Quận Coweta, Georgia

Quận Coweta, Georgia
Bản đồ
Map of Georgia highlighting Coweta County
Vị trí trong tiểu bang Georgia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Georgia
Vị trí của tiểu bang Georgia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1826
Quận lỵ Newnan
TP lớn nhất Newnan
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

446 mi² (1.155 km²)
443 mi² (1.146 km²)
3 mi² (9 km²), 0.75%
Dân sốƯớc tính
 - (2006)
 - Mật độ

115.291
202/dặm vuông (78/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.coweta.ga.us
Toà án quận Coweta ở Newnan, Georgia

Quận Coweta là một quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Newnan 6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 89.215 người 2. Năm 2009, ước tính dân số quận là 131.936người.[1]

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ http://www.census.gov/popest/counties/tables/CO-EST2007-01-13.xls
  • x
  • t
  • s
Atlanta (thủ phủ)
Các chủ đề
Địa chất |

Lịch sử | Chính quyền | Thống đốc | Văn hóa | Con người | Âm nhạc | Chính trị | Địa lý | Công viên Tiểu bang | Nhân khẩu | Kinh tế | Thể thao |

Công trình nổi bật
Các vùng
Atlantic coastal plain |

Blue Ridge | Colonial Coast | Cumberland Plateau | The Golden Isles | Historic South | Inland Empire | Metro Atlanta | Central Georgia | North Georgia Mountains | Piedmont | Ridge and Valley | Sea Islands | Southern Rivers | Tennessee Valley |

Quận Wiregrass Region
Thành phố lớn
Các quận
Appling |

Atkinson | Bacon | Baker | Baldwin | Banks | Barrow | Bartow | Ben Hill | Berrien | Bibb | Bleckley | Brantley | Brooks | Bryan | Bulloch | Burke | Butts | Calhoun | Camden | Candler | Carroll | Catoosa | Charlton | Chatham | Chattahoochee | Chattooga | Cherokee | Clarke | Clay | Clayton | Clinch | Cobb | Coffee | Colquitt | Columbia | Cook | Coweta | Crawford | Crisp | Dade | Dawson | Decatur | DeKalb | Dodge | Dooly | Dougherty | Douglas | Early | Echols | Effingham | Elbert | Emanuel | Evans | Fannin | Fayette | Floyd | Forsyth | Franklin | Fulton | Gilmer | Glascock | Glynn | Gordon | Grady | Greene | Gwinnett | Habersham | Hall | Hancock | Haralson | Harris | Hart | Heard | Henry | Houston | Irwin | Jackson | Jasper | Jeff Davis | Jefferson | Jenkins | Johnson | Jones | Lamar | Lanier | Laurens | Lee | Liberty | Lincoln | Long | Lowndes | Lumpkin | Macon | Madison | Marion | McDuffie | McIntosh | Meriwether | Miller | Mitchell | Monroe | Montgomery | Morgan | Murray | Muscogee | Newton | Oconee | Oglethorpe | Paulding | Peach | Pickens | Pierce | Pike | Polk | Pulaski | Putnam | Quitman | Rabun | Randolph | Richmond | Rockdale | Schley | Screven | Seminole | Spalding | Stephens | Stewart | Sumter | Talbot | Taliaferro | Tattnall | Taylor | Telfair | Terrell | Thomas | Tift | Toombs | Towns | Treutlen | Troup | Turner | Twiggs | Union | Upson | Walker | Walton | Ware | Warren | Washington | Wayne | Webster | Wheeler | White | Whitfield | Wilcox | Wilkes | Wilkinson | Worth | (Campbell) |

(Milton)


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Georgia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s