Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2009

Bảng A

 Nigeria

Huấn luyện viên: Nigeria John Obuh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dami Paul (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria Ousford Academy
2 2HV Aigbe Oliha (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Nigeria Igbino Babes
3 2HV Mohammed Goyi Aliyu (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Nigeria Niger Tornadoes
4 3TV Ogenyi Onazi (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria My People
5 2HV Fortune Chukwudi (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Nigeria A & B Academy
6 2HV Kenneth Omeruo (1993-10-17)17 tháng 10, 1993 (16 tuổi) Nigeria Hard Foundation
7 3TV George White Agwuocha (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Nigeria Kwara United
8 4 Stanley Okoro (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria Heartland
9 3TV Abdul Jeleel Ajagun (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Nigeria Dolphins
10 4 Olarenwaju Kayode (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Nigeria Marvellous
11 4 Terry Envoh (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria Mighty Jets
12 2HV Chukwujike Mgbam (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Nigeria Standard Academy
13 4 Omoh Ojabu (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria Dolphins
14 4 Sani Emmanuel (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria My People
15 4 Yusuf Otubanjo (1992-09-12)12 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Nigeria Emmanuel Amuneke Academy
16 1TM Amos Izuchukwu (1993-12-09)9 tháng 12, 1993 (15 tuổi) Nigeria Team Lagos
17 3TV Obinna Okoro (1992-12-30)30 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nigeria Young Stars
18 4 Edafe Egbedi (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (16 tuổi) Nigeria Gizallo
19 3TV Deji Joel (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Nigeria Eco Academy
20 3TV Adesina Femi (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (15 tuổi) Nigeria DHSA
21 1TM John Felagha (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (15 tuổi) Qatar ASPIRE

 Đức

Huấn luyện viên: Đức Marco Pezzaiuoli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marc-André ter Stegen (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
2 2HV Bienvenue Basala-Mazana (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức 1. FC Köln
3 2HV Marvin Plattenhardt (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
4 2HV Robert Labus (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Đức Hamburger SV
5 2HV Shkodran Mustafi (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Anh Everton
6 2HV Gerrit Nauber (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
7 3TV Christopher Buchtmann (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Anh Liverpool
8 3TV Reinhold Yabo (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức 1. FC Köln
9 4 Lennart Thy (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Werder Bremen
10 3TV Mario Götze (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Đức Borussia Dortmund
11 4 Abu-Bakarr Kargbo (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Đức Hertha BSC
12 1TM Bernd Leno (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
13 2HV Daniel Hofstetter (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Đức 1860 Munich
14 3TV Yunus Mallı (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
15 2HV Christopher Avevor (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Hannover 96
16 4 Kevin Volland (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Đức 1860 Munich
17 3TV Manuel Janzer (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
18 3TV Matthias Zimmermann (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Đức Karlsruher SC
19 3TV Florian Trinks (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức Werder Bremen
20 4 Kevin Scheidhauer (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
21 1TM Jaye Lee (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Altona 93

 Honduras

Huấn luyện viên: Honduras Emilio Umanzor

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Allan Angelino (1992-05-03)3 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Unattached
2 2HV Franklyn Amaya (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Unattached
3 2HV Jhony Rivera (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Honduras Real España
4 2HV Ever Alvarado (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Honduras Olimpia
5 2HV Sammyr Martínez (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Honduras Olimpia
6 3TV Ray Salgado (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Unattached
7 3TV Wilmer Fuentes (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Honduras Marathón
8 2HV Roberto López (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Honduras Motagua
9 4 Héctor Matute (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Honduras Real Juventud
10 3TV Luís Berrios (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Honduras Marathón
11 4 Anthony Lozano (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (16 tuổi) Honduras Olimpia
12 1TM Harold Fonseca (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (16 tuổi) Honduras Motagua
13 2HV José Tobías (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Honduras Real España
14 3TV Óscar Padilla (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Unattached
15 4 David Carranza (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (14 tuổi) Honduras Motagua
16 3TV Jair Aragón (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Honduras Real Juventud
17 3TV Alexánder López (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Honduras Olimpia
18 3TV Néstor Martínez (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Honduras Olimpia
19 3TV Carlos Baires (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Honduras Hispano
20 2HV Allan Rivas (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Honduras Olimpia
21 1TM Alejandro Rivera (1993-06-26)26 tháng 6, 1993 (16 tuổi) Honduras Olimpia Occidental

 Argentina

Huấn luyện viên: Argentina José Luís Brown

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Damian Emiliano Martínez (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Argentina Independiente
2 2HV Leandro González Pírez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Argentina River Plate
3 2HV Lucas Kruspzky (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Argentina Independiente
4 2HV Leandro Marín (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
5 3TV Jorge Balbuena (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Argentina Lanús
6 2HV Esteban Espíndola (1992-03-22)22 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Argentina River Plate
7 3TV Ezequiel Cirigliano (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Argentina River Plate
8 3TV Franco Bitancourt (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Argentina River Plate
9 4 Daniel Villalva (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Argentina River Plate
10 3TV Sebastián González (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
11 4 Sergio Araujo (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
12 1TM Ignacio Arce (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
13 2HV Nicolás Tagliafico (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Argentina Banfield
14 2HV Federico Rasmussen (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Argentina Lanús
15 3TV Esteban Orfano (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
16 3TV Facundo Quignon (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Argentina River Plate
17 4 Guido Dal Cason (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Argentina Quilmes
18 3TV Gonzalo Olid Apaza (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Argentina River Plate
19 3TV Matías Sosa (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Argentina Estudiantes
20 4 Eduardo Rotondi (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
21 1TM Jorge Pucheta (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Argentina Lanús

Bảng B

 Brasil

Huấn luyện viên: Brasil Lucho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alisson (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Brasil Internacional
2 2HV Crystian (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Brasil Santos
3 2HV Gerson (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Brasil Grêmio
4 2HV Romário Leiria (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Brasil Internacional
5 3TV Elivelton (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Brasil Santos
6 2HV Dodô (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Brasil Corinthians
7 3TV João Pedro (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
8 3TV Wellington Nem (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Brasil Fluminense
9 4 Zezinho (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Brasil Juventude
10 3TV Philippe Coutinho (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
11 4 Neymar (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Brasil Santos
12 1TM Luis Guilherme (1992-06-04)4 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Brasil Botafogo
13 2HV Romário (1993-12-18)18 tháng 12, 1993 (15 tuổi) Brasil Vitória
14 3TV Guilherme (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
15 2HV Sidimar (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
16 3TV Casemiro (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Brasil São Paulo
17 4 Giovani (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Brasil Internacional
18 4 Willen (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
19 4 Felipínho (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Brasil Internacional
20 4 Wellington Silva (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Brasil Fluminense
21 1TM André (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Brasil Corinthians

 Nhật Bản

Huấn luyện viên: Nhật Bản Yutaka Ikeuchi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jun Kamita (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Vissel Kobe
2 2HV Takuya Okamoto (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
3 2HV Yuma Hiroki (1992-07-23)23 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản F.C. Tokyo
4 3TV Ken Matsubara (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Nhật Bản Oita Trinita
5 2HV Tatsuya Uchida (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
6 3TV Koji Takano (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nhật Bản Tokyo Verdy
7 4 Takashi Usami (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
8 4 Takumi Miyayoshi (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Kyoto Sanga
9 4 Kenyu Sugimoto (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka
10 3TV Gaku Shibasaki (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Aomori Yamada High School
11 3TV Yoshiaki Takagi (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nhật Bản Tokyo Verdy
12 2HV Ryuki Nakajima (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Aomori Yamada High School
13 3TV Yuki Horigome (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nhật Bản Ventforet
14 3TV Shuto Kojima (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Maebashi Ikuei High School
15 2HV Ryosuke Tada (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka
16 4 Keijiro Ogawa (1992-07-14)14 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Vissel Kobe
17 4 Keisuke Kanda (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
18 1TM Yasuhiro Watanabe (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Albirex Niigata
19 3TV Shuto Kono (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Nhật Bản Academy Fukushima
20 4 Ryo Miyaichi (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Nhật Bản Chukyo University High School
21 1TM Koki Matsuzawa (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Nhật Bản Ryutsu Keizai University High School

 México

Huấn luyện viên: México José Luis González China

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM José Antonio Rodríguez (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (17 tuổi) México Guadalajara
2 2HV César Ibáñez (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi) México Atlas
3 2HV Kristian Álvarez (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (17 tuổi) México Guadalajara
4 2HV Jairo González (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (17 tuổi) México Guadalajara
5 2HV Óscar García (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (16 tuổi) México Monterrey
6 3TV Miguel Basulto (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi) México Guadalajara
7 2HV Abraham Coronado (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) México Guadalajara
8 3TV Carlos Campos (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) México UNAM
9 4 Daniel Guzmán, Jr. (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (17 tuổi) México Tigres
10 4 Víctor Mañón (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) México Pachuca
11 3TV Gil Cordero (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) México Necaxa
12 1TM Israel Cano (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (17 tuổi) México Monterrey
13 3TV Bryan Leyva (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
14 3TV Christian Ortega (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) México Real Leonés
15 4 Luis Madrigal (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (16 tuổi) México Monterrey
16 4 Carlos Parra (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi) México Santos Laguna
17 2HV Érik Vera (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) México UNAM
18 2HV Diego Reyes (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) México América
19 3TV Martín Ponce (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (17 tuổi) México Guadalajara
20 3TV Luis Télles (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) México Atlas
21 1TM José Alujas (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) México Atlas

 Thụy Sĩ

Huấn luyện viên: Thụy Sĩ Dany Ryser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Benjamin Siegrist (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Aston Villa
2 2HV André Gonçalves (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
3 2HV Janick Kamber (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
4 2HV Charyl Chappuis (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
5 2HV Freddie Veseli (1992-11-20)20 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Anh Manchester City
6 3TV Kofi Nimeley (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Basel
7 3TV Roman Buess (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
8 3TV Oliver Buff (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
9 4 Haris Seferović (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
10 4 Nassim Ben Khalifa (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
11 3TV Granit Xhaka (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
12 1TM Raphael Spiegel (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
13 2HV Ricardo Rodríguez (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
14 2HV Bruno Martignoni (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Locarno
15 2HV Sead Hajrović (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (16 tuổi) Anh Arsenal
16 3TV Pajtim Kasami (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Ý Lazio
17 3TV Maik Nakić (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Sion
18 2HV Robin Vecchi (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
19 4 Matteo Tosetti (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Locarno
20 4 Igor Mijatović (1992-11-21)21 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Bellinzona
21 1TM Joël Kiassumbua (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Luzern

Bảng C

 Iran

Huấn luyện viên: Iran Ali Doustimehr

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Iman Sadeghi (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Iran Esteghlal
2 2HV Omid Aalishah (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Iran Sanaye Talaei
3 2HV Bahman Maleki (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Iran Zob Ahan
4 2HV Iman Shirazi (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Iran Zob Ahan
5 2HV Ali Goudarzi (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Iran Zob Ahan
6 4 Mehran Golbarg (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Iran Damash
7 3TV Ali Heidari (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Iran Foolad
8 3TV Akbar Imani (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Iran Sepahan
9 4 Kaveh Rezaei (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Iran Foolad
10 3TV Afshin Esmaeilzadeh (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Iran Damash
11 4 Payam Sadeghian (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Iran Zob Ahan
12 1TM Hadi Rishi (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Iran Sepahan
13 3TV Mehrdad Yeghaneh (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Iran Tractor Sazi
14 2HV Hamid Amali (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Iran Rah Ahan
15 2HV Saeid Lotfi (1992-07-16)16 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Iran Sepahan
16 4 Reza Ghiali (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Iran Foolad
17 2HV Hossein Gohari (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Iran Damash
18 3TV Saeid Ghadami (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Iran Foolad
19 4 Milad Gharibi (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Unattached
20 3TV Morteza Pouraliganji (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Unattached
21 1TM Hossein Hosseini (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Iran Bargh

 Gambia

Huấn luyện viên: Gambia Tariq Saigy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ousman Darboe (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Gambia Africell
2 2HV Lamin Sarjo Samateh (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (15 tuổi) Gambia Samger
3 3TV Dawda Ceesay (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Gambia Banjul Hawks
4 2HV Lamin Samateh (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Gambia Steve Biko
5 3TV Pateh Nyang (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Gambia Seaview
6 3TV Baboucarr Savage (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Gambia Armed Forces
7 3TV Demba Janneh (1994-09-26)26 tháng 9, 1994 (15 tuổi) Gambia Steve Biko
8 3TV Sanusi Jabbi (1993-05-23)23 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Gambia GAMTEL
9 2HV Bakary Sanyang (1994-12-07)7 tháng 12, 1994 (14 tuổi) Gambia Lamin United
10 3TV Alieu Darbo (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Pháp Le Mans
11 3TV Kissima Bojang (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Gambia Samger
12 2HV Kemo Fatty (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Gambia Seaview
13 1TM Baka Ceesay (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (15 tuổi) Gambia GAMTEL
14 4 Buba Jallow (1994-02-23)23 tháng 2, 1994 (15 tuổi) Gambia Samger
15 2HV Ismaila Suwaneh (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (15 tuổi) Gambia Gambia Ports Authority
16 4 Ebrima Bojang (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Sénégal Yeggo
17 2HV Lamin Gibba (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (15 tuổi) Gambia Wallidan
18 3TV Omar Bojang (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (14 tuổi) Gambia Africell
19 2HV Saikou Jawneh (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (16 tuổi) Gambia Bakau United
20 4 Buba Sama (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Gambia Armed Forces
21 1TM Ebrima Saho (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (15 tuổi) Gambia Africell

 Colombia

Huấn luyện viên: Colombia Ramiro Viafara

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cristian Bonilla (1993-06-20)20 tháng 6, 1993 (16 tuổi) Colombia Boyacá Chicó
2 3TV Daniel Santa (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Colombia Atlético Nacional
3 2HV Stefan Medina (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Colombia Atlético Nacional
4 3TV Jhojan Caicedo (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Colombia Boyacá Chicó
5 2HV Juan Saiz (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Colombia Envigado
6 2HV Héctor Quiñones (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
7 4 Fabián Castillo (1992-06-17)17 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
8 3TV Gustavo Cuéllar (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
9 3TV Daniel Cataño (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Rionegro
10 4 Jean Blanco (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Colombia Cúcuta Deportivo
11 4 Wilson Cuero (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Colombia Millonarios
12 1TM Johan Wallens (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
13 3TV Deiner Córdoba (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Pereira
14 3TV Carlos Robles (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportes Quindío
15 2HV Santiago Arias (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Colombia La Equidad
16 4 Jorge Luis Ramos (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Colombia Real Cartagena
17 2HV Álvaro Hungría (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
18 4 Christian Mafla (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Colombia Valledupar
19 2HV Jeison Murillo (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
20 3TV Stiven Mendoza (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Colombia América de Cali
21 1TM Juan Chaverra (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Colombia Independiente Medellín

 Hà Lan

Huấn luyện viên: Hà Lan Albert Stuivenberg

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Patrick ter Mate (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Vitesse
2 2HV Joël Veltman (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
3 2HV Stefan de Vrij (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
4 2HV Dico Koppers (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
5 2HV Bruno Martins Indi (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
6 3TV Zakaria Labyad (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Hà Lan PSV
7 4 Shabir Isoufi (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
8 3TV Ouasim Bouy (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
9 4 Luc Castaignos (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
10 3TV Oğuzhan Özyakup (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Anh Arsenal
11 4 Ola John (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Twente
12 2HV Ruben Ligeon (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
13 4 Bob Schepers (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Cambuur
14 3TV Bryan Smeets (1992-11-22)22 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Hà Lan MVV
15 4 Tom Boere (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
16 1TM Warner Hahn (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
17 3TV Adam Maher (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi) Hà Lan AZ
18 2HV Mats van Huijgevoort (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Hà Lan Feyenoord
19 2HV Maikel Verkoelen (1992-03-18)18 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan PSV
20 3TV Kevin Jansen (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
21 1TM Stan Berrevoets (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax

Bảng D

 Thổ Nhĩ Kỳ

Huấn luyện viên: Thổ Nhĩ Kỳ Abdullah Ercan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Deniz Mehmet (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Anh West Ham United
2 2HV Okan Alkan (1992-10-01)1 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
3 2HV Nurettin Kayaoğlu (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức Schalke 04
4 2HV Furkan Şeker (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
5 2HV Oğulcan Gokce (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Altay
6 3TV Orhan Gülle (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
7 3TV Berkin Kamil Arslan (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
8 3TV Kamil Ahmet Çörekçi (1992-02-01)1 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Anh Millwall
9 4 Muhammet Demir (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
10 3TV Engin Bekdemir (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan PSV
11 4 Ömer Ali Şahiner (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Konya Şekerspor
12 1TM Sercan Hacıoğlu (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
13 2HV Sezer Özmen (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
14 4 Gökay Iravul (1992-10-18)18 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
15 3TV Ensar Baykan (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức Arminia Bielefeld
16 2HV Süleyman Özdamar (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Altay
17 3TV Gökay Işıtan (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Hamburger SV
18 3TV Ufuk Özbek (1992-09-01)1 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Đức Schalke 04
19 2HV Onur Karakabak (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
20 4 Hasan Ahmet Sarı (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
21 1TM Ömer Kahveci (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Adana Demirspor

 Burkina Faso

Huấn luyện viên: Đức Rainer Willfeld

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Germain Sanou (1992-05-26)26 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Burkina Faso IFAM
2 2HV Adama Haiki (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Burkina Faso IFAM
3 2HV Mohamed Ouattara (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso IFAM
4 3TV Delwendé Yanogo (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso FAC
5 3TV Ibrahim Barry (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso Faso Foot Espoir
6 2HV Ismaël Zagre (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Burkina Faso Kozaf
7 4 Louckmane Ouédraogo (1992-10-17)17 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Ghana Feyenoord Fetteh
8 4 Victor Nikiema (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso Naba Kango
9 4 Abdoulaye Ibrango (1992-12-22)22 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Burkina Faso Naba Kango
10 4 Fadil Sido (1993-04-12)12 tháng 4, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso Naba Kango
11 2HV Abdoul Nikiema (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi) Ghana Feyenoord Fetteh
12 4 Hamed Zoungrana (1993-01-14)14 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso Naba Kango
13 3TV Moussa Dao (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Burkina Faso Naba Kango
14 2HV Dalhata Soro (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennenga
15 3TV Ousmane Derra (1993-05-13)13 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Burkina Faso Faso Foot Espoir
16 1TM Lassane Nikiema (1993-12-16)16 tháng 12, 1993 (15 tuổi) Burkina Faso FAC
17 3TV Bertrand Traoré (1995-09-06)6 tháng 9, 1995 (14 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo-Dioulasso
18 3TV Farouck Kabore (1993-11-23)23 tháng 11, 1993 (15 tuổi) Burkina Faso FAC
19 3TV Aboubacar Traoré (1992-12-10)10 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Burkina Faso IFAM
20 2HV Patrick Malo (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Burkina Faso IFAM
21 1TM Abdouraziz Guire (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ghana Feyenoord Fetteh

 Costa Rica

Huấn luyện viên: Costa Rica Juan Diego Quesada

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Rojas (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
2 2HV Nicholas Arlers (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Milan
3 2HV Josué Aguilar (1992-07-11)11 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Costa Rica San Carlos
4 3TV Alejandro Calderón (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Herediano
5 3TV Pablo Martínez (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
6 2HV Jeisson Peña (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Puntarenas
7 2HV Danny Blanco (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
8 4 Juan Bustos Golobio (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
9 4 Jonathan Moya (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
10 3TV Deyver Vega (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
11 4 Joel Campbell (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
12 4 Dylan Flores (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Costa Rica Saprissa
13 2HV Federico Crespo (1992-05-10)10 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
14 3TV Rosbin Mayorga (1992-03-20)20 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Brujas
15 2HV Joseph Mora (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Costa Rica Alajuelense
16 3TV Ariel Soto (1992-05-14)14 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Brujas
17 3TV Yeltsin Tejeda (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
18 1TM Mauricio Vargas (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
19 4 Irving Huertas (1993-02-21)21 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Unattached
20 2HV Adrián Mora (1992-02-04)4 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
21 1TM Luis Rodríguez (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Costa Rica Brujas

 New Zealand

Huấn luyện viên: New Zealand Stephen Cain

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Coey Turipa (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) New Zealand Nelson Suburbs
2 2HV Matt Gibbons (1992-04-29)29 tháng 4, 1992 (17 tuổi) New Zealand Hamilton Wanderers
3 2HV Adam Thomas (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi) New Zealand Central United
4 2HV Luis Esteves (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (17 tuổi) New Zealand Central United
5 2HV Gordon Murie (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (17 tuổi) New Zealand Birkenhead United
6 4 Tim Pilkington (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) New Zealand East Coast Bays
7 2HV Josh Morrison (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (16 tuổi) New Zealand Central United
8 3TV Stephen Kibby (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) New Zealand Auckland Grammar School
9 4 Nikolai Molijn (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) New Zealand Ellerslie
10 3TV Zane Sole (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi) New Zealand Waitakere United
11 3TV Jack Hobson-McVeigh (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi) New Zealand Birkenhead United
12 2HV Tane Gent (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (16 tuổi) New Zealand Central United
13 3TV Michael Built (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Anh Northampton Town
14 3TV Thomas Spragg (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (16 tuổi) New Zealand Central United
15 4 Andrew Milne (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Scotland Rangers
16 3TV Jamie Doris (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Scotland Hibernian
17 3TV Cameron Lindsay (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Anh Blackburn Rovers
18 2HV Ashton Pett (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) New Zealand Bay Olympic
19 4 Andrew Bevin (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (17 tuổi) New Zealand Napier City Rovers
20 1TM Alex Carr (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (16 tuổi) New Zealand Central United
21 1TM Patrick George (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (17 tuổi) New Zealand Central United

Bảng E

 UAE

Huấn luyện viên: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Ali Ebrahim

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdulla Ali (1992-12-16)16 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
2 3TV Khalifa Abdulrahman (1992-04-28)28 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
3 2HV Rashid Mohamed (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
4 2HV Ahmed Mohammed Al Balooshi (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
5 2HV Abdelaziz Abbas (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dubai
6 2HV Abdulrahman Yousuf (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
7 4 Ahmad Ghuloom (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
8 3TV Majed Hassan (1992-08-01)1 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
9 4 Mohamed Hussain (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Jazira
10 4 Fahad Salim (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah
11 3TV Hassan Yousuf (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
12 4 Mohammad Sebil (1993-04-13)13 tháng 4, 1993 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
13 3TV Omar Salem (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Ajman
14 4 Ahmad Ismail (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
15 3TV Haddaf (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
16 3TV Waled Husain (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
17 1TM Ahmad Shambih (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (15 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
18 3TV Ali Murad (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Wahda
19 1TM Eesa Abbas (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shabab
20 3TV Sulaiman Mohamed (1992-09-26)26 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Dhafra
21 2HV Marwan Al-Saffar (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr

 Malawi

Huấn luyện viên: Malawi John Kaputa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cuthbert Seengwa (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Unattached
2 2HV Pilirani Zonda (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (14 tuổi) Unattached
3 2HV Kondwani Lufeyo (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Malawi Tigers
4 3TV Patience Kalumo (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (15 tuổi) Unattached
5 2HV Robert Simkonda (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Unattached
6 2HV Peter Mselema (1993-11-20)20 tháng 11, 1993 (15 tuổi) Unattached
7 4 Tonny Chitsulo (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (16 tuổi) Malawi Silver Strikers
8 3TV Bongani Kaipa (1993-11-24)24 tháng 11, 1993 (15 tuổi) Unattached
9 4 Andy Mpetiwa (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Unattached
10 4 Luke Milanzi (1994-12-04)4 tháng 12, 1994 (14 tuổi) Malawi Eagle Strikers
11 4 Maxwell Mwanyongo (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (16 tuổi) Unattached
12 3TV Gilbert Chirwa (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (15 tuổi) Unattached
13 2HV Francis Mulimbika (1993-03-27)27 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Unattached
14 3TV Gastin Simkonda (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Unattached
15 2HV Issa Takondwa (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi) Unattached
16 1TM Victor Nangwale (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (16 tuổi) Malawi Blackpool
17 3TV Mike Kaziputa (1993-10-09)9 tháng 10, 1993 (16 tuổi) Unattached
18 3TV Kelvin Hanganda (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (15 tuổi) Unattached
19 3TV Kingstone Chindebvu (1994-07-12)12 tháng 7, 1994 (15 tuổi) Unattached
20 3TV Willie Saenda (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Unattached
21 1TM Jailosi Kapalamula (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Malawi Nchalo United

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Ginés Meléndez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edgar Badia (1992-02-12)12 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
2 2HV Albert Blázquez (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
3 2HV Jon Aurtenetxe (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
4 2HV Sergi Gómez (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
5 2HV Marc Muniesa (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
6 3TV Koke (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
7 4 Iker Muniain (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
8 3TV Edu Ramos (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Málaga
9 4 Borja (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
10 4 Isco (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
11 3TV Adrià Carmona (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
12 4 Álvaro Morata (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
13 1TM Julen Celaya (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
14 2HV Jordi Amat (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
15 3TV Javier Espinosa (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
16 3TV Kamal (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
17 3TV Pablo Sarabia (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
18 3TV Sergi Roberto (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
19 4 Kevin Lacruz (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
20 2HV Albert Dalmau (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
21 1TM Yeray Gómez (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca

 Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Colombia Wilmer Cabrera

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Earl Edwards, Jr. (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ La Jolla Nomads
2 3TV Jared Watts (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ North Meck SC
3 2HV Tyler Polak (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Capital Soccer Academy
4 2HV Perry Kitchen (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Magic
5 3TV Marlon Duran (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Latino Americana
6 2HV Zach Herold (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ West Pines United
7 4 Stefan Jerome (1992-08-11)11 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ West Pines United
8 3TV Alex Shinsky (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Hoa Kỳ Supernova FC
9 4 Jack McInerney (1992-05-08)8 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Cobb SC
10 3TV Luis Gil (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (15 tuổi) Hoa Kỳ Pateadores
11 3TV Nick Palodichuk (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Washington Premier
12 1TM Spencer Richey (1992-05-30)30 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Crossfire Premier
13 4 Dominick Sarle (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ B.W. Gottschee
14 3TV Carlos Martínez (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Wilmington Jr.
15 2HV Eriq Zavaleta (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC Pride
16 4 Juan Agudelo (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls
17 3TV Will Packwood (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (16 tuổi) Anh Birmingham City
18 4 Andy Craven (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ First Coast Kicks
19 4 Víctor Chavez (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ Real SoCal
20 2HV Boyd Okwuonu (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Hoa Kỳ Tulsa Thunder
21 1TM Keith Cardona (1992-07-11)11 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls

Bảng F

 Uruguay

Huấn luyện viên: Uruguay Roland Marcenaro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Salvador Ichazo (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Uruguay Danubio
2 2HV Ramón Arias (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
3 2HV Diego Polenta (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Ý Genoa
4 2HV Santiago Pereyra (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Uruguay Nacional
5 3TV Nicolás Prieto (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Uruguay Nacional
6 2HV Bruno Marchelli (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Uruguay Nacional
7 4 Gonzalo Barreto (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Uruguay Danubio
8 3TV Sebastián Rodríguez (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Uruguay Danubio
9 3TV Adrián Luna (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
10 3TV Sebastián Gallegos (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
11 3TV Bernardo Laureiro (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
12 1TM Kevin Dawson (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Uruguay Nacional
13 2HV Federico Sarraute (1992-08-23)23 tháng 8, 1992 (17 tuổi) Uruguay Danubio
14 2HV Rubén Silvera (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
15 3TV Ignacio Aviles (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Uruguay Danubio
16 3TV Luis de los Santos (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Uruguay Danubio
17 4 Gastón Brugman (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Ý Empoli
18 4 Christian Alba (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Uruguay Danubio
19 4 Santiago González (1992-06-11)11 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Uruguay River Plate
20 4 Nicolás Mezquida (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Uruguay Peñarol
21 1TM Gabriel Araujo (1993-03-28)28 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Uruguay Nacional

 Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Lee Kwang-Jong

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Jin-houng (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Yiri High School
2 2HV Kim Dong-jin (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Hàn Quốc Andong High School
3 2HV Kim Young-seung (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
4 2HV Park Sun-joo (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Eonnam High School
5 2HV Kim Min-hyeok (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Suncheon High School
6 3TV Lee Joong-kwon (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonnam Dragons
7 3TV Yun Il-lok (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Gyeongnam FC
8 3TV Ahn Jin-bum (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Bukyeong High School
9 4 Lee Jong-ho (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonnam Dragons
10 3TV Nam Seung-woo (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Bukyeong High School
11 3TV Joo Ik-seong (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Taesung High School
12 3TV Ko Rae-se (1992-03-23)23 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Gyeongnam FC
13 2HV Lim Dong-cheon (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Hàn Quốc Baekam High School
14 4 Lee Kang (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Jaehyun High School
15 2HV Cho Min-woo (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
16 3TV Lee Min-soo (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Moonsung High School
17 4 Son Heung-min (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Đức Hamburger SV
18 1TM Choi Bong-jin (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Bukyeong High School
19 4 Kim Ji-hun (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonju Technical High School
20 2HV Kim Jin-su (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
21 1TM Lee Chang-keun (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (16 tuổi) Hàn Quốc Busan IPark

 Algérie

Huấn luyện viên: Algérie Otmane Ibrir

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdennour Merzouki (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
2 2HV Ahmed Cheheima (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
3 2HV Mustapha Bouteldja (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
4 2HV Ilyas Cherchar (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
5 2HV Ibrahim Bekakchi (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
6 3TV Houssem Ferkous (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
7 3TV Abdelghani Boughoula (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
8 2HV Djelloul Djouba (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
9 4 Abdelmadjid Ammari (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Pháp Marseille
10 3TV Abdelhakim Bezzaz (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
11 4 Saïd Ferguène (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Algérie JS Kabylie
12 3TV Ziri Hammar (1992-07-25)25 tháng 7, 1992 (17 tuổi) Pháp Nancy
13 4 Aghiles Toulait (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
14 4 Mohamed Omrani (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
15 3TV Julien López (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Pháp Montpellier
16 1TM Nacer Zaabat (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
17 3TV Mohammed Ziane (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
18 4 Youcef Khelifi (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
19 2HV Abderrahmane Belkadi (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
20 2HV Billel Khida (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Algérie FAF Academy
21 1TM Abdelwakil Talhi (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Algérie OMR El Annasser

 Ý

Huấn luyện viên: Ý Pasquale Salerno

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mattia Perin (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Ý Genoa
2 2HV Felice Natalino (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Ý Inter Milan
3 2HV Federico Mannini (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Siena
4 2HV Vincenzo Camilleri (1992-03-06)6 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Ý Reggina
5 2HV Simone Sini (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Roma
6 3TV Lorenzo Crisetig (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Ý Inter Milan
7 3TV Scialpi, AlessandroAlessandro Scialpi (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Ý Lecce (on loan to Genoa)
8 3TV Alessandro De Vitis (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Ý Parma
9 4 Giacomo Beretta (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Ý Milan
10 3TV Stephan El Shaarawy (1992-10-27)27 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Ý Genoa
11 4 Simone Dell'Agnello (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Inter Milan
12 1TM Francesco Bardi (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Livorno
13 2HV Simone Benedetti (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Torino
14 2HV Bagnai, AndreaAndrea Bagnai (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Fiorentina
15 2HV Michele Camporese (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Ý Fiorentina
16 3TV Leonardo Bianchi (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Empoli
17 4 Alberto Libertazzi (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Juventus
18 4 Pietro Iemmello (1992-03-06)6 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Ý Fiorentina
19 3TV Marco Fossati (1992-10-05)5 tháng 10, 1992 (17 tuổi) Ý Inter Milan
20 3TV Federico Carraro (1992-06-23)23 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Ý Fiorentina
21 1TM Giacomo Venturi (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Bologna

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Vòng loại
Danh sách cầu thủ