Milton Mendes
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Milton Mendes | ||
Ngày sinh | 25 tháng 4, 1965 (59 tuổi) | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–1987 | Vasco da Gama | 6 | (1) |
1986 | → Criciúma (loan) | 10 | (0) |
1987–1991 | Louletano | 76 | (9) |
1991–1992 | Beira-Mar | 24 | (0) |
1992–1993 | Belenenses | 8 | (0) |
1993–1996 | União Madeira | 69 | (5) |
1996–1997 | Espinho | 12 | (2) |
1997–1998 | Camacha | 10 | (0) |
1998–1999 | São Vicente | ||
1999–2001 | Câmara de Lobos | 46 | (3) |
2001–2002 | Machico | 33 | (1) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Machico | ||
2006 | Bonsucesso | ||
2007–2008 | Marítimo (assistant) | ||
2008–2012 | Qatar SC (assistant) | ||
2013 | Al-Shahaniya | ||
2014 | Paraná | ||
2014–2015 | Ferroviária | ||
2015 | Atlético Paranaense | ||
2016 | Kashiwa Reysol | ||
2016 | Santa Cruz | ||
2017 | Vasco da Gama | ||
2018- | Sport Recife | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Milton Mendes (sinh ngày 25 tháng 4 năm 1965) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
Milton Mendes đã dẫn dắt Paraná, Ferroviária, Atlético Paranaense, Kashiwa Reysol, Vasco da Gama và Sport Recife.
Tham khảo
- ^ Milton Mendes tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|