Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1995
Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1995 ở Uruguay, từ 5 đến 23 tháng 7 năm 1995. Ở mùa giải này México and the Hoa Kỳ lại được mời.
Bảng A
México
Huấn luyện viên: Miguel Mejía Barón
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nicolás Navarro | (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (31 tuổi) | Necaxa | |
2 | 2HV | Claudio Suárez | (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (26 tuổi) | UNAM Pumas | |
3 | 2HV | Juan Ramírez Perales | (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Monterrey | |
4 | 2HV | Ignacio Ambríz (c) | (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (30 tuổi) | Necaxa | |
5 | 2HV | Ramón Ramírez | (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | Guadalajara | |
6 | 3TV | Marcelino Bernal | (1962-05-27)27 tháng 5, 1962 (33 tuổi) | Club Toluca | |
7 | 4TĐ | Carlos Hermosillo | (1964-08-24)24 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | Cruz Azul | |
8 | 3TV | Alberto García Aspe | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (28 tuổi) | Necaxa | |
9 | 4TĐ | Jorge Campos | (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | UNAM Pumas | |
10 | 4TĐ | Luis García | (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | Club América | |
11 | 4TĐ | Luis Roberto Alves | (1967-05-23)23 tháng 5, 1967 (28 tuổi) | Club América | |
12 | 1TM | Óscar Pérez Rojas | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | Cruz Azul | |
13 | 2HV | Manuel Vidrio | (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | Guadalajara | |
14 | 3TV | Joaquín del Olmo | (1969-04-20)20 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | Club América | |
15 | 3TV | Missael Espinoza | (1965-04-12)12 tháng 4, 1965 (30 tuổi) | Guadalajara | |
16 | 3TV | Alberto Coyote | (1967-03-26)26 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Guadalajara | |
17 | 3TV | Benjamín Galindo | (1960-12-11)11 tháng 12, 1960 (34 tuổi) | Santos Laguna | |
18 | 2HV | Gerardo Esquivel | (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (29 tuổi) | Necaxa | |
19 | 4TĐ | Manuel Martínez | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (23 tuổi) | Guadalajara | |
20 | 3TV | Jorge Rodríguez | (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Club Toluca | |
21 | 2HV | Raúl Gutiérrez | (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | Club América | |
22 | 4TĐ | Luis Miguel Salvador | (1968-02-22)22 tháng 2, 1968 (27 tuổi) | Atlante F.C. |
Paraguay
Huấn luyện viên: Ladislao Kubala
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Monterrey | |
2 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | Olimpia Asunción | |
3 | 2HV | Juan Ramón Jara | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | Rosario Central | |
4 | 2HV | Juan Carlos Villamayor | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
5 | 2HV | Carlos Gamarra (c) | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | Cerro Porteño | |
6 | 2HV | Celso Ayala | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | River Plate | |
7 | 4TĐ | Richard Báez | (1973-07-31)31 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | Olimpia Asunción | |
8 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | Cerro Porteño | |
9 | 4TĐ | José Cardozo | (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (24 tuổi) | Toluca | |
10 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Boca Juniors | |
11 | 4TĐ | Jorge Luis Campos | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | Olimpia Asunción | |
12 | 1TM | Jorge Battaglia | (1960-05-12)12 tháng 5, 1960 (35 tuổi) | Olimpia Asunción | |
13 | 2HV | Osvaldo Peralta | (1971-02-02)2 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | Club Guaraní | |
14 | 3TV | Nery Ortíz | (1973-03-16)16 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | Club Guaraní | |
15 | 3TV | Julio César Enciso | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
16 | 2HV | Francisco Arce | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Grêmio | |
17 | 3TV | Gustavo Sotelo | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (27 tuổi) | Cruzeiro | |
18 | 4TĐ | Edgar Denis | (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Cerro Corá | |
19 | 3TV | Francisco Esteche | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (21 tuổi) | Olimpia Asunción | |
20 | 3TV | Adriano Samaniego | (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (31 tuổi) | Olimpia Asunción | |
21 | 3TV | Pedro Sarabia | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (20 tuổi) | Club Sport Colombia | |
22 | 1TM | Danilo Aceval | (1975-09-15)15 tháng 9, 1975 (19 tuổi) | Cerro Porteño |
Uruguay
Huấn luyện viên: Héctor Núñez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Alvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (35 tuổi) | CA River Plate | |
2 | 2HV | Oscar Aguirregaray | (1959-10-25)25 tháng 10, 1959 (35 tuổi) | Peñarol | |
3 | 2HV | Eber Moas | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | América de Cali | |
4 | 2HV | José Oscar Herrera | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Cagliari | |
5 | 2HV | Álvaro Gutiérrez | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | Nacional | |
6 | 2HV | Edgardo Adinolfi | (1973-03-27)27 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | CA River Plate | |
7 | 4TĐ | Marcelo Otero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Peñarol | |
8 | 3TV | Pablo Bengoechea | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Peñarol | |
9 | 4TĐ | Daniel Fonseca | (1969-09-13)13 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | AS Roma | |
10 | 4TĐ | Enzo Phápscoli (c) | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (33 tuổi) | River Plate | |
11 | 3TV | Gustavo Poyet | (1967-11-15)15 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | Real Zaragoza | |
12 | 1TM | Claudio Arbiza | (1967-03-03)3 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Olimpia Asunción | |
13 | 4TĐ | Rubén da Silva | (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
14 | 2HV | Gustavo Méndez | (1971-02-03)3 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | Nacional | |
15 | 3TV | Marcelo Saralegui | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | Racing Club | |
16 | 2HV | Luis Diego López | (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | CA River Plate | |
17 | 4TĐ | Sergio Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Boca Juniors | |
18 | 2HV | Tabaré Silva | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | Defensor Sporting | |
19 | 3TV | Nelson Abeijón | (1973-07-27)27 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | Nacional | |
20 | 4TĐ | Rubén Sosa | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (29 tuổi) | Internazionale | |
21 | 3TV | Diego Dorta | (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | Peñarol | |
22 | 1TM | Oscar Ferro | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Peñarol |
Venezuela
Huấn luyện viên: Rafael Santana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | El Vigía | |
2 | 2HV | Héctor Rivas (c) | (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Marítimo | |
3 | 2HV | Elvis Martínez | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (24 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
4 | 2HV | Marcos Mathías | (1963-05-15)15 tháng 5, 1963 (32 tuổi) | Trujillanos | |
5 | 3TV | Sergío Hernández | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (24 tuổi) | Táchira | |
6 | 2HV | Edson Tortolero | (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | Minervén | |
7 | 3TV | Leonardo González | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (22 tuổi) | Trujillanos | |
8 | 3TV | Gerson Díaz | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (23 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
9 | 4TĐ | José Luis Dolgetta | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | Táchira | |
10 | 3TV | Gabriel Miranda | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (26 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
11 | 4TĐ | Juan Enrique García | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (25 tuổi) | Minervén | |
12 | 1TM | Félix Golindano | (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | Trujillanos | |
13 | 2HV | Luis Filosa | (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | Mineros | |
14 | 3TV | William González | (1969-12-27)27 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | Mineros | |
15 | 3TV | Alexander Hezzel | (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
16 | 4TĐ | Dioni Guerra | (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | Minervén | |
17 | 4TĐ | Edson Rodríguez | (1970-07-24)24 tháng 7, 1970 (24 tuổi) | Sport Maritimo | |
18 | 2HV | Jesús Valbuena | (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | Trujillanos | |
19 | 2HV | Carlos José García | (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (23 tuổi) | Minervén | |
20 | 3TV | Wilson Chacón | (1971-05-11)11 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | Táchira | |
21 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
22 | 1TM | Gilberto Angelucci | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (27 tuổi) | San Lorenzo |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Mário Zagallo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (29 tuổi) | Atlético Mineiro | |
2 | 2HV | Jorginho | (1964-08-17)17 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | Kashima Antlers | |
3 | 2HV | Aldair | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (29 tuổi) | Roma | |
4 | 2HV | Ronaldão | (1965-06-19)19 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
5 | 3TV | César Sampaio | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (27 tuổi) | Yokohama Flügels | |
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Palmeiras | |
7 | 4TĐ | Edmundo | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Flamengo | |
8 | 3TV | Dunga (c) | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (31 tuổi) | Júbilo Iwata | |
9 | 4TĐ | Túlio | (1969-06-02)2 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | Botafogo | |
10 | 3TV | Juninho Paulista | (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | São Paulo | |
11 | 3TV | Zinho | (1967-06-17)17 tháng 6, 1967 (28 tuổi) | Yokohama Flügels | |
12 | 1TM | Danrlei | (1973-04-18)18 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Grêmio | |
13 | 2HV | Rodrigo | (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | Vitória | |
14 | 2HV | André Cruz | (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Napoli | |
15 | 3TV | Narciso | (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (21 tuổi) | Santos | |
16 | 3TV | Leandro Ávila | (1971-04-06)6 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Vasco da Gama | |
17 | 3TV | Beto | (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (20 tuổi) | Botafogo | |
18 | 3TV | Leonardo | (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Kashima Antlers | |
19 | 3TV | Souza | (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (20 tuổi) | Corinthians | |
20 | 4TĐ | Ronaldo | (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (18 tuổi) | PSV Eindhoven | |
21 | 3TV | Sávio | (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (21 tuổi) | Flamengo | |
22 | 1TM | Dida | (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (21 tuổi) | Cruzeiro |
Colombia
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | Atlético Nacional | |
2 | 2HV | José Santa | (1970-11-12)12 tháng 11, 1970 (24 tuổi) | Atlético Nacional | |
3 | 2HV | Alexis Mendoza | (1961-11-08)8 tháng 11, 1961 (33 tuổi) | Atlético Junior | |
4 | 2HV | Alex Fernández | (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (25 tuổi) | Independiente Medellín | |
5 | 2HV | Jorge Bermúdez | (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | América de Cali | |
6 | 3TV | Hermán Gaviria | (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Atlético Nacional | |
7 | 4TĐ | Miguel Angel Guerrero | (1967-12-07)7 tháng 12, 1967 (27 tuổi) | A.S. Bari | |
8 | 3TV | John Harold Lozano | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Palmeiras | |
9 | 4TĐ | Níver Arboleda | (1967-12-12)12 tháng 12, 1967 (27 tuổi) | Deportivo Cali | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama (c) | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (33 tuổi) | Atlético Junior | |
11 | 4TĐ | Faustino Asprilla | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Parma | |
12 | 1TM | Miguel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Deportivo Cali | |
13 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (27 tuổi) | América de Cali | |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (29 tuổi) | América de Cali | |
15 | 3TV | Bonner Mosquera | (1970-12-02)2 tháng 12, 1970 (24 tuổi) | Millonarios | |
16 | 4TĐ | Víctor Aristizábal | (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | Atlético Nacional | |
17 | 4TĐ | Freddy León | (1970-09-24)24 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | Millonarios | |
18 | 2HV | James Cardona | (1967-03-30)30 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | América de Cali | |
19 | 3TV | Freddy Rincón | (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | SSC Napoli | |
20 | 3TV | Luis Manuel Quiñonez | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (26 tuổi) | Once Caldas | |
21 | 3TV | Francisco Cassiani | (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Atlético Junior | |
22 | 1TM | Oscar Córdoba | (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (25 tuổi) | América de Cali |
Ecuador
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Francisco Cevallos | (1971-04-11)11 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Barcelona | |
2 | 2HV | Juan Guamán | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | LDU Quito | |
3 | 2HV | Iván Hurtado | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | Emelec | |
4 | 2HV | Luis Capurro (c) | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (34 tuổi) | Emelec | |
5 | 2HV | Máximo Tenorio | (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Emelec | |
6 | 3TV | Nixon Carcelén | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Deportivo Quito | |
7 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | Necaxa | |
8 | 3TV | Juan Carlos Garay | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | LDU Quito | |
9 | 4TĐ | Eduardo Hurtado | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | Emelec | |
10 | 3TV | Ivo Ron | (1967-01-16)16 tháng 1, 1967 (28 tuổi) | Emelec | |
11 | 4TĐ | Patricio Hurtado | (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (20 tuổi) | LDU Quito | |
12 | 1TM | Carlos Luis Morales | (1965-06-12)12 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Independiente | |
13 | 3TV | Nicolás Asencio | (1975-04-26)26 tháng 4, 1975 (20 tuổi) | Aucas | |
14 | 2HV | Raul Noriega | (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Barcelona | |
15 | 2HV | Dannes Coronel | (1963-05-24)24 tháng 5, 1963 (32 tuổi) | Emelec | |
16 | 2HV | Holger Quiñonez | (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (32 tuổi) | Deportivo Pereira | |
17 | 4TĐ | Energio Díaz | (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Deportivo Cuenca | |
18 | 4TĐ | Diego Herrera | (1969-04-29)29 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | LDU Quito | |
19 | 4TĐ | Johnny Léon | (1969-05-18)18 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | Green Cross | |
20 | 4TĐ | José Marco Mora | (1975-08-28)28 tháng 8, 1975 (19 tuổi) | Barcelona | |
21 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (23 tuổi) | Barcelona | |
22 | 1TM | Jacinto Espinoza | (1969-11-24)24 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Emelec |
Peru
Huấn luyện viên: Miguel Company
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | Deportivo Sipesa | |
2 | 3TV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | Cruz Azul | |
4 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | CD Tenerife | |
5 | 2HV | Alfonso Dulanto | (1969-07-22)22 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | |
6 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Sporting Cristal | |
7 | 4TĐ | Ronald Pablo Baroni | (1968-04-08)8 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | FC Porto | |
8 | 3TV | José del Solar (c) | (1967-11-27)27 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | CD Tenerife | |
9 | 4TĐ | Alberto Ramírez | (1968-11-05)5 tháng 11, 1968 (26 tuổi) | Deportivo Sipesa | |
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (22 tuổi) | Sporting Cristal | |
11 | 3TV | Germán Pinillos | (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
12 | 1TM | Martín Yupanqui | (1962-10-20)20 tháng 10, 1962 (32 tuổi) | Universitario de Deportes | |
13 | 4TĐ | Alex Magallanes | (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
14 | 2HV | Alexis Ubillús | (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (22 tuổi) | Universitario de Deportes | |
15 | 3TV | Nolberto Solano | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
16 | 2HV | Julio César Rivera | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Sporting Cristal | |
17 | 3TV | Juan José Jayo | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | Alianza Lima | |
18 | 2HV | Martín García | (1970-06-04)4 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | Deportivo Sipesa
| |
19 | 3TV | Germán Carty | (1968-07-16)16 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | Universitario de Deportes | |
20 | 3TV | Martín Rodríguez | (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Universitario de Deportes | |
21 | 1TM | Rafael Quesada | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | Ciclista Lima | |
22 | 3TV | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (31 tuổi) | Universitario de Deportes |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Daniel Passarella
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hernán Cristante | (1969-09-16)16 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Club Atlético Platense | |
2 | 2HV | Roberto Ayala | (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Parma | |
3 | 2HV | José Antonio Chamot | (1969-05-17)17 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | S.S. Lazio | |
4 | 2HV | Javier Zanetti | (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | Internazionale | |
5 | 3TV | Hugo Pérez | (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Sporting Gijón | |
6 | 2HV | Fernando Cáceres | (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Real Zaragoza | |
7 | 4TĐ | Abel Balbo | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | AS Roma | |
8 | 3TV | Diego Simeone | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (25 tuổi) | Atlético Madrid | |
9 | 4TĐ | Gabriel Batistuta | (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Fiorentina | |
10 | 3TV | Marcelo Gallardo | (1976-01-18)18 tháng 1, 1976 (19 tuổi) | River Plate | |
11 | 3TV | Sergio Berti | (1969-02-17)17 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | River Plate | |
12 | 1TM | Carlos Bossio | (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (21 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
13 | 2HV | Ricardo Altamirano | (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (29 tuổi) | River Plate | |
14 | 2HV | Gabriel Schurrer | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | Club Atlético Lanús | |
15 | 2HV | Néstor Fabbri | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
16 | 3TV | Leonardo Astrada | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | River Plate | |
17 | 3TV | Marcelo Escudero | (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (22 tuổi) | Newell's Old Boys | |
18 | 3TV | Marcelo Espina (c) | (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (28 tuổi) | Colo-Colo | |
19 | 3TV | Ariel Ortega | (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | River Plate | |
20 | 4TĐ | Alberto Acosta | (1966-08-23)23 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | Universidad Católica | |
21 | 3TV | Juan José Borrelli | (1970-10-08)8 tháng 10, 1970 (24 tuổi) | Panathinaikos | |
22 | 1TM | Germán Burgos | (1969-04-16)16 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | River Plate |
Bolivia
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Trucco | (1957-08-11)11 tháng 8, 1957 (37 tuổi) | C.F. Pachuca | |
2 | 2HV | Juan Carlos Ruiz | (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (26 tuổi) | Bolivar | |
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | Bolivar | |
4 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | Bolivar | |
5 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
6 | 3TV | Luis Cristaldo | (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (25 tuổi) | Bolivar | |
7 | 4TĐ | Demetrio Angola | (1965-06-22)22 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Jorge Wilstermann | |
8 | 3TV | José Melgar | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (35 tuổi) | Bolivar | |
9 | 4TĐ | Álvaro Peña | (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (29 tuổi) | Cortuluá | |
10 | 4TĐ | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | América de Cali | |
11 | 4TĐ | Miguel Mercado | (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (19 tuổi) | Bolivar | |
22 | 1TM | Mauricio Soria | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | Bolivar | |
13 | 2HV | Óscar Carmelo Sánchez | (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (23 tuổi) | The Strongest | |
14 | 3TV | Mauricio Ramos | (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Bolivar | |
15 | 2HV | Gustavo Quinteros | (1965-02-15)15 tháng 2, 1965 (30 tuổi) | San Lorenzo | |
16 | 4TĐ | Raúl Medeiros | (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (20 tuổi) | BK Häcken | |
17 | 4TĐ | Berthy Suárez | (1969-06-24)24 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | Guabirá | |
18 | 3TV | Carlos Fernando Borja (c) | (1957-12-25)25 tháng 12, 1957 (37 tuổi) | Bolivar | |
19 | 2HV | Iván Sabino Castillo | (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (24 tuổi) | Bolivar | |
20 | 4TĐ | Julio César Baldivieso | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | Newell's Old Boys | |
21 | 3TV | Robert Arteaga | (1973-02-10)10 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | The Strongest | |
22 | 1TM | Marcelo Torrico | (1972-01-11)11 tháng 1, 1972 (23 tuổi) | The Strongest |
Chile
Huấn luyện viên: Xabier Azkargorta
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcelo Ramírez | (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (30 tuổi) | 9 | Colo-Colo |
2 | 2HV | Gabriel Mendoza | (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (27 tuổi) | 28 | Colo-Colo |
3 | 2HV | Eduardo Vilches | (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (32 tuổi) | 25 | Necaxa |
4 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | 24 | Colo-Colo |
5 | 2HV | Miguel Ramírez | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | 28 | Colo-Colo |
6 | 3TV | Fabián Guevara | (1968-06-22)22 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | 19 | Monterrey |
7 | 3TV | Esteban Valencia | (1974-01-08)8 tháng 1, 1974 (21 tuổi) | 10 | Universidad de Chile |
8 | 3TV | Patricio Mardones | (1962-07-17)17 tháng 7, 1962 (32 tuổi) | 28 | Universidad de Chile |
9 | 4TĐ | Sebastián Rozental | (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (18 tuổi) | 5 | Universidad Católica |
10 | 3TV | José Luis Sierra | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (26 tuổi) | 12 | São Paulo |
11 | 4TĐ | Ivo Basay | (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (29 tuổi) | 22 | Necaxa |
12 | 1TM | Marco Cornez (c) | (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (36 tuổi) | 22 | Everton |
13 | 3TV | Clarence Acuña | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (20 tuổi) | 5 | O'Higgins |
14 | 2HV | Rodrigo Pérez | (1973-08-19)19 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | 4 | O'Higgins |
15 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (26 tuổi) | 33 | Colo-Colo |
16 | 2HV | Ronald Fuentes | (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | 14 | Universidad de Chile |
17 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | 16 | Universidad Católica |
18 | 3TV | Pablo Galdames | (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (21 tuổi) | 4 | Unión Española |
19 | 2HV | Christian Castañeda | (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | 6 | Universidad de Chile |
20 | 4TĐ | Marcelo Salas | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (20 tuổi) | 11 | Universidad de Chile |
21 | 4TĐ | Rodrigo Ruiz | (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (23 tuổi) | 3 | Puebla F.C. |
22 | 4TĐ | Rodrigo Barrera | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (25 tuổi) | 10 | Universidad Católica |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Steve Sampson
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Brad Friedel | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | Brøndby IF | |
2 | 2HV | Mike Lapper | (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | VfL Wolfsburg | |
3 | 2HV | Brian Bliss | (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (29 tuổi) | FC Carl Zeiss Jena | |
4 | 3TV | Mike Burns | (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | US Soccer | |
5 | 3TV | Thomas Dooley | (1961-12-05)5 tháng 12, 1961 (33 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
6 | 3TV | John Harkes | (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Derby County | |
7 | 4TĐ | Joe-Max Moore | (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | FC Saarbrücken | |
8 | 4TĐ | Earnie Stewart | (1969-03-28)28 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Willem II Tilburg | |
9 | 3TV | Tab Ramos | (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (28 tuổi) | Tigres UANL | |
10 | 3TV | Mike Sorber | (1971-05-14)14 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | UNAM Pumas | |
11 | 4TĐ | Eric Wynalda | (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | VfL Bochum | |
12 | 1TM | Juergen Sommer | (1969-02-27)27 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Luton Town | |
13 | 4TĐ | Cobi Jones | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | Coventry City | |
14 | 3TV | Frank Klopas | (1966-09-01)1 tháng 9, 1966 (28 tuổi) | Apollon Athinon | |
15 | 2HV | Jovan Kirovski | (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (19 tuổi) | Manchester United | |
16 | 3TV | Gregg Berhalter | (1973-08-01)1 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | FC Zwolle | |
17 | 3TV | Marcelo Balboa (c) | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (27 tuổi) | Club León | |
18 | 1TM | Kasey Keller | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Millwall F.C. | |
19 | 4TĐ | John Kerr | (1965-03-06)6 tháng 3, 1965 (30 tuổi) | Millwall F.C. | |
20 | 2HV | Paul Caligiuri | (1964-05-09)9 tháng 5, 1964 (31 tuổi) | Los Angeles Salsa | |
21 | 3TV | Claudio Reyna | (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
22 | 2HV | Alexi Lalas | (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | Calcio Padova |
Tham khảo
- RSSSF Archive