K2-146b

K2-146b
Khám phá
Nơi khám pháKepler Space Observatory
Kĩ thuật quan sát
Transit

K2-146 b là một hành tinh ngoại giống như sao Hải Vương được phát hiện vào năm 2018 quay quanh một ngôi sao loại M và được tìm thấy trong chòm sao Cự Giải.[1] Nó được phát hiện bởi Kính viễn vọng Không gian Kepler. Nó quay quanh một ngôi sao có khối lượng thấp.[2] Nó cũng là ngoại hành tinh duy nhất có quỹ đạo quanh K2-146.[1][3] Cụ thể, nó quay gần mặt trời hơn so với Sao Thủy và gần 97% so với mặt trời so với Trái Đất so với Trái Đất của chúng ta, nó quay rất nhanh và nằm trong khu vực được coi là 'vùng có thể ở được'.[1]

Tham khảo

  1. ^ a b c “K2-146 b”. Exoplanets Exploration. 2018.
  2. ^ Lazaro, Enrico (ngày 13 tháng 3 năm 2018). “Kepler Finds Twelve Exoplanets around Low-Mass Stars”. Sci-News.com.
  3. ^ “K2-146 b”. Exoplanet Data Explorer. 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2019.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách sao trong chòm Cự Giải
  • Cự Giải trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α (Acubens)
  • β (Tarf)
  • γ (Asellus Borealis)
  • δ (Asellus Australis)
  • ε (Meleph)
  • ζ (Tegmine)
  • η
  • θ
  • ι
  • κ
  • λ (Piautos)
  • μ1
  • μ2
  • ν
  • ξ (Nahn)
  • ο1
  • ο2
  • π1
  • π2
  • ρ1 (Copernicus)
  • ρ2
  • σ1
  • σ2
  • σ3
  • τ
  • υ1
  • υ2
  • φ1
  • φ2
  • χ
  • ψ1
  • ψ2
  • ω1
Flamsteed
  • 1
  • 3
  • 4 (ω2)
  • 5
  • 7
  • 8
  • 11
  • 12
  • 15
  • 20 (d1)
  • 21
  • 24
  • 25 (d2)
  • 27
  • 28
  • 29
  • 34
  • 35
  • 36 (c)
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 42
  • 44
  • 45 (A1)
  • 46
  • 49 (b)
  • 50 (A2)
  • 52
  • 53
  • 54
  • 57
  • 60
  • 61
  • 66
  • 67
  • 68
  • 70
  • 71
  • 75
  • 78
  • 79
  • 80
  • 83
  • 1 LMi
  • 2 LMi
  • 3 LMi
  • 4 LMi
Biến quang
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • X
  • RS
  • RU
  • RX
  • RZ
  • SS
  • SY
  • TT
  • TU
  • TW
  • TX
  • UU
  • VZ
  • WY
  • YZ
  • AC
  • AD
  • AH
  • AK
  • AR
  • AT
  • AZ
  • BN
  • BQ
  • BR
  • BS
  • BU
  • BW
  • BX
  • CC
  • CU
  • CY
  • DW
  • DX
  • EG
  • EP
  • ES
  • EV
  • EW
  • EX
  • FZ
  • GY
  • HU
  • HV
HR
  • 3104
  • 3115
  • 3125
  • 3127
  • 3158
  • 3164
  • 3198
  • 3201
  • 3222
  • 3228
  • 3231
  • 3252
  • 3264
  • 3306
  • 3376
  • 3380
  • 3394
  • 3395
  • 3424
  • 3428
  • 3504
  • 3558
  • 3567
  • 3599
  • 3606
  • 3617
  • 3620
  • 3635
  • 3657
  • 3689
  • 3707
HD
  • 67542
  • 69629
  • 72115
  • 73534
  • 74721
  • 76908
  • 79498
Khác
  • ADS 7284
  • G 9-38
  • HAT-P-31
  • HIP 41378
  • LHS 2090
  • PSR B0823+26
  • RX J0806.3+1527
  • YBP 1194
  • WDJ0914+1914

WDJ0914+1914
Ngoại hành tinh
  • 55 Cancri b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • HD 73534 b
  • HIP 41378 b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • Pr0201 b
  • Pr0211 b
  • c
Quần tinh
Thiên hà
NGC
  • 2503
  • 2507
  • 2512
  • 2513
  • 2514
  • 2522
  • 2526
  • 2530
  • 2535
  • 2536
  • 2540
  • 2545
  • 2553
  • 2554
  • 2556
  • 2557
  • 2558
  • 2560
  • 2562
  • 2563
  • 2565
  • 2569
  • 2570
  • 2572
  • 2575
  • 2576
  • 2577
  • 2581
  • 2582
  • 2592
  • 2593
  • 2594
  • 2595
  • 2596
  • 2598
  • 2599
  • 2604
  • 2604B
  • 2607
  • 2608
  • 2611
  • 2619
  • 2620
  • 2621
  • 2622
  • 2623
  • 2624
  • 2625
  • 2628
  • 2647
  • 2648
  • 2651
  • 2657
  • 2661
  • 2667
  • 2672
  • 2673
  • 2677
  • 2679
  • 2680
  • 2711
  • 2720
  • 2725
  • 2728
  • 2730
  • 2731
  • 2734
  • 2735
  • 2735A
  • 2737
  • 2738
  • 2741
  • 2743
  • 2744
  • 2744A
  • 2745
  • 2747
  • 2749
  • 2750
  • 2751
  • 2752
  • 2753
  • 2761
  • 2764
  • 2766
  • 2773
  • 2774
  • 2775
  • 2777
  • 2783
  • 2783B
  • 2786
  • 2789
  • 2790
  • 2791
  • 2794
  • 2795
  • 2796
  • 2797
  • 2801
  • 2802
  • 2803
  • 2804
  • 2807
  • 2807A
  • 2809
  • 2812
  • 2813
  • 2819
  • 2824
  • 2843
Khác
  • B2 0827+243
  • 3C 190
  • 3C 191
  • 3C 192
  • 3C 207
  • 3C 212
  • 3C 215
  • 4C +29.30
  • Mrk 704
  • OI 090.4
  • OJ 287
  • QSO B0820+225
  • QSO B0839+187
Quần tụ thiên hà
  • Abell 671
  • Quần tụ Cự Giải
  • Quần tụ Đạn Súng hỏa mai
Khác
  • GRB 021211
  • SN 1999aa
  • SN 2002lt
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
Không gian năm 2018
  • « 2017
    2019 »
Space probe launches Space probes launched in 2018

Sự kiện quan trọng
  • 2018 LA
  • Kamchatka meteor
NEO được lựa chọn
  • Asteroid close approaches
  • 2010 WC9
  • 2017 VR12
  • 2017 YE5
  • 2017 YZ1
  • 2018 AH
  • 2018 BD
  • 2018 BF3
  • 2018 CB
  • 2018 CC
  • 2018 CF2
  • 2018 CL
  • 2018 CN2
  • 2018 CY2
  • 2018 DV1
  • 2018 GE3
  • 2018 PD20
  • 2018 LF16
  • 2018 WV1
  • (276033) 2002 AJ129
  • (163899) 2003 SD220
  • (505657) 2014 SR339
Ngoại hành tinh Category of exoplanets discovered in 2018
Khám phá
  • AT2018cow
  • Tân tinh (List)
    • Carina
    • Musca
    • Perseus
  • MACS J1149 Lensed Star 1
  • Hyperion proto-supercluster
  • 2015 TH367 (orbit announced)
  • 2015 TG387 (orbit announced)
  • 2017 OF69 (announced)
  • 2018 VG18
Sao chổi Category of Sao chổi in 2018
  • C/2018 V1
  • 46P/Wirtanen
  • Hyperbolic comets
    • C/2017 U7 (announced in 2018)
    • C/2018 C2 (Lemmon)
    • C/2018 F4 (PANSTARRS)
Thám hiểm không gian
  • Thể loại Thể loại:Không gian năm 2017 — Thể loại:Không gian năm 2018 — Thể loại:Không gian năm 2019