Thống đốc Massachusetts

Thống đốc Thịnh vượng chung Massachusetts
Con dấu Thống đốc
Lá cờ Thống đốc
Đương nhiệm
Charlie Baker

từ 8 tháng 1 năm 2015
Chức vụ
  • Governor
    (informal)
  • His Excellency
    (formal)
Vị thế
  • Head of State
  • Head of Government
Thành viên củaGovernor's Council
Nhiệm kỳ4 năm, không giới hạn nhiệm kỳ
Tiền nhiệmRoyal Governor of Massachusetts Bay
Người đầu tiên nhậm chứcJohn Hancock
Thành lập25 tháng 10 năm 1780
(243 năm trước)
 (1780-10-25)
Cấp phóPhó Thống đốc bang Massachusetts
Lương bổng$151,800 (2018)[1]
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata

Thống đốc Thịnh vượng chung Massachusetts là người đứng đầu bang Massachusetts và là Tổng tư lệnh Quân đội Quốc gia Massachusetts.

Danh sách

Tham khảo

  1. ^ Michaels, Matthew (ngày 22 tháng 6 năm 2018). “Here's the salary of every governor in the United States”. Business Insider.
Flag of Hoa KỳPolitician icon Bài viết liên quan đến chính khách Mỹ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Thống đốc Massachusetts
Thống đốc
Tiểu bang
(từ 1776)
Hancock · Cushing · Bowdoin · Hancock · Adams · Sumner · Gill · Governor's Council · Strong · Sullivan · Lincoln, Sr. · Gore · Gerry · Strong · Brooks · Eustis · Morton · Lincoln, Jr. · Davis · Armstrong · Everett · Morton · Davis · Morton · Briggs · Boutwell · Clifford · E. Washburn · Gardner · Banks · Andrew · Bullock · Claflin · W. Washburn · Talbot · Gaston · Rice · Talbot · Long · Butler · Robinson · Ames · Brackett · Russell · Greenhalge · Wolcott · Crane · Bates · Douglas · Guild · Draper · Foss · Walsh · McCall · Coolidge · Cox · Fuller · Allen · Ely · Curley · Hurley · Saltonstall · Tobin · Bradford · Dever · Herter · Furcolo · Volpe · Peabody · Volpe · Sargent · Dukakis · King · Dukakis · Weld · Cellucci · Swift · Romney · Patrick · Baker
Phó thống đốc
Tiểu bang
(từ 1776)
T. Cushing · B. Lincoln · Adams · Gill · S. Phillips · Robbins · L. Lincoln · Cobb · Gray · W. Phillips · L. Lincoln, Jr. · Morton · Winthrop · Armstrong · Hull · Childs · Reed · Cushman · Huntington · Plunkett · Brown · Benchley · Trask · Goodrich · Nesmith · Hayden · Caflin · Tucker · Talbot · Knight · Long · Weston · Ames · Halie · Wolcott · Crane · Bates · Guild · Draper · Frothingham · Luce · Walsh · Barry · G. Cushing · C. Coolidge · Cox · Fuller · Allen · Youngman · Bacon · Hurley · Kelly · Cahill · Bradford · A. Coolidge · Sullivan · Whittier · R. Murphy · McLaughin · Bellotti · Richardson · Sargent · Dwight · O'Neill · Kerry · E. Murphy · Cellucci · Swift · Healey · Murray
In nghiêng: Quyền