Ga Osong

Osong
오송

Nhà ga


Bảng tên ga tuyến Chungbuk (Đến Jochiwon)
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
오송역
Hanja
五松驛
Romaja quốc ngữOsongnyeok
McCune–ReischauerOsongnyŏk
Thông tin chung
Địa chỉ123 Osonggarak-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do (Bongsan-ri)
Hàn Quốc
Tọa độ36°37′14,85″B 127°19′40,08″Đ / 36,61667°B 127,31667°Đ / 36.61667; 127.31667
Quản lýKorail
TuyếnĐường sắt cao tốc Gyeongbu, Tuyến Chungbuk
Sân ga6
Đường ray10
Kiến trúc
Kết cấu kiến trúcTrên mặt đất
Lịch sử
Đã mở1 tháng 11 năm 1921
Map

Ga Osong (Tiếng Hàn: 오송역, Hanja: 五松驛) là ga đường sắt ở Bongsan-ri, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc, trên Tuyến Chungbuk, Đường sắt cao tốc GyeongbuĐường cao tốc Honam. Tàu KTX bắt đầu từ 1 tháng 11 năm 2010, đem đến dịch vụ đường sắt cao tốc cho thành phố Cheongju.

Không phải tất cả các tàu KTX đều dừng tại Osong; chỉ có một số tàu chỉ dừng tại đây mỗi ngày.[1]

Bố trí ga

Đường sắt cao tốc (KTX · SRT)

Cheonan–Asan
| | | | | | | | | |
Gongju Daejeon·Seodaejeon ↓ Gongju
1·2 Đường sắt cao tốc Honam liên kết=Tàu tốc hành Hàn Quốc · liên kết=Đường sắt cao tốc Suseo Hướng đi Iksan · GwangjuSongjeong · Mokpo
Tuyến Jeolla Hướng đi Jeonju · Suncheon · Yeosu–EXPO
3·4 Đường sắt cao tốc Gyeongbu Hướng đi Daejeon · Dongdaegu · Busan
Tuyến Gyeongjeon Hướng đi Dongdaegu · Masan · Jinju
Tuyến Donghae Hướng đi Daejeon · Dongdaegu · Pohang
Tuyến Honam liên kết=Tàu tốc hành Hàn Quốc Hướng đi Seodaejeon · GwangjuSongjeong · Mokpo
Tuyến Jeolla Hướng đi Seodaejeon · Jeonju · Yeosu–EXPO
5·6 Đường sắt cao tốc Gyeongbu · Tuyến Gyeongjeon
Tuyến Donghae · Tuyến Honam · Tuyến Jeolla
liên kết=Tàu tốc hành Hàn Quốc ← Hướng đi Gwangmyeong · Seoul · Haengsin
liên kết=Đường sắt cao tốc Suseo ← Hướng đi PyeongtaekJije · Dongtan · Suseo
7·8 Đường sắt cao tốc Honam · Tuyến Jeolla liên kết=Tàu tốc hành Hàn Quốc ← Hướng đi Gwangmyeong · Yongsan · Haengsin
liên kết=Đường sắt cao tốc Suseo ← Hướng đi PyeongtaekJije · Dongtan · Suseo

Tuyến Chungbuk

Jochiwon · Jeonui
| 11 12 | | 13 14 |
Cheongju ↓
11·12 Tuyến Chungbuk Mugunghwa-ho ← Hướng đi Daejeon · Dongdaegu · Seoul
13·14 Hướng đi Cheongju · Jecheon · Yeongju →

Ga kế cận

Ga trước   KTX   Ga sau
Cheonan–Asan
Hướng đi Haengsin
  KTX
Tuyến Gyeongbu · Tuyến Gyeongbu Qua Gupo
  Daejeon
Hướng đi Busan
  KTX
Tuyến Gyeongjeon[2]
  Daejeon
Hướng đi Masan · Jinju
  KTX
Tuyến Donghae
  Daejeon
Hướng đi Pohang
  KTX
Tuyến Honam
  Gongju
Hướng đi Mokpo
  KTX
Tuyến Jeolla
  Gongju
Hướng đi Yeosu-EXPO
  KTX
Tuyến Honam Qua Seodaejeon
  Seodaejeon
Hướng đi Iksan
  KTX
Tuyến Jeolla Qua Seodaejeon
  Seodaejeon
Hướng đi Yeosu-EXPO
Ga trước   Đường sắt cao tốc Suseo   Ga sau
Cheonan–Asan
Hướng đi Suseo
  SRT
Tuyến Gyeongbu
  Daejeon
Hướng đi Busan
  SRT
Đường sắt cao tốc Honam
  Gongju
Hướng đi Mokpo
  SRT
Tuyến Gyeongjeon
  Daejeon
Hướng đi Jinju
  SRT
Tuyến Donghae
  Daejeon
Hướng đi Pohang
  SRT
Tuyến Jeolla
  Gongju
Hướng đi Yeosu–EXPO
Ga trước   Tuyến Chungbuk   Ga sau
Jochiwon
Hướng đi Daejeon
  Mugunghwa-ho
Tuyến Chungbuk
  Cheongju
Hướng đi Jecheon
Jeonui
Hướng đi Seoul
  Mugunghwa-ho
Tuyến Chungbuk · Tuyến Gyeongbu
 

Chú thích

  1. ^ “KTX Timetable from ngày 7 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2011”.
  2. ^ Có một KTX từ ga Jinju đến ga Haengsin, nhưng ngược lại, KTX tuyến Gyeongjeon từ ga Haengsin chỉ đi đến ga Masan vô điều kiện.

Liên kết

  • (tiếng Hàn) Thông tin trạm Lưu trữ 2013-10-11 tại Archive.today từ Korail
Ga Osong
  • x
  • t
  • s
Tuyến Gyeongbu
Haengsin - Seoul - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Daejeon - Gimcheon–Gumi - Dongdaegu - Gyeongju - Ulsan - Busan
Seoul - Yeongdeungpo - Suwon - Daejeon - Gimcheon–Gumi - Dongdaegu - Gyeongju - Ulsan - Busan
Haengsin - Seoul - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Daejeon - Gimcheon–Gumi - Dongdaegu - Gyeongsan - Miryang - Gupo - Busan
Tuyến Gyeongjeon
Haengsin - Seoul - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Daejeon - Gimcheon–Gumi - Dongdaegu - Gyeongsan - Miryang - Jinyeong - Changwon Jungang - Changwon - Masan - Jinju
Tuyến Donghae
Haengsin - Seoul - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Daejeon - Gimcheon–Gumi - Dongdaegu - Pohang
Tuyến Honam
Haengsin - Seoul - Yongsan - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Gongju - Iksan - Jeongeup - Gwangju Songjeong - Naju - Mokpo
Haengsin ~ Seodaejeon ~ Mokpo
Haengsin - Seoul - Yongsan - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Seodaejeon - Gyeryong - Nonsan - Iksan - Gimje - Jeongeup - Jangseong - Gwangju Songjeong - Naju - Mokpo
Tuyến Jeolla
Haengsin - Seoul - Yongsan - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Gongju - Iksan - Jeonju - Namwon - Gokseong - Guryegu - Suncheon - Yeocheon - Yeosu–EXPO
Yongsan ~ Seodaejeon ~ Yeosu–EXPO
Yongsan - Gwangmyeong - Cheonan–Asan - Osong - Seodaejeon - Gyeryong - Nonsan - Iksan - Jeonju - Namwon - Gokseong - Guryegu - Suncheon - Yeocheon - Yeosu–EXPO
Tuyến Gangneung
Haengsin - Seoul - Cheongnyangni - Sangbong - Deokso - Yangpyeong - Seowonju - Manjong - Hoengseong - Dunnae - Pyeongchang - Jinbu - Gangneung
Seoul ~ Donghae
Seoul - Cheongnyangni - Sangbong - Deokso - Yangpyeong - Seowonju - Manjong - Hoengseong - Dunnae - Pyeongchang - Jinbu - Jeongdongjin - Mukho - Donghae
Tuyến Jungang
Cheongnyangni ~ Andong
Cheongnyangni - Yangpyeong - Seowonju - Wonju - Jecheon - Danyang - Punggi - Yeongju - Andong
Tuyến Jungbu Naeryuk
Pangyo ~ Chungju
  • x
  • t
  • s
Tuyến Gyeongbu
Tuyến Gyeongjeon
Tuyến Donghae
Tuyến Honam
Tuyến Jeolla
  • x
  • t
  • s
Mugunghwa-ho
Tuyến Gyeongbu
Seoul ~ Busan
Seoul ~ Haeundae
Tuyến Honam
Yongsan ~ Mokpo
Yongsan ~ Gwangju
Gwangju ~ Mokpo
  • Gwangju
  • Geungnakgang
  • Gwangju Songjeong
  • Naju
  • Dasi
  • Hampyeong
  • Muan
  • Mongtan
  • Illo
  • Imseong-ri
  • Mokpo
Tuyến Chungbuk
Dongdaegu ~ Yeongju
Seoul ~ Jecheon
Tuyến Gyeongjeon
Busan ~ Mokpo
  • Busan
  • Sasang
  • Gupo
  • Hwamyeong
  • Mulgeum
  • Wondong
  • Samnangjin
  • Hallimjeong
  • Jinyeong
  • Jillye
  • Changwon Jungang
  • Changwon
  • Masan
  • Jung-ri
  • Haman
  • Gunbuk
  • Banseong
  • Jinju
  • Wansa
  • Bukcheon
  • Yangbo
  • Hoengcheon
  • Hadong
  • Jinsang
  • Okgok
  • Gwangyang
  • Suncheon
  • Beolgyo
  • Joseong
  • Yedang
  • Deungnyang
  • Boseong
  • Myeongbong
  • Iyang
  • Neungju
  • Hwasun
  • Hyocheon
  • Seogwangju
  • Gwangju Songjeong
  • Naju
  • Dasi
  • Hampyeong
  • Muan
  • Mongtan
  • Illo
  • Imseong-ri
  • Mokpo
Seoul ~ Jinju
Yongsan ~ Suncheon
Suncheon ~ Gwangju
  • Suncheon
  • Beolgyo
  • Joseong
  • Yedang
  • Deungnyang
  • Boseong
  • Myeongbong
  • Iyang
  • Neungju
  • Hwasun
  • Hyocheon
  • Seogwangju
  • Gwangju Songjeong
  • Gwangju
Tuyến Janghang
Yongsan ~ Seodaejeon
Tuyến Jeolla
Yongsan ~ Yeosu–EXPO
Tuyến Donghae
Pohang ~ Suncheon
  • Pohang
  • Angang
  • Gyeongju
  • Bulguksa
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Deokha
  • Namchang
  • Wollae
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Songjeong
  • Haeundae
  • Dongnae
  • Bujeon
  • Sasang
  • Gupo
  • Hwamyeong
  • Mulgeum
  • Wondong
  • Samnangjin
  • Hallimjeong
  • Jinyeong
  • Jillye
  • Changwon Jungang
  • Changwon
  • Masan
  • Jung-ri
  • Haman
  • Gunbuk
  • Banseong
  • Jinju
  • Wansa
  • Bukcheon
  • Yangbo
  • Hoengcheon
  • Hadong
  • Jinsang
  • Okgok
  • Gwangyang
  • Suncheon
Dongdaegu ~ Pohang
Dongdaegu ~ Bujeon
  • Dongdaegu
  • Hayang
  • Yeongcheon
  • Seogyeongju
  • Gyeongju
  • Bulguksa
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Deokha
  • Namchang
  • Wollae
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Songjeong
  • Haeundae
  • Dongnae
Tuyến Jungang
Cheongnyangni ~ Bujeon
  • Cheongnyangni
  • Deokso
  • Yangpyeong
  • Yongmun
  • Jipyeong
  • Seokbul
  • Ilsin
  • Maegok
  • Yangdong
  • Samsan
  • Donghwa
  • Wonju
  • Bangok
  • Sillim
  • Jecheon
  • Danyang
  • Huibangsa
  • Punggi
  • Yeongju
  • Andong
  • Uiseong
  • Tamni
  • Hwabon
  • Sinnyeong
  • Yeongcheon
  • Seogyeongju
  • Gyeongju
  • Bulguksa
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Deokhwa
  • Namchang
  • Wollae
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Songjeong
  • Haeundae
  • Dongnae
  • Bujeon
Tuyến Yeongdong
Jeongdongjin ~ Bujeon
  • Jeongdongjin
  • Mukho
  • Donghae
  • Singi
  • Dogye
  • Dongbaeksan
  • Cheoram
  • Seokpo
  • Seungbu
  • Buncheon
  • Hyeongdong
  • Chunyang
  • Bonghwa
  • Yeongju
  • Andong
  • Uiseong
  • Yeongcheon
  • Gyeongju
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Namchang
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Haeundae
  • Dongnae
  • Bujeon
Jeongdongjin ~ Dongdaegu
  • Jeongdongjin
  • Muho
  • Donghae
  • Dogye
  • Dongbaeksan
  • Cheoram
  • Seokpo
  • Seungbu
  • Yangwon
  • Buncheon
  • Hyeongdong
  • Imgi
  • Chunyang
  • Bonghwa
  • Yeongju
  • Andong
  • Uiseong
  • Tamni
  • Hwabon
  • Sinnyeong
  • Bugyeongcheon
  • Hayang
  • Dongdaegu
Tuyến Gyeongbuk
Jeongdongjin ~ Busan
Tuyến Taebaek
Cheongnyangni ~ Jeongdongjin
  • Cheongnyangni
  • Deokso
  • Yangpyeong
  • Yongmun
  • Jipyeong
  • Seokbul
  • Ilsin
  • Maegok
  • Yangdong
  • Samsan
  • Donghwa
  • Wonju
  • Bangok
  • Sillim
  • Jecheon
  • Ssangnyong
  • Yeongwol
  • Yemi
  • Mindungsan
  • Sabuk
  • Gohan
  • Taebaek
  • Dongbaeksan
  • Dogye
  • Singi
  • Donghae
  • Mukho
  • Jeongdongjin
  • x
  • t
  • s
Đường sắt cao tốc Honam
(Cheonan–Asan) - Osong - Gongju - Iksan - Jeonguep - GwangjuSongjeong - (Noan)
  • x
  • t
  • s
  • Jochiwon
  • Osong
  • Cheongju
  • Ogeunjang
  • Sân bay Quốc tế Cheongju
  • Naesu
  • Jeungpyeong
  • Doan
  • Bocheon
  • Eumseong
  • Soi
  • Judeok
  • Dalcheon
  • Chungju
  • Mokhaeng
  • Dongnyang
  • Samtan
  • Gongjeon
  • Bongyang
Hình tượng sơ khai Bài viết về ga đường sắt ở Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s