Mohamed Al-Shehhi

Mohamed AlShehii
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mohamed Saeed Rashid Al-Shehii
Ngày sinh 28 tháng 3, 1988 (36 tuổi)
Nơi sinh UAE
Chiều cao 1,77 m
Vị trí Tiền đạo chạy cánh
Thông tin đội
Đội hiện nay
Al-Sharjah
Số áo --
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Al-Wahda
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006–2018 Al-Wahda 70 (25)
2016–2017 → Al Dhafra (mượn)
2018- Al-Sharjah
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2003 U-17 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 12 (10)
2003– Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 34 (7)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20/2/2010
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20/2/2010

Mohamed Saeed al-Shehii (tiếng Ả Rập: محمد سعيد راشد الشحي‎) (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Hiện tại anh thi đấu cho Al-Sharjah. He is nicknamed The Ghost.

Danh hiệu

Individual

  • UAE League: Rookie Of the Year 2006 - 2007.
  • UAE League:Best Emirati Player 2007 - 2008.

Liên kết ngoài

  • Mohammed al-Shehii – Thành tích thi đấu FIFA
  • Mohammed al-Shehii Official Website Lưu trữ 2008-05-21 tại Wayback Machine (Arabic)
  • Bản mẫu:Kooora
  • x
  • t
  • s
Sharjah FC – đội hình hiện tại
  • 1 A.Yousef
  • 3 Al Hassan.S
  • 4 Shahin.A
  • 5 Belal.Y
  • 6 Majed.S
  • 7 Yousif.S
  • 8 Muhain.K
  • 10 Lulinha
  • 11 Omar.J
  • 12 A.Mahmoud
  • 14 A.Al-Rezzi
  • 15 H.Abdullah
  • 17 Al-Dhanhani
  • 18 A.Ghanem
  • 19 Shukurov
  • 20 Welliton
  • 24 S.Rashid
  • 26 Saif.M
  • 27 Hamad.I
  • 28 Eisa.A
  • 29 Al-Jasmi
  • 30 Rashed.A
  • 40 Al-Hosani
  • 99 Jamal.I
  • -- Fawzi.F
  • -- Al-Dhahri
  • -- Al-Shehhi
  • Huấn luyện viên: Al-Anbari
  • x
  • t
  • s
Đội hình Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cúp bóng đá châu Á 2007
  • 1 Naser
  • 2 Jumaa (c)
  • 3 Khamis
  • 4 Msarri
  • 5 Al-Bloushi
  • 6 Al-Hawsani
  • 7 Darwish
  • 8 H. Ali
  • 9 Mubarak
  • 10 Matar
  • 11 Khalil
  • 12 Salem
  • 13 Al Amri
  • 14 B. Saeed
  • 15 Al-Shehhi
  • 17 Jaber
  • 18 Mubarak
  • 19 Al Kass
  • 20 H. Saeed
  • 21 Fakher
  • 22 Qassim
  • 23 Al Bishr
  • 28 Rabee
  • Huấn luyện viên: Metsu
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • x
  • t
  • s
Đội hình United Arab Emirates Cúp bóng đá châu Á 2011
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s