Tanaka Kenji (1983)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kenji Tanaka | ||
Ngày sinh | 13 tháng 12, 1983 (40 tuổi) | ||
Nơi sinh | Saga, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002-2003 | Ohara JaSRA | ||
2004-2005 | Omiya Ardija | ||
2006 | Sagan Tosu | ||
2006-2007 | FC Ganju Iwate | ||
2008 | FC Machida Zelvia | ||
2009 | Arte Takasaki | ||
2010-2011 | Zweigen Kanazawa | ||
2012 | AC Nagano Parceiro | ||
2013-2015 | FC Ryukyu | ||
2016- | Vanraure Hachinohe | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kenji Tanaka (sinh ngày 13 tháng 12 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Kenji Tanaka đã từng chơi cho Ohara JaSRA, Omiya Ardija, Sagan Tosu, FC Ganju Iwate, FC Machida Zelvia, Arte Takasaki, Zweigen Kanazawa, AC Nagano Parceiro, FC Ryukyu và Vanraure Hachinohe.
Tham khảo
- ^ Tanaka Kenji tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|