Karl Michael Ziehrer

Karl Michael Ziehrer
Sinh2 tháng 5 năm 1843
Viên[1], Áo
Mất14 tháng 11, 1922(1922-11-14) (79 tuổi)[2]
Viên[3], Áo
Quốc tịch Áo
Sự nghiệp khoa học
NgànhNhạc cổ điển

Karl Michael Ziehrer (cũng có thể là Carl Michael Ziehrer) (1843-1916) là nhà soạn nhạc người Áo. Ông là một người chuyên soạn nhạc waltz và hành khúc. Ông là đối thủ của gia đình Strauss, đặc biệt là của Johann Strauss II và Eduard Strauss[4]. Sau khi Johann II và Josef Strauss ra đi, Ziehrer đã làm lu mờ hình ảnh của gia đình danh tiếng này và đưa ra nhiều thách thứ hơn đối với Eduard[5].

Chú thích

  1. ^ “Johann Strauss Society: Carl Michael Ziehrer”. Johann Strauss Society of Great Britain. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2008.
  2. ^ Slonimsky, Nicolas (1978). “Ziehrer, Karl Michael”. Baker's Biographical dictionary of musicians (ấn bản 6). New York: Schirmer Books. tr. 1946. ISBN 0-02-870240-9.
  3. ^ “Carl Michael Ziehrer”. ziehrer.at.
  4. ^ “Carl Michael Ziehrer (1843 - 1933)”. findagrave.com.
  5. ^ “Chi tiết nhà soạn nhạc”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2015. Truy cập 6 tháng 7 năm 2015.

Tham khảo

  • Lamb, Andrew (1992), 'Ziehrer, C M' in The New Grove Dictionary of Opera, ed. Stanley Sadie (London) ISBN 0-333-73432-7
  • “ZIEHRER: Selected Dances and Marches”. NaxosDirect. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2008.
  • Ziehrer on the Johann Strauss Society of Great Britain Lưu trữ 2008-12-31 tại Wayback Machine

Liên kết ngoài

  • Ziehrer Foundation (in English and German)
  • List Complete list of Ziehrer's compositions from the Johann Strauss Society of Great Britain Lưu trữ 2011-09-30 tại Wayback Machine
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 2048412
  • BNE: XX821781
  • BNF: cb13901416v (data)
  • GND: 118636812
  • ISNI: 0000 0001 1628 742X
  • LCCN: n82122529
  • LNB: 000141686
  • MBA: 3de2d17d-ff03-476f-814b-d6f4d7e57cb5
  • NKC: jn20010601290
  • NLI: 000552682
  • NLK: KAC2020Q9768
  • NSK: 000054028
  • NTA: 097448362
  • PLWABN: 9810609251005606
  • RERO: 02-A023574644
  • SNAC: w6zp4jsv
  • SUDOC: 071035990
  • VIAF: 42027133
  • WorldCat Identities (via VIAF): 42027133
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s