Ý Udinese

México México

Huấn luyện viên: Manuel Lapuente

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jorge Campos (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (32 tuổi) México UNAM Pumas
2 2HV Claudio Suárez (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (30 tuổi) México Guadalajara
3 2HV Joel Sánchez (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (24 tuổi) México Guadalajara
4 2HV Rafael Márquez (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (20 tuổi) México Atlas
5 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (20 tuổi) México UNAM Pumas
6 3TV Raúl Lara (1973-02-28)28 tháng 2, 1973 (26 tuổi) México América
7 3TV Ramón Ramírez (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (29 tuổi) México América
8 3TV Alberto García Aspe (c) (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (32 tuổi) México América
9 3TV Paulo Chávez (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (23 tuổi) México Guadalajara
10 4 Cuauhtémoc Blanco (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (26 tuổi) México América
11 4 Daniel Osorno (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (20 tuổi) México Atlas
12 1TM Óscar Pérez Rojas (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (26 tuổi) México Cruz Azul
13 3TV Pável Pardo (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (22 tuổi) México Estudiantes Tecos
14 2HV Isaac Terrazas (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (26 tuổi) México América
15 4 Luis Hernández (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (30 tuổi) México Tigres de la UANL
16 3TV Salvador Cabrera (1973-08-21)21 tháng 8, 1973 (25 tuổi) México Necaxa
17 4 Francisco Palencia (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (26 tuổi) México Cruz Azul
18 2HV Salvador Carmona (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (23 tuổi) México Toluca
19 3TV Miguel Zepeda (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (23 tuổi) México Atlas
20 2HV Rafael García Torres (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (24 tuổi) México Toluca
21 2HV Sergio Almaguer (1969-05-16)16 tháng 5, 1969 (30 tuổi) México Necaxa
22 1TM Adolfo Ríos (1966-12-11)11 tháng 12, 1966 (32 tuổi) México Necaxa

Venezuela Venezuela

Huấn luyện viên: Argentina José Omar Pastoriza

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Renny Vega (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (19 tuổi) Venezuela Nacional Táchira
2 2HV Rolando Álvarez (1975-12-14)14 tháng 12, 1975 (23 tuổi) Venezuela Internacional Lara
3 2HV Jorge Alberto Rojas (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (22 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
4 2HV David Andrew McIntosh (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (26 tuổi) Venezuela Caracas
5 3TV Héctor Bidoglio (1968-02-05)5 tháng 2, 1968 (31 tuổi) Venezuela Caracas
6 2HV José Manuel Rey (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (24 tuổi) Ecuador Emelec
7 4 Daniel Noriega (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (22 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
8 3TV Edson Tortolero (c) (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (27 tuổi) Venezuela ULA Mérida
9 4 Juan Enrique García (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (29 tuổi) Venezuela ULA Mérida
10 3TV Gabriel Urdaneta (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (23 tuổi) Venezuela ULA Mérida
11 3TV Félix José Hernández (1972-04-18)18 tháng 4, 1972 (27 tuổi) México Atlético Celaya
12 1TM Manuel Sanhouse (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (23 tuổi) Venezuela Deportivo Italchacao
13 4 Alexander Rondón (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (21 tuổi) Venezuela Nueva Cádiz
14 3TV Leopoldo Jiménez (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Venezuela Deportivo Italchacao
15 3TV Miguel Mea Vitali (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (18 tuổi) Venezuela Caracas
16 3TV José Duno (1977-03-19)19 tháng 3, 1977 (22 tuổi) Venezuela Nueva Cádiz
17 2HV Miguel Echenausi (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (31 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
18 2HV Gerzon Chacón (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (18 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
19 3TV Juan Arango (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (19 tuổi) Venezuela Nueva Cádiz
20 4 Cristian Cásseres (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (22 tuổi) Venezuela Deportivo Italchacao
21 3TV José de Jesús Vera (1969-02-09)9 tháng 2, 1969 (30 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
22 4 Ruberth Morán (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (25 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida

Bảng C

Argentina Argentina

Huấn luyện viên: Marcelo Bielsa

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Germán Burgos (1969-04-16)16 tháng 4, 1969 (30 tuổi) Argentina River Plate
2 2HV Roberto Ayala (c) (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Ý Milan
3 2HV Juan Pablo Sorín (1976-05-05)5 tháng 5, 1976 (23 tuổi) Argentina River Plate
4 2HV Hugo Ibarra (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (25 tuổi) Argentina Boca Juniors
5 3TV Diego Simeone (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (29 tuổi) Ý Inter
6 2HV Walter Samuel (1978-03-23)23 tháng 3, 1978 (21 tuổi) Argentina Boca Juniors
7 3TV Guillermo Barros Schelotto (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Argentina Boca Juniors
8 2HV Javier Zanetti (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (25 tuổi) Ý Inter
9 4 Martín Palermo (1973-11-07)7 tháng 11, 1973 (25 tuổi) Argentina Boca Juniors
10 4 Ariel Ortega (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Ý Sampdoria
11 3TV Gustavo Adrián López (1973-04-13)13 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
12 1TM Albano Bizzarri (1977-11-09)9 tháng 11, 1977 (21 tuổi) Argentina Racing de Avellaneda
13 2HV Nelson Vivas (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (29 tuổi) Anh Arsenal
14 2HV Mauricio Pochettino (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
15 2HV Eduardo Berizzo (1969-11-13)13 tháng 11, 1969 (29 tuổi) Argentina River Plate
16 2HV Andrés Guglielminpietro (1974-04-10)10 tháng 4, 1974 (25 tuổi) Ý Milan
17 3TV Claudio Husaín (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (24 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
18 3TV Diego Cagna (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (29 tuổi) Argentina Boca Juniors
19 4 José Luis Calderón (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (28 tuổi) Argentina Independiente
20 3TV Pablo Aimar (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (19 tuổi) Argentina River Plate
21 3TV Kily González (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (24 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
22 3TV Juan Román Riquelme (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (21 tuổi) Argentina Boca Juniors

Colombia Colombia

Huấn luyện viên: Javier Alvarez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Calero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Colombia Atlético Nacional
2 2HV Iván Córdoba (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (22 tuổi) Argentina San Lorenzo
3 2HV Roberto Carlos Cortés (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (22 tuổi) Colombia Independiente Medellín
4 2HV Alexander Viveros (1977-10-08)8 tháng 10, 1977 (21 tuổi) Colombia Deportivo Cali
5 2HV Jorge Bermúdez (c) (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (28 tuổi) Argentina Boca Juniors
6 3TV Juan Carlos Ramírez (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Colombia Independiente Medellín
7 4 Edwin Congo (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (22 tuổi) Colombia Once Caldas
8 3TV John Harold Lozano (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Tây Ban Nha Real Valladolid
9 4 Víctor Bonilla (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (28 tuổi) Colombia Deportivo Cali
10 3TV Neider Morantes (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (23 tuổi) Colombia Atlético Nacional
11 4 Henry Zambrano (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (25 tuổi) Colombia Atlético Nacional
12 1TM René Higuita (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (32 tuổi) Colombia Independiente Medellín
13 3TV Jorge Bolaño (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (22 tuổi) Colombia Junior Barranquilla
14 3TV Arley Betancourth (1975-03-04)4 tháng 3, 1975 (24 tuổi) Colombia Deportivo Cali
15 2HV Pedro Portocarrero (1977-07-05)5 tháng 7, 1977 (21 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
16 2HV Jersson González (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Colombia América de Cali
17 4 Johnnier Montaño (1983-01-14)14 tháng 1, 1983 (16 tuổi) Argentina Quilmes
18 3TV Rubiel Quintana (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (21 tuổi) Colombia Corporación Tuluá
19 4 Hamilton Ricard (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (25 tuổi) Anh Middlesbrough
20 3TV Freddy Grisales (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (23 tuổi) Colombia Atlético Nacional
21 2HV Mario Yepes (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (23 tuổi) Colombia Deportivo Cali
22 1TM Agustín Julio (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (24 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe

Ecuador Ecuador

Huấn luyện viên: Carlos Sevilla

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Francisco Cevallos (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Ecuador Barcelona
2 2HV Dannes Coronel (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Ecuador Emelec
3 2HV Iván Hurtado (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (24 tuổi) México Tigres de la UANL
4 2HV Franklin Anangonó (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (24 tuổi) México Cuautitlán
5 2HV Alberto Montaño (c) (1970-03-23)23 tháng 3, 1970 (29 tuổi) Ecuador Barcelona
6 2HV Ulises de la Cruz (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (25 tuổi) Ecuador LDU Quito
7 3TV Luis Moreira (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (20 tuổi) Ecuador Emelec
8 3TV Jimmy Blandón (1969-01-01)1 tháng 1, 1969 (30 tuổi) Ecuador Deportivo Cuenca
9 4 Ariel Graziani (1971-06-07)7 tháng 6, 1971 (28 tuổi) México Monarcas Morelia
10 3TV Álex Aguinaga (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (30 tuổi) México Necaxa
11 4 Nicolás Asencio (1975-04-26)26 tháng 4, 1975 (24 tuổi) México Estudiantes Tecos
12 4 Iván Kaviedes (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (21 tuổi) Ý Perugia
13 4 Agustín Delgado (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (24 tuổi) México Necaxa
14 3TV Marlon Ayoví (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (27 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
15 3TV Moisés Candelario (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (20 tuổi) Ecuador Emelec
16 3TV Héctor Carabalí (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (27 tuổi) Ecuador Barcelona
17 2HV Fricson George (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (24 tuổi) Ecuador Barcelona
18 2HV Bolívar Gómez (1977-07-31)31 tháng 7, 1977 (21 tuổi) Ecuador El Nacional
19 3TV Jairon Zamora (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (21 tuổi) Ecuador El Nacional
20 3TV Wellington Sánchez (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Ecuador Emelec
21 2HV Hólger Quiñónez (1962-08-18)18 tháng 8, 1962 (36 tuổi) Ecuador Barcelona
22 1TM Oswaldo Ibarra (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (29 tuổi) Ecuador El Nacional

Uruguay Uruguay

Huấn luyện viên: Víctor Púa

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Fabián Carini (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (19 tuổi) 1 0 Uruguay Danubio
2 2HV Luis Diego López (c) (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (24 tuổi) 17 Ý Cagliari
3 2HV Fernando Picun (1972-02-14)14 tháng 2, 1972 (27 tuổi) 3 0 Uruguay Defensor Sporting
4 3TV Leonel Pilipauskas (1975-05-18)18 tháng 5, 1975 (24 tuổi) 1 0 Uruguay Bella Vista
5 3TV Andrés Fleurquin (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (23 tuổi) 2 0 Uruguay Defensor Sporting
6 3TV Gianni Guigou (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Uruguay Nacional
7 3TV Fabián Coelho (1977-01-20)20 tháng 1, 1977 (22 tuổi) 2 0 Uruguay Nacional
8 3TV Líber Vespa (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (27 tuổi) 8 0 Argentina Rosario Central
9 4 Marcelo Zalayeta (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (20 tuổi) 6 0 Ý Empoli
10 4 Federico Magallanes (1976-08-28)28 tháng 8, 1976 (22 tuổi) 4 2 Tây Ban Nha Racing de Santander
11 4 Gabriel Alvez (1974-12-26)26 tháng 12, 1974 (24 tuổi) 1 1 Uruguay Nacional
12 1TM Álvaro Adrián Núñez (1973-05-11)11 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Uruguay Rentistas
13 3TV Inti Podestá (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (21 tuổi) 1 0 Uruguay Danubio
14 2HV Alejandro Lembo (1978-02-15)15 tháng 2, 1978 (21 tuổi) 1 0 Uruguay Bella Vista
15 2HV Fabián Pumar (1976-02-14)14 tháng 2, 1976 (23 tuổi) Uruguay Bella Vista
16 3TV Marcelo Romero (1976-07-04)4 tháng 7, 1976 (22 tuổi) Uruguay Peñarol
17 2HV Martín del Campo (1975-05-24)24 tháng 5, 1975 (24 tuổi) Uruguay Nacional
18 3TV Pablo Gabriel García (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
19 4 Diego Alonso (1975-04-16)16 tháng 4, 1975 (24 tuổi) 1 0 Uruguay Bella Vista
20 3TV Christian Callejas (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (21 tuổi) 5 0 Uruguay Danubio
21 4 Antonio Pacheco D'Agosti (1976-04-11)11 tháng 4, 1976 (23 tuổi) 4 0 Uruguay Peñarol
22 2HV Federico Bergara (1971-12-19)19 tháng 12, 1971 (27 tuổi) 1 0 Uruguay Nacional

Tham khảo

  1. ^ http://www.rsssf.com/tables/99safull.html#grC Lưu trữ 2015-07-09 tại Wayback Machine
  • RSSSF
  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Chung kết
Đội hình