Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2009
Bảng A
Nigeria
Huấn luyện viên: John Obuh
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dami Paul | (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Ousford Academy | |
2 | 2HV | Aigbe Oliha | (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Igbino Babes | |
3 | 2HV | Mohammed Goyi Aliyu | (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Niger Tornadoes | |
4 | 3TV | Ogenyi Onazi | (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | My People | |
5 | 2HV | Fortune Chukwudi | (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | A & B Academy | |
6 | 2HV | Kenneth Omeruo | (1993-10-17)17 tháng 10, 1993 (16 tuổi) | Hard Foundation | |
7 | 3TV | George White Agwuocha | (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Kwara United | |
8 | 4TĐ | Stanley Okoro | (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Heartland | |
9 | 3TV | Abdul Jeleel Ajagun | (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Dolphins | |
10 | 4TĐ | Olarenwaju Kayode | (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | Marvellous | |
11 | 4TĐ | Terry Envoh | (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Mighty Jets | |
12 | 2HV | Chukwujike Mgbam | (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Standard Academy | |
13 | 4TĐ | Omoh Ojabu | (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Dolphins | |
14 | 4TĐ | Sani Emmanuel | (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | My People | |
15 | 4TĐ | Yusuf Otubanjo | (1992-09-12)12 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Emmanuel Amuneke Academy | |
16 | 1TM | Amos Izuchukwu | (1993-12-09)9 tháng 12, 1993 (15 tuổi) | Team Lagos | |
17 | 3TV | Obinna Okoro | (1992-12-30)30 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Young Stars | |
18 | 4TĐ | Edafe Egbedi | (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (16 tuổi) | Gizallo | |
19 | 3TV | Deji Joel | (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Eco Academy | |
20 | 3TV | Adesina Femi | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (15 tuổi) | DHSA | |
21 | 1TM | John Felagha | (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (15 tuổi) | ASPIRE |
Đức
Huấn luyện viên: Marco Pezzaiuoli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marc-André ter Stegen | (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
2 | 2HV | Bienvenue Basala-Mazana | (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
3 | 2HV | Marvin Plattenhardt | (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |
4 | 2HV | Robert Labus | (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Hamburger SV | |
5 | 2HV | Shkodran Mustafi | (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Everton | |
6 | 2HV | Gerrit Nauber | (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
7 | 3TV | Christopher Buchtmann | (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Liverpool | |
8 | 3TV | Reinhold Yabo | (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
9 | 4TĐ | Lennart Thy | (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Werder Bremen | |
10 | 3TV | Mario Götze | (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
11 | 4TĐ | Abu-Bakarr Kargbo | (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Hertha BSC | |
12 | 1TM | Bernd Leno | (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
13 | 2HV | Daniel Hofstetter | (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | 1860 Munich | |
14 | 3TV | Yunus Mallı | (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
15 | 2HV | Christopher Avevor | (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Hannover 96 | |
16 | 4TĐ | Kevin Volland | (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | 1860 Munich | |
17 | 3TV | Manuel Janzer | (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
18 | 3TV | Matthias Zimmermann | (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Karlsruher SC | |
19 | 3TV | Florian Trinks | (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Werder Bremen | |
20 | 4TĐ | Kevin Scheidhauer | (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | VfL Wolfsburg | |
21 | 1TM | Jaye Lee | (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Altona 93 |
Honduras
Huấn luyện viên: Emilio Umanzor
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Allan Angelino | (1992-05-03)3 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
2 | 2HV | Franklyn Amaya | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
3 | 2HV | Jhony Rivera | (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Real España | |
4 | 2HV | Ever Alvarado | (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Olimpia | |
5 | 2HV | Sammyr Martínez | (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Olimpia | |
6 | 3TV | Ray Salgado | (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
7 | 3TV | Wilmer Fuentes | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Marathón | |
8 | 2HV | Roberto López | (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Motagua | |
9 | 4TĐ | Héctor Matute | (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Real Juventud | |
10 | 3TV | Luís Berrios | (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Marathón | |
11 | 4TĐ | Anthony Lozano | (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (16 tuổi) | Olimpia | |
12 | 1TM | Harold Fonseca | (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (16 tuổi) | Motagua | |
13 | 2HV | José Tobías | (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Real España | |
14 | 3TV | Óscar Padilla | (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
15 | 4TĐ | David Carranza | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (14 tuổi) | Motagua | |
16 | 3TV | Jair Aragón | (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | Real Juventud | |
17 | 3TV | Alexánder López | (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Olimpia | |
18 | 3TV | Néstor Martínez | (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Olimpia | |
19 | 3TV | Carlos Baires | (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Hispano | |
20 | 2HV | Allan Rivas | (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Olimpia | |
21 | 1TM | Alejandro Rivera | (1993-06-26)26 tháng 6, 1993 (16 tuổi) | Olimpia Occidental |
Argentina
Huấn luyện viên: José Luís Brown
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Damian Emiliano Martínez | (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Independiente | |
2 | 2HV | Leandro González Pírez | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
3 | 2HV | Lucas Kruspzky | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Independiente | |
4 | 2HV | Leandro Marín | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Boca Juniors | |
5 | 3TV | Jorge Balbuena | (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Lanús | |
6 | 2HV | Esteban Espíndola | (1992-03-22)22 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
7 | 3TV | Ezequiel Cirigliano | (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
8 | 3TV | Franco Bitancourt | (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
9 | 4TĐ | Daniel Villalva | (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
10 | 3TV | Sebastián González | (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | San Lorenzo | |
11 | 4TĐ | Sergio Araujo | (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Boca Juniors | |
12 | 1TM | Ignacio Arce | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Unión de Santa Fe | |
13 | 2HV | Nicolás Tagliafico | (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Banfield | |
14 | 2HV | Federico Rasmussen | (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Lanús | |
15 | 3TV | Esteban Orfano | (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Boca Juniors | |
16 | 3TV | Facundo Quignon | (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | River Plate | |
17 | 4TĐ | Guido Dal Cason | (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | Quilmes | |
18 | 3TV | Gonzalo Olid Apaza | (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
19 | 3TV | Matías Sosa | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Estudiantes | |
20 | 4TĐ | Eduardo Rotondi | (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Argentinos Juniors | |
21 | 1TM | Jorge Pucheta | (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Lanús |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Lucho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alisson | (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Internacional | |
2 | 2HV | Crystian | (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Santos | |
3 | 2HV | Gerson | (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Grêmio | |
4 | 2HV | Romário Leiria | (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Internacional | |
5 | 3TV | Elivelton | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Santos | |
6 | 2HV | Dodô | (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Corinthians | |
7 | 3TV | João Pedro | (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Atlético Mineiro | |
8 | 3TV | Wellington Nem | (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Fluminense | |
9 | 4TĐ | Zezinho | (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Juventude | |
10 | 3TV | Philippe Coutinho | (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
11 | 4TĐ | Neymar | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Santos | |
12 | 1TM | Luis Guilherme | (1992-06-04)4 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Botafogo | |
13 | 2HV | Romário | (1993-12-18)18 tháng 12, 1993 (15 tuổi) | Vitória | |
14 | 3TV | Guilherme | (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | |
15 | 2HV | Sidimar | (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Atlético Mineiro | |
16 | 3TV | Casemiro | (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | São Paulo | |
17 | 4TĐ | Giovani | (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Internacional | |
18 | 4TĐ | Willen | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
19 | 4TĐ | Felipínho | (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Internacional | |
20 | 4TĐ | Wellington Silva | (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Fluminense | |
21 | 1TM | André | (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Corinthians |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Yutaka Ikeuchi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jun Kamita | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Vissel Kobe | |
2 | 2HV | Takuya Okamoto | (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Urawa Red Diamonds | |
3 | 2HV | Yuma Hiroki | (1992-07-23)23 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | F.C. Tokyo | |
4 | 3TV | Ken Matsubara | (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Oita Trinita | |
5 | 2HV | Tatsuya Uchida | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Gamba Osaka | |
6 | 3TV | Koji Takano | (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Tokyo Verdy | |
7 | 4TĐ | Takashi Usami | (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Gamba Osaka | |
8 | 4TĐ | Takumi Miyayoshi | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Kyoto Sanga | |
9 | 4TĐ | Kenyu Sugimoto | (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Cerezo Osaka | |
10 | 3TV | Gaku Shibasaki | (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Aomori Yamada High School | |
11 | 3TV | Yoshiaki Takagi | (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Tokyo Verdy | |
12 | 2HV | Ryuki Nakajima | (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Aomori Yamada High School | |
13 | 3TV | Yuki Horigome | (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Ventforet | |
14 | 3TV | Shuto Kojima | (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Maebashi Ikuei High School | |
15 | 2HV | Ryosuke Tada | (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Cerezo Osaka | |
16 | 4TĐ | Keijiro Ogawa | (1992-07-14)14 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Vissel Kobe | |
17 | 4TĐ | Keisuke Kanda | (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Kashima Antlers | |
18 | 1TM | Yasuhiro Watanabe | (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Albirex Niigata | |
19 | 3TV | Shuto Kono | (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | Academy Fukushima | |
20 | 4TĐ | Ryo Miyaichi | (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Chukyo University High School | |
21 | 1TM | Koki Matsuzawa | (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Ryutsu Keizai University High School |
México
Huấn luyện viên: José Luis González China
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Antonio Rodríguez | (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Guadalajara | |
2 | 2HV | César Ibáñez | (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Atlas | |
3 | 2HV | Kristian Álvarez | (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Guadalajara | |
4 | 2HV | Jairo González | (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Guadalajara | |
5 | 2HV | Óscar García | (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Monterrey | |
6 | 3TV | Miguel Basulto | (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Guadalajara | |
7 | 2HV | Abraham Coronado | (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Guadalajara | |
8 | 3TV | Carlos Campos | (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | UNAM | |
9 | 4TĐ | Daniel Guzmán, Jr. | (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Tigres | |
10 | 4TĐ | Víctor Mañón | (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Pachuca | |
11 | 3TV | Gil Cordero | (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Necaxa | |
12 | 1TM | Israel Cano | (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Monterrey | |
13 | 3TV | Bryan Leyva | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | FC Dallas | |
14 | 3TV | Christian Ortega | (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Real Leonés | |
15 | 4TĐ | Luis Madrigal | (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Monterrey | |
16 | 4TĐ | Carlos Parra | (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Santos Laguna | |
17 | 2HV | Érik Vera | (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | UNAM | |
18 | 2HV | Diego Reyes | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | América | |
19 | 3TV | Martín Ponce | (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Guadalajara | |
20 | 3TV | Luis Télles | (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Atlas | |
21 | 1TM | José Alujas | (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Atlas |
Thụy Sĩ
Huấn luyện viên: Dany Ryser
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Benjamin Siegrist | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Aston Villa | |
2 | 2HV | André Gonçalves | (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Zürich | |
3 | 2HV | Janick Kamber | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Basel | |
4 | 2HV | Charyl Chappuis | (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Grasshopper | |
5 | 2HV | Freddie Veseli | (1992-11-20)20 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Manchester City | |
6 | 3TV | Kofi Nimeley | (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Basel | |
7 | 3TV | Roman Buess | (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Basel | |
8 | 3TV | Oliver Buff | (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Zürich | |
9 | 4TĐ | Haris Seferović | (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Grasshopper | |
10 | 4TĐ | Nassim Ben Khalifa | (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Grasshopper | |
11 | 3TV | Granit Xhaka | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
12 | 1TM | Raphael Spiegel | (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Grasshopper | |
13 | 2HV | Ricardo Rodríguez | (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Zürich | |
14 | 2HV | Bruno Martignoni | (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Locarno | |
15 | 2HV | Sead Hajrović | (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (16 tuổi) | Arsenal | |
16 | 3TV | Pajtim Kasami | (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Lazio | |
17 | 3TV | Maik Nakić | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Sion | |
18 | 2HV | Robin Vecchi | (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Basel | |
19 | 4TĐ | Matteo Tosetti | (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Locarno | |
20 | 4TĐ | Igor Mijatović | (1992-11-21)21 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Bellinzona | |
21 | 1TM | Joël Kiassumbua | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Luzern |
Bảng C
Iran
Huấn luyện viên: Ali Doustimehr
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Iman Sadeghi | (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Esteghlal | |
2 | 2HV | Omid Aalishah | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Sanaye Talaei | |
3 | 2HV | Bahman Maleki | (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Zob Ahan | |
4 | 2HV | Iman Shirazi | (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Zob Ahan | |
5 | 2HV | Ali Goudarzi | (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Zob Ahan | |
6 | 4TĐ | Mehran Golbarg | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Damash | |
7 | 3TV | Ali Heidari | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Foolad | |
8 | 3TV | Akbar Imani | (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Sepahan | |
9 | 4TĐ | Kaveh Rezaei | (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Foolad | |
10 | 3TV | Afshin Esmaeilzadeh | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Damash | |
11 | 4TĐ | Payam Sadeghian | (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Zob Ahan | |
12 | 1TM | Hadi Rishi | (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Sepahan | |
13 | 3TV | Mehrdad Yeghaneh | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Tractor Sazi | |
14 | 2HV | Hamid Amali | (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Rah Ahan | |
15 | 2HV | Saeid Lotfi | (1992-07-16)16 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Sepahan | |
16 | 4TĐ | Reza Ghiali | (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Foolad | |
17 | 2HV | Hossein Gohari | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Damash | |
18 | 3TV | Saeid Ghadami | (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Foolad | |
19 | 4TĐ | Milad Gharibi | (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
20 | 3TV | Morteza Pouraliganji | (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
21 | 1TM | Hossein Hosseini | (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Bargh |
Gambia
Huấn luyện viên: Tariq Saigy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ousman Darboe | (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Africell | |
2 | 2HV | Lamin Sarjo Samateh | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (15 tuổi) | Samger | |
3 | 3TV | Dawda Ceesay | (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Banjul Hawks | |
4 | 2HV | Lamin Samateh | (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Steve Biko | |
5 | 3TV | Pateh Nyang | (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Seaview | |
6 | 3TV | Baboucarr Savage | (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Armed Forces | |
7 | 3TV | Demba Janneh | (1994-09-26)26 tháng 9, 1994 (15 tuổi) | Steve Biko | |
8 | 3TV | Sanusi Jabbi | (1993-05-23)23 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | GAMTEL | |
9 | 2HV | Bakary Sanyang | (1994-12-07)7 tháng 12, 1994 (14 tuổi) | Lamin United | |
10 | 3TV | Alieu Darbo | (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Le Mans | |
11 | 3TV | Kissima Bojang | (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Samger | |
12 | 2HV | Kemo Fatty | (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Seaview | |
13 | 1TM | Baka Ceesay | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (15 tuổi) | GAMTEL | |
14 | 4TĐ | Buba Jallow | (1994-02-23)23 tháng 2, 1994 (15 tuổi) | Samger | |
15 | 2HV | Ismaila Suwaneh | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (15 tuổi) | Gambia Ports Authority | |
16 | 4TĐ | Ebrima Bojang | (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Yeggo | |
17 | 2HV | Lamin Gibba | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (15 tuổi) | Wallidan | |
18 | 3TV | Omar Bojang | (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (14 tuổi) | Africell | |
19 | 2HV | Saikou Jawneh | (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (16 tuổi) | Bakau United | |
20 | 4TĐ | Buba Sama | (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Armed Forces | |
21 | 1TM | Ebrima Saho | (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (15 tuổi) | Africell |
Colombia
Huấn luyện viên: Ramiro Viafara
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristian Bonilla | (1993-06-20)20 tháng 6, 1993 (16 tuổi) | Boyacá Chicó | |
2 | 3TV | Daniel Santa | (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Atlético Nacional | |
3 | 2HV | Stefan Medina | (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Atlético Nacional | |
4 | 3TV | Jhojan Caicedo | (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Boyacá Chicó | |
5 | 2HV | Juan Saiz | (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Envigado | |
6 | 2HV | Héctor Quiñones | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
7 | 4TĐ | Fabián Castillo | (1992-06-17)17 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
8 | 3TV | Gustavo Cuéllar | (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
9 | 3TV | Daniel Cataño | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Rionegro | |
10 | 4TĐ | Jean Blanco | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Cúcuta Deportivo | |
11 | 4TĐ | Wilson Cuero | (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Millonarios | |
12 | 1TM | Johan Wallens | (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
13 | 3TV | Deiner Córdoba | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Pereira | |
14 | 3TV | Carlos Robles | (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Deportes Quindío | |
15 | 2HV | Santiago Arias | (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | La Equidad | |
16 | 4TĐ | Jorge Luis Ramos | (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Real Cartagena | |
17 | 2HV | Álvaro Hungría | (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
18 | 4TĐ | Christian Mafla | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Valledupar | |
19 | 2HV | Jeison Murillo | (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
20 | 3TV | Stiven Mendoza | (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | América de Cali | |
21 | 1TM | Juan Chaverra | (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Independiente Medellín |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patrick ter Mate | (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Vitesse | |
2 | 2HV | Joël Veltman | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Ajax | |
3 | 2HV | Stefan de Vrij | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord | |
4 | 2HV | Dico Koppers | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Ajax | |
5 | 2HV | Bruno Martins Indi | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord | |
6 | 3TV | Zakaria Labyad | (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | PSV | |
7 | 4TĐ | Shabir Isoufi | (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord | |
8 | 3TV | Ouasim Bouy | (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (16 tuổi) | Ajax | |
9 | 4TĐ | Luc Castaignos | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord | |
10 | 3TV | Oğuzhan Özyakup | (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Arsenal | |
11 | 4TĐ | Ola John | (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Twente | |
12 | 2HV | Ruben Ligeon | (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Ajax | |
13 | 4TĐ | Bob Schepers | (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Cambuur | |
14 | 3TV | Bryan Smeets | (1992-11-22)22 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | MVV | |
15 | 4TĐ | Tom Boere | (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Ajax | |
16 | 1TM | Warner Hahn | (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Ajax | |
17 | 3TV | Adam Maher | (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi) | AZ | |
18 | 2HV | Mats van Huijgevoort | (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Feyenoord | |
19 | 2HV | Maikel Verkoelen | (1992-03-18)18 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | PSV | |
20 | 3TV | Kevin Jansen | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord | |
21 | 1TM | Stan Berrevoets | (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Ajax |
Bảng D
Thổ Nhĩ Kỳ
Huấn luyện viên: Abdullah Ercan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Deniz Mehmet | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | West Ham United | |
2 | 2HV | Okan Alkan | (1992-10-01)1 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Fenerbahçe | |
3 | 2HV | Nurettin Kayaoğlu | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Schalke 04 | |
4 | 2HV | Furkan Şeker | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Beşiktaş | |
5 | 2HV | Oğulcan Gokce | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Altay | |
6 | 3TV | Orhan Gülle | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Beşiktaş | |
7 | 3TV | Berkin Kamil Arslan | (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Galatasaray | |
8 | 3TV | Kamil Ahmet Çörekçi | (1992-02-01)1 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Millwall | |
9 | 4TĐ | Muhammet Demir | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Bursaspor | |
10 | 3TV | Engin Bekdemir | (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | PSV | |
11 | 4TĐ | Ömer Ali Şahiner | (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Konya Şekerspor | |
12 | 1TM | Sercan Hacıoğlu | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Beşiktaş | |
13 | 2HV | Sezer Özmen | (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Beşiktaş | |
14 | 4TĐ | Gökay Iravul | (1992-10-18)18 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Fenerbahçe | |
15 | 3TV | Ensar Baykan | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
16 | 2HV | Süleyman Özdamar | (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Altay | |
17 | 3TV | Gökay Işıtan | (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Hamburger SV | |
18 | 3TV | Ufuk Özbek | (1992-09-01)1 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Schalke 04 | |
19 | 2HV | Onur Karakabak | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Fenerbahçe | |
20 | 4TĐ | Hasan Ahmet Sarı | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Trabzonspor | |
21 | 1TM | Ömer Kahveci | (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Adana Demirspor |
Burkina Faso
Huấn luyện viên: Rainer Willfeld
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Germain Sanou | (1992-05-26)26 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | IFAM | |
2 | 2HV | Adama Haiki | (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | IFAM | |
3 | 2HV | Mohamed Ouattara | (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | IFAM | |
4 | 3TV | Delwendé Yanogo | (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (16 tuổi) | FAC | |
5 | 3TV | Ibrahim Barry | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Faso Foot Espoir | |
6 | 2HV | Ismaël Zagre | (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Kozaf | |
7 | 4TĐ | Louckmane Ouédraogo | (1992-10-17)17 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord Fetteh | |
8 | 4TĐ | Victor Nikiema | (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (16 tuổi) | Naba Kango | |
9 | 4TĐ | Abdoulaye Ibrango | (1992-12-22)22 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Naba Kango | |
10 | 4TĐ | Fadil Sido | (1993-04-12)12 tháng 4, 1993 (16 tuổi) | Naba Kango | |
11 | 2HV | Abdoul Nikiema | (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi) | Feyenoord Fetteh | |
12 | 4TĐ | Hamed Zoungrana | (1993-01-14)14 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Naba Kango | |
13 | 3TV | Moussa Dao | (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Naba Kango | |
14 | 2HV | Dalhata Soro | (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | ASFA Yennenga | |
15 | 3TV | Ousmane Derra | (1993-05-13)13 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | Faso Foot Espoir | |
16 | 1TM | Lassane Nikiema | (1993-12-16)16 tháng 12, 1993 (15 tuổi) | FAC | |
17 | 3TV | Bertrand Traoré | (1995-09-06)6 tháng 9, 1995 (14 tuổi) | ASF Bobo-Dioulasso | |
18 | 3TV | Farouck Kabore | (1993-11-23)23 tháng 11, 1993 (15 tuổi) | FAC | |
19 | 3TV | Aboubacar Traoré | (1992-12-10)10 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | IFAM | |
20 | 2HV | Patrick Malo | (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | IFAM | |
21 | 1TM | Abdouraziz Guire | (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Feyenoord Fetteh |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Juan Diego Quesada
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Rojas | (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Alajuelense | |
2 | 2HV | Nicholas Arlers | (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Milan | |
3 | 2HV | Josué Aguilar | (1992-07-11)11 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | San Carlos | |
4 | 3TV | Alejandro Calderón | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Herediano | |
5 | 3TV | Pablo Martínez | (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Alajuelense | |
6 | 2HV | Jeisson Peña | (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Puntarenas | |
7 | 2HV | Danny Blanco | (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Alajuelense | |
8 | 4TĐ | Juan Bustos Golobio | (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Saprissa | |
9 | 4TĐ | Jonathan Moya | (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Saprissa | |
10 | 3TV | Deyver Vega | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Saprissa | |
11 | 4TĐ | Joel Campbell | (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Saprissa | |
12 | 4TĐ | Dylan Flores | (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | Saprissa | |
13 | 2HV | Federico Crespo | (1992-05-10)10 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Saprissa | |
14 | 3TV | Rosbin Mayorga | (1992-03-20)20 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Brujas | |
15 | 2HV | Joseph Mora | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Alajuelense | |
16 | 3TV | Ariel Soto | (1992-05-14)14 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Brujas | |
17 | 3TV | Yeltsin Tejeda | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Saprissa | |
18 | 1TM | Mauricio Vargas | (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Alajuelense | |
19 | 4TĐ | Irving Huertas | (1993-02-21)21 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
20 | 2HV | Adrián Mora | (1992-02-04)4 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Alajuelense | |
21 | 1TM | Luis Rodríguez | (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Brujas |
New Zealand
Huấn luyện viên: Stephen Cain
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Coey Turipa | (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Nelson Suburbs | |
2 | 2HV | Matt Gibbons | (1992-04-29)29 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Hamilton Wanderers | |
3 | 2HV | Adam Thomas | (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Central United | |
4 | 2HV | Luis Esteves | (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Central United | |
5 | 2HV | Gordon Murie | (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Birkenhead United | |
6 | 4TĐ | Tim Pilkington | (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | East Coast Bays | |
7 | 2HV | Josh Morrison | (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (16 tuổi) | Central United | |
8 | 3TV | Stephen Kibby | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Auckland Grammar School | |
9 | 4TĐ | Nikolai Molijn | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Ellerslie | |
10 | 3TV | Zane Sole | (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Waitakere United | |
11 | 3TV | Jack Hobson-McVeigh | (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Birkenhead United | |
12 | 2HV | Tane Gent | (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (16 tuổi) | Central United | |
13 | 3TV | Michael Built | (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Northampton Town | |
14 | 3TV | Thomas Spragg | (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Central United | |
15 | 4TĐ | Andrew Milne | (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Rangers | |
16 | 3TV | Jamie Doris | (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Hibernian | |
17 | 3TV | Cameron Lindsay | (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Blackburn Rovers | |
18 | 2HV | Ashton Pett | (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Bay Olympic | |
19 | 4TĐ | Andrew Bevin | (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Napier City Rovers | |
20 | 1TM | Alex Carr | (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | Central United | |
21 | 1TM | Patrick George | (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Central United |
Bảng E
UAE
Huấn luyện viên: Ali Ebrahim
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdulla Ali | (1992-12-16)16 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Al Ain | |
2 | 3TV | Khalifa Abdulrahman | (1992-04-28)28 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Al Wasl | |
3 | 2HV | Rashid Mohamed | (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Al-Nasr | |
4 | 2HV | Ahmed Mohammed Al Balooshi | (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Al Ain | |
5 | 2HV | Abdelaziz Abbas | (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Dubai | |
6 | 2HV | Abdulrahman Yousuf | (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (16 tuổi) | Al Wasl | |
7 | 4TĐ | Ahmad Ghuloom | (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Al Wasl | |
8 | 3TV | Majed Hassan | (1992-08-01)1 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Al-Ahli | |
9 | 4TĐ | Mohamed Hussain | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Al-Jazira | |
10 | 4TĐ | Fahad Salim | (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi) | Al Sharjah | |
11 | 3TV | Hassan Yousuf | (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Al Wasl | |
12 | 4TĐ | Mohammad Sebil | (1993-04-13)13 tháng 4, 1993 (16 tuổi) | Al-Nasr | |
13 | 3TV | Omar Salem | (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Ajman | |
14 | 4TĐ | Ahmad Ismail | (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Al-Nasr | |
15 | 3TV | Haddaf | (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Al Ain | |
16 | 3TV | Waled Husain | (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Al-Ahli | |
17 | 1TM | Ahmad Shambih | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (15 tuổi) | Al-Nasr | |
18 | 3TV | Ali Murad | (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Al-Wahda | |
19 | 1TM | Eesa Abbas | (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Al-Shabab | |
20 | 3TV | Sulaiman Mohamed | (1992-09-26)26 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Al Dhafra | |
21 | 2HV | Marwan Al-Saffar | (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Al-Nasr |
Malawi
Huấn luyện viên: John Kaputa
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cuthbert Seengwa | (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
2 | 2HV | Pilirani Zonda | (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (14 tuổi) | Unattached | |
3 | 2HV | Kondwani Lufeyo | (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Tigers | |
4 | 3TV | Patience Kalumo | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (15 tuổi) | Unattached | |
5 | 2HV | Robert Simkonda | (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
6 | 2HV | Peter Mselema | (1993-11-20)20 tháng 11, 1993 (15 tuổi) | Unattached | |
7 | 4TĐ | Tonny Chitsulo | (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (16 tuổi) | Silver Strikers | |
8 | 3TV | Bongani Kaipa | (1993-11-24)24 tháng 11, 1993 (15 tuổi) | Unattached | |
9 | 4TĐ | Andy Mpetiwa | (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
10 | 4TĐ | Luke Milanzi | (1994-12-04)4 tháng 12, 1994 (14 tuổi) | Eagle Strikers | |
11 | 4TĐ | Maxwell Mwanyongo | (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
12 | 3TV | Gilbert Chirwa | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (15 tuổi) | Unattached | |
13 | 2HV | Francis Mulimbika | (1993-03-27)27 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
14 | 3TV | Gastin Simkonda | (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
15 | 2HV | Issa Takondwa | (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
16 | 1TM | Victor Nangwale | (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (16 tuổi) | Blackpool | |
17 | 3TV | Mike Kaziputa | (1993-10-09)9 tháng 10, 1993 (16 tuổi) | Unattached | |
18 | 3TV | Kelvin Hanganda | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (15 tuổi) | Unattached | |
19 | 3TV | Kingstone Chindebvu | (1994-07-12)12 tháng 7, 1994 (15 tuổi) | Unattached | |
20 | 3TV | Willie Saenda | (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Unattached | |
21 | 1TM | Jailosi Kapalamula | (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Nchalo United |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Ginés Meléndez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edgar Badia | (1992-02-12)12 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Espanyol | |
2 | 2HV | Albert Blázquez | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Espanyol | |
3 | 2HV | Jon Aurtenetxe | (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Athletic Bilbao | |
4 | 2HV | Sergi Gómez | (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Barcelona | |
5 | 2HV | Marc Muniesa | (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Barcelona | |
6 | 3TV | Koke | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Atlético Madrid | |
7 | 4TĐ | Iker Muniain | (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
8 | 3TV | Edu Ramos | (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Málaga | |
9 | 4TĐ | Borja | (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Atlético Madrid | |
10 | 4TĐ | Isco | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Valencia | |
11 | 3TV | Adrià Carmona | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Barcelona | |
12 | 4TĐ | Álvaro Morata | (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Real Madrid | |
13 | 1TM | Julen Celaya | (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Real Sociedad | |
14 | 2HV | Jordi Amat | (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Espanyol | |
15 | 3TV | Javier Espinosa | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Barcelona | |
16 | 3TV | Kamal | (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Real Madrid | |
17 | 3TV | Pablo Sarabia | (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Real Madrid | |
18 | 3TV | Sergi Roberto | (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Barcelona | |
19 | 4TĐ | Kevin Lacruz | (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Real Zaragoza | |
20 | 2HV | Albert Dalmau | (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Barcelona | |
21 | 1TM | Yeray Gómez | (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Mallorca |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Wilmer Cabrera
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Earl Edwards, Jr. | (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | La Jolla Nomads | |
2 | 3TV | Jared Watts | (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | North Meck SC | |
3 | 2HV | Tyler Polak | (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Capital Soccer Academy | |
4 | 2HV | Perry Kitchen | (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Chicago Magic | |
5 | 3TV | Marlon Duran | (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Latino Americana | |
6 | 2HV | Zach Herold | (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | West Pines United | |
7 | 4TĐ | Stefan Jerome | (1992-08-11)11 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | West Pines United | |
8 | 3TV | Alex Shinsky | (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Supernova FC | |
9 | 4TĐ | Jack McInerney | (1992-05-08)8 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Cobb SC | |
10 | 3TV | Luis Gil | (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (15 tuổi) | Pateadores | |
11 | 3TV | Nick Palodichuk | (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Washington Premier | |
12 | 1TM | Spencer Richey | (1992-05-30)30 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Crossfire Premier | |
13 | 4TĐ | Dominick Sarle | (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | B.W. Gottschee | |
14 | 3TV | Carlos Martínez | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Wilmington Jr. | |
15 | 2HV | Eriq Zavaleta | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | FC Pride | |
16 | 4TĐ | Juan Agudelo | (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | New York Red Bulls | |
17 | 3TV | Will Packwood | (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (16 tuổi) | Birmingham City | |
18 | 4TĐ | Andy Craven | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | First Coast Kicks | |
19 | 4TĐ | Víctor Chavez | (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Real SoCal | |
20 | 2HV | Boyd Okwuonu | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Tulsa Thunder | |
21 | 1TM | Keith Cardona | (1992-07-11)11 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | New York Red Bulls |
Bảng F
Uruguay
Huấn luyện viên: Roland Marcenaro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Salvador Ichazo | (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Danubio | |
2 | 2HV | Ramón Arias | (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
3 | 2HV | Diego Polenta | (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Genoa | |
4 | 2HV | Santiago Pereyra | (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Nacional | |
5 | 3TV | Nicolás Prieto | (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Nacional | |
6 | 2HV | Bruno Marchelli | (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Nacional | |
7 | 4TĐ | Gonzalo Barreto | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Danubio | |
8 | 3TV | Sebastián Rodríguez | (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Danubio | |
9 | 3TV | Adrián Luna | (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
10 | 3TV | Sebastián Gallegos | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Atlético Madrid | |
11 | 3TV | Bernardo Laureiro | (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
12 | 1TM | Kevin Dawson | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Nacional | |
13 | 2HV | Federico Sarraute | (1992-08-23)23 tháng 8, 1992 (17 tuổi) | Danubio | |
14 | 2HV | Rubén Silvera | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Defensor Sporting | |
15 | 3TV | Ignacio Aviles | (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Danubio | |
16 | 3TV | Luis de los Santos | (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | Danubio | |
17 | 4TĐ | Gastón Brugman | (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Empoli | |
18 | 4TĐ | Christian Alba | (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Danubio | |
19 | 4TĐ | Santiago González | (1992-06-11)11 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | River Plate | |
20 | 4TĐ | Nicolás Mezquida | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Peñarol | |
21 | 1TM | Gabriel Araujo | (1993-03-28)28 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | Nacional |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Lee Kwang-Jong
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Jin-houng | (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Yiri High School | |
2 | 2HV | Kim Dong-jin | (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | Andong High School | |
3 | 2HV | Kim Young-seung | (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | Shingal High School | |
4 | 2HV | Park Sun-joo | (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Eonnam High School | |
5 | 2HV | Kim Min-hyeok | (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Suncheon High School | |
6 | 3TV | Lee Joong-kwon | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Jeonnam Dragons | |
7 | 3TV | Yun Il-lok | (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Gyeongnam FC | |
8 | 3TV | Ahn Jin-bum | (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Bukyeong High School | |
9 | 4TĐ | Lee Jong-ho | (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Jeonnam Dragons | |
10 | 3TV | Nam Seung-woo | (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Bukyeong High School | |
11 | 3TV | Joo Ik-seong | (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Taesung High School | |
12 | 3TV | Ko Rae-se | (1992-03-23)23 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Gyeongnam FC | |
13 | 2HV | Lim Dong-cheon | (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Baekam High School | |
14 | 4TĐ | Lee Kang | (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | Jaehyun High School | |
15 | 2HV | Cho Min-woo | (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | FC Seoul | |
16 | 3TV | Lee Min-soo | (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Moonsung High School | |
17 | 4TĐ | Son Heung-min | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Hamburger SV | |
18 | 1TM | Choi Bong-jin | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Bukyeong High School | |
19 | 4TĐ | Kim Ji-hun | (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Jeonju Technical High School | |
20 | 2HV | Kim Jin-su | (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Shingal High School | |
21 | 1TM | Lee Chang-keun | (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (16 tuổi) | Busan IPark |
Algérie
Huấn luyện viên: Otmane Ibrir
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdennour Merzouki | (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
2 | 2HV | Ahmed Cheheima | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
3 | 2HV | Mustapha Bouteldja | (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
4 | 2HV | Ilyas Cherchar | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
5 | 2HV | Ibrahim Bekakchi | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
6 | 3TV | Houssem Ferkous | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
7 | 3TV | Abdelghani Boughoula | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
8 | 2HV | Djelloul Djouba | (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
9 | 4TĐ | Abdelmadjid Ammari | (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Marseille | |
10 | 3TV | Abdelhakim Bezzaz | (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
11 | 4TĐ | Saïd Ferguène | (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | JS Kabylie | |
12 | 3TV | Ziri Hammar | (1992-07-25)25 tháng 7, 1992 (17 tuổi) | Nancy | |
13 | 4TĐ | Aghiles Toulait | (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
14 | 4TĐ | Mohamed Omrani | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
15 | 3TV | Julien López | (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Montpellier | |
16 | 1TM | Nacer Zaabat | (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
17 | 3TV | Mohammed Ziane | (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
18 | 4TĐ | Youcef Khelifi | (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
19 | 2HV | Abderrahmane Belkadi | (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
20 | 2HV | Billel Khida | (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | FAF Academy | |
21 | 1TM | Abdelwakil Talhi | (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | OMR El Annasser |
Ý
Huấn luyện viên: Pasquale Salerno
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mattia Perin | (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | Genoa | |
2 | 2HV | Felice Natalino | (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Inter Milan | |
3 | 2HV | Federico Mannini | (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Siena | |
4 | 2HV | Vincenzo Camilleri | (1992-03-06)6 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Reggina | |
5 | 2HV | Simone Sini | (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Roma | |
6 | 3TV | Lorenzo Crisetig | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | Inter Milan | |
7 | 3TV | Scialpi, AlessandroAlessandro Scialpi | (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Lecce (on loan to Genoa) | |
8 | 3TV | Alessandro De Vitis | (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | Parma | |
9 | 4TĐ | Giacomo Beretta | (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Milan | |
10 | 3TV | Stephan El Shaarawy | (1992-10-27)27 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | Genoa | |
11 | 4TĐ | Simone Dell'Agnello | (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Inter Milan | |
12 | 1TM | Francesco Bardi | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Livorno | |
13 | 2HV | Simone Benedetti | (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Torino | |
14 | 2HV | Bagnai, AndreaAndrea Bagnai | (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | Fiorentina | |
15 | 2HV | Michele Camporese | (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | Fiorentina | |
16 | 3TV | Leonardo Bianchi | (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Empoli | |
17 | 4TĐ | Alberto Libertazzi | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Juventus | |
18 | 4TĐ | Pietro Iemmello | (1992-03-06)6 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | Fiorentina | |
19 | 3TV | Marco Fossati | (1992-10-05)5 tháng 10, 1992 (17 tuổi) | Inter Milan | |
20 | 3TV | Federico Carraro | (1992-06-23)23 tháng 6, 1992 (17 tuổi) | Fiorentina | |
21 | 1TM | Giacomo Venturi | (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | Bologna |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official Rosters Lưu trữ 2019-03-29 tại Wayback Machine on FIFA official website