Lee Dong-gook

Lee Dong-gook
Dong-Gook thi đấu cho Jeonbuk Hyundai Motors năm 2009
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Lee Dong-Gook
Ngày sinh 29 tháng 4, 1979 (45 tuổi)
Nơi sinh Pohang, Gyeongbuk, Hàn Quốc
Chiều cao 1,87 m
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1995–1998 Pohang Steelers
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1998–2006 Pohang Steelers 102 (38)
2000–2001 → Werder Bremen (mượn) 7 (0)
2003–2005 → Gwangju Sangmu (quân đội) 46 (12)
2006–2008 Middlesbrough 23 (0)
2008–2009 Seongnam 10 (2)
2009–2020 Jeonbuk Hyundai Motors 244 (126)
Tổng cộng 544 (214)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1998–1999 U-20 Hàn Quốc 9 (6)
1999–2002 U-23 Hàn Quốc 29 (20)
1998–2017 Hàn Quốc 105 (33)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia
Lee Dong-gook
Hangul
이동국
Hanja
李同國
Romaja quốc ngữI Dong-guk
McCune–ReischauerI Tongguk

Lee Dong-gook (Tiếng Hàn이동국; Hán-Việt: Lý Đồng Quốc) (sinh 29 tháng 4 năm 1979) là cựu cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc. Anh là người có số bàn thắng nhiều nhất tại K-League. Dong-Gook đã từng thi đấu cho Werder BremenMiddlesbrough. Anh được mệnh danh là "Vua sư tử".

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Lee Dong-gook – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Lee Dong-gook tại KFA (tiếng Hàn)
  • Lee Dong-gook – Thành tích thi đấu FIFA
  • Lee Dong-gook tại National-Football-Teams.com
Đội hình Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình Hàn QuốcGiải bóng đá vô địch thế giới 1998
  • 1 Kim Byung-ji
  • 2 Choi Sung-yong
  • 3 Lee Lim-saeng
  • 4 Choi Young-il (c)
  • 5 Lee Min-sung
  • 6 Yoo Sang-chul
  • 7 Kim Do-keun
  • 8 Noh Jung-yoon
  • 9 Kim Do-hoon
  • 10 Choi Yong-soo
  • 11 Seo Jung-won
  • 12 Lee Sang-hun
  • 13 Kim Tae-young
  • 14 Ko Jong-soo
  • 15 Lee Sang-yoon
  • 16 Jang Hyung-seok
  • 17 Ha Seok-ju
  • 18 Hwang Sun-hong
  • 19 Jang Dae-il
  • 20 Hong Myung-bo
  • 21 Lee Dong-gook
  • 22 Seo Dong-myung
  • Huấn luyện viên: Cha Bum-kun (Kim Pyung-seok tạm quyền)
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình Hàn Quốc Cúp Vàng CONCACAF 2000
  • 1 Kim Byung-ji
  • 2 Kang Chul
  • 4 Seo Dong-won
  • 5 Lee Lim-saeng
  • 6 Yoo Sang-chul
  • 7 Kim Tae-young
  • 8 Noh Jung-yoon
  • 11 Ahn Jung-hwan
  • 12 Lee Young-pyo
  • 14 Yoon Jong-hwan
  • 15 Lee Min-sung
  • 16 Kim Do-kyun
  • 17 Park Jin-sub
  • 18 Hwang Sun-hong
  • 19 Lee Dong-gook
  • 20 Hong Myung-bo (c)
  • 23 Park Jae-hong
  • 24 Seol Ki-hyeon
  • 25 Kim Yong-dae
  • Huấn luyện viên: Huh Jung-moo
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình bóng đá nam Hàn QuốcThế vận hội Mùa hè 2000
  • 1 Choi Hyun
  • 2 Park Ji-sung
  • 3 Park Jae-hong
  • 4 Park Jin-sub
  • 5 Sim Jae-won
  • 6 Kim Do-kyun
  • 7 Choi Chul-woo
  • 8 Ko Jong-soo
  • 9 Kim Do-hoon
  • 10 Lee Chun-soo
  • 11 Lee Dong-gook
  • 12 Lee Young-pyo
  • 13 Park Dong-hyuk
  • 14 Kang Chul
  • 15 Cho Se-kwon
  • 16 Kim Sang-sik
  • 17 Choi Tae-uk
  • 18 Kim Yong-dae
  • 19 Song Chong-gug
  • 20 Kim Gil-sik
  • 21 Lee Woon-jae
  • 22 Park Kang-jo
  • Huấn luyện viên: Huh Jung-moo
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình Hàn Quốc Hạng ba Cúp bóng đá châu Á 2000
  • 1 Lee Woon-jae
  • 2 Kang Chul
  • 3 Ha Seok-ju
  • 4 Park Jin-sub
  • 6 Yoo Sang-chul
  • 7 Kim Tae-young
  • 8 Yoon Jong-hwan
  • 9 Seol Ki-hyeon
  • 10 Noh Jung-yoon
  • 11 Lee Dong-gook
  • 12 Lee Young-pyo
  • 15 Lee Min-sung
  • 16 Kim Sang-sik
  • 17 Choi Sung-yong
  • 18 Kim Yong-dae
  • 19 Lee Chun-soo
  • 20 Hong Myung-bo
  • 21 Kim Hae-woon
  • 23 Park Ji-sung
  • 24 Park Jae-hong
  • 28 Choi Chul-woo
  • 30 Sim Jae-won
  • Huấn luyện viên: Huh Jung-moo
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình Hàn Quốc Hạng tư Cúp Vàng CONCACAF 2002
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình Hàn Quốc Cúp bóng đá châu Á 2004
  • 1 Lee Woon-jae (c)
  • 2 Park Jin-sub
  • 3 Park Jae-hong
  • 4 Choi Jin-cheul
  • 5 Kim Nam-il
  • 7 Kim Tae-young
  • 9 Seol Ki-hyeon
  • 10 Hyun Young-min
  • 12 Lee Young-pyo
  • 13 Lee Eul-yong
  • 14 Chung Kyung-ho
  • 15 Lee Min-sung
  • 16 Cha Du-ri
  • 17 Kim Jung-kyum
  • 18 Kim Eun-jung
  • 19 Ahn Jung-hwan
  • 20 Lee Dong-gook
  • 21 Park Ji-sung
  • 23 Kim Yong-dae
  • 25 Park Yo-seb
  • 28 Kim Jin-kyu
  • 30 Cha Gi-suk
  • Huấn luyện viên: Bonfrere
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình South Korea Hạng ba Cúp bóng đá châu Á 2007
Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đội hình Hàn QuốcGiải bóng đá vô địch thế giới 2010
Hàn Quốc