Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Oman (Bảng A) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Các bảng B và D) Iran (Bảng C) Bangladesh (Bảng E) Đài Bắc Trung Hoa (Bảng F) Thái Lan (Bảng G) Indonesia (Bảng H) Malaysia (Bảng I) Lào (Bảng J) |
Thời gian | 23–31 tháng 3 năm 2015 (2015-03-31) (Bảng B hoãn đến ngày 16–20 tháng 5 năm 2015 (2015-05-20)) |
Số đội | 43 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 68 |
Số bàn thắng | 244 (3,59 bàn/trận) |
Số khán giả | 226.690 (3.334 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Omar Khribin (6 bàn) |
← 2013 2018 → |
Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016 quyết định các đội tham gia vòng chung kết của giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016. Đây là một giải bóng đá của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tổ chức cho các đội tuyển bóng đá quốc gia dưới 23 của các liên đoàn bóng đá thành viên.
Tổng cộng sẽ có 16 đội bóng giành quyền thi đấu ở vòng chung kết tổ chức tại Qatar, đội bóng đá nước chủ nhà sẽ giành vé tham dự chính thức.[1] Giải bóng đá U-23 vô địch châu Á 2016 cũng sẽ là vòng loại khu vực châu Á cho nội dung bóng đá nam tại Thế vận hội Mùa hè 2016, ba đội bóng xếp đầu sẽ giành vé tới Brasil.[2]
Phân loại
Lễ bốc thăm vòng loại được tổ chức vào ngày 4 tháng 12 năm 2014 tại trụ sở liên đoàn bóng đá châu Á (Kuala Lumpur, Malaysia).[3][4]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |
---|---|---|---|---|---|
Khu Tây (Bảng A–E) | Iran | Bahrain | Afghanistan | ||
Khu Đông (Bảng F–J) | Campuchia | Brunei |
Không tham dự | |
---|---|
Khu Tây | Bhutan |
Khu Đông | Guam |
- Chú thích
- 1 Không phải thành viên IOC, không được dự Olympic.
Kết quả
Các trận đấu đã diễn ra giữa từ ngày 23 đến ngày 31 tháng 3 năm 2015 đối với các bảng đấu gồm 5 đội (riêng bảng B hoãn tới ngày 16 tháng 5 năm 2015) các bảng gồm 4 đội sẽ diễn ra vòng loại từ ngày 27 đến ngày 31 tháng 3 năm 2015.
Bảng A
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 4 | +11 | 10 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Oman (H) | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | +9 | 8 | |
3 | Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 5 | |
4 | Liban | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 4 | |
5 | Maldives | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | −15 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Maldives | 1–2 | Liban |
---|---|---|
Irufaan 4' | Chi tiết | Khazzaka 65', 79' |
Maldives | 0–3 | Bahrain |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Aswad 20', 88' (ph.đ.) Madan 59' |
Iraq | 7–1 | Maldives |
---|---|---|
Waleed 3', 65' Kamel 45+2' Rasan 47', 90+3' Tariq 76' Husni 90+2' | Chi tiết | H. Mohamed 27' |
Oman | 4–0 | Liban |
---|---|---|
Al-Farsi 11', 60' Al-Siyabi 16' Al-Fazari 19' | Chi tiết |
Oman | 5–0 | Maldives |
---|---|---|
Al-Malki 7' Al-Hamhami 20', 24', 56' (ph.đ.) Al-Abdul Salam 72' | Chi tiết |
Liban | 0–0 | Bahrain |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng B
- Tất cả các trận đấu ban đầu dự kiến được diễn ra tại Pakistan, từ ngày 23 đến ngày 31 tháng 3 năm 2015 trên sân vận động Punjab, Lahore, nhưng đã bị hoãn lại vì lý do an toàn và an ninh sau vụ đánh bom và tình trạng bất ổn dân sự trong thành phố.
- Tất cả các trận đấu sau đó được diễn ra tại Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất từ ngày 16 đến ngày 24 tháng 5 năm 2015. Sau sự rút lui của Turkmenistan thì thời gian thi đấu vòng loại bảng B được điều chỉnh từ ngày 16 đến ngày 20 tháng 5 năm 2015.
- Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+4).
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 7 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | |
3 | Pakistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 | |
5 | Turkmenistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Kuwait | 0–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết |
Pakistan | 0–2 | Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Azemi 3', 8' |
Kyrgyzstan | 0–4 | Jordan |
---|---|---|
Chi tiết | Rateb 3' Shelbaieh 65' Faisal 70' Al-Mardi 90' |
Jordan | 3–3 | Kuwait |
---|---|---|
Faisal 58', 71', 85' | Chi tiết | Al-Azemi 63', 68' Al-Nassar 90+4' |
Bảng C
- Tất cả các trận đấu đều diễn ra ở tại Iran.
- Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+3:30).
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 10 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Iran (H) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 2 | +13 | 9 | |
3 | Palestine | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | +2 | 6 | |
4 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | −6 | 4 | |
5 | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 17 | −17 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Afghanistan | 0–2 | Palestine |
---|---|---|
Chi tiết | Abu Warda 7' Shaikh Qasem 75' |
Palestine | 0–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết | Madu 88' (ph.đ.) |
Afghanistan | 2–0 | Nepal |
---|---|---|
Sharif 76' Hashimi 90+1' (ph.đ.) | Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 0–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Nepal | 0–6 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Bassas 22' Al-Nathiri 28', 45' Al-Saiari 63' Al-Mousa 77' Al-Shehri 85' |
Iran | 6–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Azmoun 12', 74' Moradmand 24' Kamandani 28' Jahanbakhsh 38' Cheshmi 61' | Chi tiết |
Palestine | 4–0 | Nepal |
---|---|---|
Maraaba 31', 63' Zidan 64', 80' | Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 2–1 | Iran |
---|---|---|
Asiri 70' Al-Ghamdi 81' | Chi tiết | Al-Yami 84' (l.n.) |
Bảng D
- Tất cả các trận đấu đều diễn ra ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
- Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+4).
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UAE (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Yemen | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | |
3 | Tajikistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | |
4 | Sri Lanka | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | −13 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Yemen | 2–1 | Tajikistan |
---|---|---|
Al-Hagri 21', 78' | Chi tiết | Jalilov 61' |
Sri Lanka | 0–5 | Yemen |
---|---|---|
Chi tiết | Mahdi 1' Al-Sarori 14' Al-Hubaishi 57' Al-Gabr 65', 90+5' |
Tajikistan | 5–1 | Sri Lanka |
---|---|---|
Umarbaev 37' (ph.đ.) Rakhmatov 46' Aliev 71' Rustamov 82' Ergashev 88' | Chi tiết | Zarwan 25' |
Bảng E
- Tất cả các trận đấu đều diễn ra ở Bangladesh.
- Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+6).
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Syria | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | |
3 | Ấn Độ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | −6 | 1 | |
4 | Bangladesh (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | −8 | 1 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Uzbekistan | 2–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Sergeev 87' Kozak 90+2' | Chi tiết |
Syria | 4–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Khribin 5', 45+2' (ph.đ.) Al-Baher 15' Maowas 81' | Chi tiết |
Ấn Độ | 0–4 | Syria |
---|---|---|
Chi tiết | Maowas 15', 82' Khribin 45+3', 61' |
Bangladesh | 0–4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết | Masharipov 4' Rakhmanov 12', 29' Makhstaliev 40' |
Syria | 2–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Khribin 29', 45+2' (ph.đ.) | Chi tiết | Makhstaliev 59' |
Ấn Độ | 0–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng F
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Myanmar | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | |
3 | Đài Bắc Trung Hoa (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Myanmar | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Hlaing Bo Bo 26', 69' Nay Lin Tun 90+3' | Chi tiết |
Hồng Kông | 1–2 | Myanmar |
---|---|---|
Lương Nặc Hằng 32' | Chi tiết | Zon Moe Aung 53', 62' |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–4 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết | Brillante 2' Taggart 45' Sotirio 59' Smith 78' |
Đài Bắc Trung Hoa | 3–1 | Hồng Kông |
---|---|---|
Cổ Vũ Đình 27' Ôn Trí Hào 42' Vi Dục Nhậm 57' | Chi tiết | Lương Gia Hy 85' |
Bảng G
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 7 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Thái Lan (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 | |
3 | Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3 | |
4 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | −10 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
CHDCND Triều Tiên | 4–0 | Philippines |
---|---|---|
Ri Hyong-Jin 17' So Kyong-Jin 45+1' (ph.đ.) Jang Ok-Chol 62' Pak Hyon-Il 80' | Chi tiết |
Campuchia | 1–4 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Matnorotin 84' | Chi tiết | Ho Myong-Chol 17' Kim Ju-Song 38' Jo Kwang 56' Jang Kuk-Chol 69' |
Philippines | 1–5 | Thái Lan |
---|---|---|
Salenga 89' | Chi tiết | Kasidech 12' Pakorn 47' (ph.đ.) Chenrop 56' Chaowat 62' Pinyo 67' |
Campuchia | 3–1 | Philippines |
---|---|---|
Vathanaka 5', 10' Visal 16' | Chi tiết | Barace 90+2' |
CHDCND Triều Tiên | 0–0 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng H
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Indonesia (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 6 | |
3 | Đông Timor | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Brunei | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | −10 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Hàn Quốc | 5–0 | Brunei |
---|---|---|
Lee Yong-Jae 3' Jung Seung-Hyun 29' Kim Hyun 39' (ph.đ.) Kwon Chang-Hoon 57' (ph.đ.) Jang Hyun-Soo 76' | Chi tiết |
Indonesia | 5–0 | Đông Timor |
---|---|---|
Adam 17' Lestusen 45+1' (ph.đ.) Evan 51' Muchlis 66' Hansamu 86' | Chi tiết |
Đông Timor | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Moon Chang-Jin 17' (ph.đ.), 47' Kim Seung-Jun 44' |
Hàn Quốc | 4–0 | Indonesia |
---|---|---|
Jung Seung-Hyun 52' Lee Chan-Dong 71' Kim Seung-Jun 83' Lee Chang-Min 87' | Chi tiết |
Đông Timor | 3–0 | Brunei |
---|---|---|
Ezequiel 24' Henrique Cruz 90' Agostinho 90+3' | Chi tiết |
Bảng I
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 6 | |
3 | Malaysia (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | |
4 | Ma Cao | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | −16 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Nhật Bản | 7–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Endo 22' Toyokawa 26' Notsuda 31', 90+2' Đặng Hạo Huy 33' (l.n.) Suzuki 66' Minamino 90+3' | Chi tiết |
Malaysia | 1–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Naim 34' | Chi tiết | Võ Huy Toàn 38' Nguyễn Công Phượng 44' |
Ma Cao | 0–2 | Malaysia |
---|---|---|
Chi tiết | Syahrul 12' (ph.đ.) Amirzafran 67' |
Việt Nam * | 7–0 | Ma Cao* |
---|---|---|
Hồ Ngọc Thắng 3' Lê Thanh Bình 5', 21', 43' Nguyễn Công Phượng 19', 45+1' (ph.đ.), 90+3' | Chi tiết |
Ghi chú:
- Do sân vận động Shah Alam tại Malaysia trời mưa lớn trong lúc 17:00 giờ địa phương phải tạm hoãn giữa hai đội Việt Nam và Ma Cao trong vòng 5 hoặc 12 phút mới bắt đầu trận đấu.
Bảng J
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Lào (H) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 4 | |
3 | Singapore | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | −5 | 2 | |
4 | Mông Cổ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | −12 | 1 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Trung Quốc | 5–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Ngô Hưng Hàm 3' Tạ Bằng Phi 24' Từ Tân 39' (ph.đ.) Trần Hạo 60', 78' | Chi tiết |
Lào | 0–0 | Singapore |
---|---|---|
Chi tiết |
Singapore | 0–5 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Lý Nguyên Nhất 2' Phùng Cương 39' Từ Tân 58' (ph.đ.) Tang Nhất Phong 66' Ngô Hưng Hàm 79' |
Mông Cổ | 0–7 | Lào |
---|---|---|
Chi tiết | Sihavong 32' Khanthavong 45', 60' Bounmalay 63' Khochalern 68' Kettavong 84' Natphasouk 87' |
Singapore | 2–2 | Mông Cổ |
---|---|---|
Irfan 18', 59' | Chi tiết | Tsogtbaatar 8' Erdenebat 45+1' |
Trung Quốc | 3–0 | Lào |
---|---|---|
Phùng Cương 17' Tạ Bằng Phi 53' Quách Hạo 77' | Chi tiết |
Xếp hạng các đội nhì bảng
VT | Bg | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 | U-23 châu Á 2016 |
2 | C | Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | I | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 6 | |
4 | D | Yemen | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6[a] | |
5 | E | Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6[a] | |
6 | H | Indonesia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 6 | |
7 | F | Myanmar | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | |
8 | A | Oman | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 | 5 | |
9 | B | Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | |
10 | J | Lào | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 4 |
Ghi chú:
- ^ a b Yemen và Uzbekistan cùng bằng điểm và cùng hiệu số bàn thắng thua.
Các đội vượt qua vòng loại
Dưới đây là danh sách 16 đội giành quyền tham dự giải U-23 châu Á 2016.[5]
Đội | Tư cách qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Lần tham dự trước2 |
---|---|---|---|
Qatar | Chủ nhà | 28 tháng 11 năm 2014[1] | 0 (lần đầu) |
Iraq | Nhất bảng A | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Jordan | Nhất bảng B | 20 tháng 5 năm 2015 | 1 (2013) |
Ả Rập Xê Út | Nhất bảng C | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
UAE | Nhất bảng D | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Syria | Nhất bảng E | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Úc | Nhất bảng F | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
CHDCND Triều Tiên | Nhất bảng G | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Hàn Quốc | Nhất bảng H | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Nhật Bản | Nhất bảng I | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Trung Quốc | Nhất bảng J | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Thái Lan | Đội nhì bảng xuất sắc nhất 1 | 31 tháng 3 năm 2015 | 0 (lần đầu) |
Iran | Đội nhì bảng xuất sắc nhất 2 | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Việt Nam | Đội nhì bảng xuất sắc nhất 3 | 31 tháng 3 năm 2015 | 0 (lần đầu) |
Yemen | Đội nhì bảng xuất sắc nhất 4 | 31 tháng 3 năm 2015 | 1 (2013) |
Uzbekistan | Đội nhì bảng xuất sắc nhất 5 | 20 tháng 5 năm 2015 | 1 (2013) |
- 2 In đậm chỉ vô địch cho năm đó. In nghiêng chỉ chủ nhà cho năm đó.
Danh sách cầu thủ ghi bàn
- 6 bàn
- Omar Khribin
- 5 bàn
- 4 bàn
- Sardar Azmoun
- Mahdi Kamel
- Amjad Waleed
- Baha' Faisal
- Faisal Al-Azemi
- Saud Al-Farsi
- Nguyễn Công Phượng
- 3 bàn
- Andrew Hoole
- Amir Arsalan Motahari
- Mahmoud Al-Mardi
- Hatem Al-Hamhami
- Mahmoud Maowas
- Lê Thanh Bình
- 2 bàn
- Connor Pain
- Komail Al-Aswad
- Chan Vathanaka
- Trần Hạo
- Phùng Cương
- Ngô Hưng Hàm
- Tạ Bằng Phi
- Từ Tân
- Muchlis Hadi Ning Syaifulloh
- Aymen Hussein
- Bashar Rasan
- Nakajima Shoya
- Notsuda Gakuto
- Laith Al-Bashtawi
- Saleh Rateb
- Jeong Seung-Hyun
- Kim Seung-Jun
- Moon Chang-Jin
- Sitthideth Khanthavong
- Alexis Khazzaka
- Hlaing Bo Bo
- Zon Moe Aung
- Mohammed Maraaba
- Fadi Zidan
- Ahmed Al-Nathiri
- Irfan Fandi
- Pinyo Inpinit
- Chenrop Samphaodi
- Ahmed Rabia Gheilani
- Yousif Saeed
- Abbosbek Makhsatalliev
- Sardor Rakhmanov
- Yaser Ali Al-Gabr
- Ayman Al-Hagri
- 1 bàn
- Sayed Mohammad Hashimi
- Khalid Ahmad Sharif
- Mustafa Amini
- Joshua Brillante
- Brad Smith
- Jaushua Sotirio
- Adam Taggart
- Abdullah Al-Ajmi
- Ali Madan
- Sary Matnorotin
- Prak Mony Udom
- Soeuy Visal
- Quách Hạo
- Lý Nguyên Nhất
- Tang Nhất Phong
- Kha Dục Đình
- Vi Dục Nhậm
- Ôn Trí Hào
- Lương Gia Hy
- Lương Nặc Hằng
- Evan Dimas
- Manahati Lestusen
- Ahmad Noviandani
- Adam Alis Setyano
- Hansamu Yama
- Behnam Barzay
- Roozbeh Cheshmi
- Alireza Jahanbakhsh
- Milad Kamandani
- Ali Karimi
- Mohammad Hossein Moradmand
- Shahin Saghebi
- Ali Hisni
- Abdul-Qadir Tariq
- Endo Wataru
- Kubo Yuya
- Minamino Takumi
- Suzuki Musashi
- Toyokawa Yuta
- Feras Shelbaieh
- Ho Myong-Chol
- Jang Kuk-Chol
- Jang Ok-Chol
- Jo Kwang
- Kim Ju-Song
- Pak Hyon-Iil
- Ri Hyong-Jin
- So Kyong-Jin
- Jang Hyun-Soo
- Kim Hyun
- Kwon Chang-Hoon
- Lee Chan-Dong
- Lee Chang-Min
- Lee Yong-Jae
- Mohammad Al-Nassar
- Avazbek Otkeev
- Tiny Bounmalay
- Armisay Kettavong
- Phoutthasay Khochalern
- Soukchinda Natphasouk
- Khonesavanh Sihavong
- Mahmoud Siblini
- Nazirul Naim Che Hashim
- Syahrul Azwari Ibrahim
- Wan Ahmad Amirzafran Wan Nadris
- Mohamed Irufaan
- Hamza Mohamed
- Purevdorj Erdenebat
- Mungunshagai Tsogtbaatar
- Ishad Obaid Al-Abdul Salam
- Omar Al-Fazari
- Anwar Al-Hinai
- Omar Al-Malki
- Ahmed Al-Siyabi
- Kaung Sat Naing
- Nay Lin Tun
- Saddam Hussain
- Mansoor Khan
- Mahmoud Abu Warda
- Mahmoud Shaikh Qasem
- Arboleda Barace
- Paolo Salenga
- Mustafa Al-Bassas
- Abdulrahman Al-Ghamdi
- Ryan Al-Mousa
- Mohammed Al-Saiari
- Saleh Al-Shehri
- Abdulfattah Asiri
- Abdullah Madu
- Mahmood Al-Baher
- Zohar Mohamed Zarwan
- Jahongir Aliev
- Jahongir Ergashev
- Romish Jalilov
- Firuz Rakhmatov
- Navruz Rustamov
- Parvizdzhon Umarbaev
- Pakorn Prempak
- Kasidech Wettayawong
- Chaowat Veerachat
- Agostinho
- Ezequiel
- Henrique Cruz
- Ahmed Barman
- Khalfan Mubarak
- Saif Rashid
- Vladimir Kozak
- Jaloliddin Masharipov
- Igor Sergeev
- Hồ Ngọc Thắng
- Võ Huy Toàn
- Waleed Al-Hubaishi
- Mohammed Al-Sarori
- Ala Addin Mahdi
- phản lưới nhà
- Manas Karipov (trong trận gặp Pakistan)
- Đặng Hạo Huy (trong trận gặp Nhật Bản)
- Nadir Awadh Bait Mabrook (trong trận gặp Iraq)
- Saeed Awadh Al-Yami (trong trận gặp Iran)
- Sunil Roshan (trong trận gặp Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
- Nguồn: The-AFC.com
Tham khảo
- ^ a b “AFC Competitions Committee meeting”. the-afc.com. ngày 28 tháng 11 năm 2014.
- ^ “QUALIFICATION SYSTEM – GAMES OF THE XXXI OLYMPIAD – RIO 2016 – Football” (PDF). Rio 2016 Official Website. ngày 23 tháng 4 năm 2014. Bản gốc (pdf) lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2015.
- ^ “AFC U-23 Championship 2016 Qualifiers draw on Thursday”. AFC. ngày 3 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Holders Iraq face stern test in AFC U-23 C'ship qualifiers”. AFC. ngày 4 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Participants for AFC U-23 Championship Qatar 2016 confirmed”. the-AFC.com. ngày 21 tháng 5 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á, The-AFC.com
Bản mẫu:2015 in Asian football (AFC)