Deokjin-gu
Deokjin-gu 덕진구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hanja | 德津區 |
• Revised Romanization | Deokjin-gu |
• McCune-Reischauer | Tŏkchin-gu |
Deokjin-gu | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Honam |
Tỉnh | Jeolla Bắc |
Thành phố | Jeonju |
Phân cấp hành chính | 15 dong |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 110,77 km2 (4,277 mi2) |
Dân số (2012.12) | |
• Tổng cộng | 284.877[1] |
• Mật độ | 2.571/km2 (6,660/mi2) |
• Tiếng địa phương | Jeolla |
Trang web | Văn phòng Deokjin-gu |
Deokjin-gu là một quận không tự trị trong thành phố Jeonju ở Jeolla Bắc, Hàn Quốc.
Phân cấp hành chính
Deokjin-gu được chia thành 15 phường (dong).[1]
Hangul | Hanja | |
---|---|---|
Jinbuk-dong | 진북동 | 鎭北洞 |
Inhu-dong | 인후1동 | 麟後洞 |
인후2동 | ||
인후3동 | ||
Deokjin-dong | 덕진동 | 德津洞 |
Geumam-dong | 금암1동 | 金岩洞 |
금암2동 | ||
Palbok-dong | 팔복동 | 八福洞 |
Ua-dong | 우아1동 | 牛牙洞 |
우아2동 | ||
Hoseong-dong | 호성동 | 湖城洞 |
Songcheon-dong | 송천1동 | 松川洞 |
송천2동 | ||
Jochon-dong | 조촌동 | 助村洞 |
Dongsan-dong | 동산동 | 東山洞 |
Xem thêm
- Wansan-gu
Tham khảo
- ^ a b 전주시 덕진구청 일반현황 - Deokjin-gu, thành phố Jeonju
Liên kết
- (tiếng Hàn) Website chính thức
Bài viết về địa lý Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|