Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1992
Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1992.
Bảng A
Nigeria
Huấn luyện viên: Clemens Westerhof
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | David Ngodigha | (1962-10-23)23 tháng 10, 1962 (29 tuổi) | ACB Lagos | ||
1TM | Alloysius Agu | (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | MVV Maastricht | ||
1TM | Ike Shorunmu | (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (24 tuổi) | Stationery Stores | ||
2 | 2HV | Reuben Agboola | (1962-05-30)30 tháng 5, 1962 (29 tuổi) | Swansea City | |
21 | 2HV | Abdul Aminu | (1965-02-21)21 tháng 2, 1965 (26 tuổi) | El-Kanemi Warriors | |
2HV | Ajibade Babalade | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Shooting Stars Ibadan | ||
6 | 2HV | Augustine Eguavoen | (1965-08-19)19 tháng 8, 1965 (26 tuổi) | Kortrijk | |
4 | 2HV | Stephen Keshi | (1962-01-23)23 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | RC Strasbourg | |
5 | 2HV | Uche Okechukwu | (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (24 tuổi) | Brondby I.F. | |
3 | 2HV | Nduka Ugbade | (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (22 tuổi) | CD Castellón | |
15 | 3TV | Mutiu Adepoju | (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (21 tuổi) | Real Madrid Castilla | |
10 | 3TV | Friday Ekpo | (1969-08-13)13 tháng 8, 1969 (22 tuổi) | Shell FC | |
7 | 3TV | Finidi George | (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | Calabar Rovers | |
19 | 3TV | John Ene Okon | (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | Calabar Rovers | |
3TV | Thompson Oliha | (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | Iwuanyanwu Nationale | ||
4TĐ | Jonathan Akpoborie | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | 1. FC Saarbrücken | ||
20 | 4TĐ | Dotun Alatishe | Shooting Stars Ibadan | ||
4TĐ | Friday Elaho | (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (24 tuổi) | Brondby I.F. | ||
14 | 2HV | Emeka Ezeugo | (1965-12-16)16 tháng 12, 1965 (26 tuổi) | Lyngby Boldklub | |
13 | 4TĐ | Victor Ikpeba | (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (18 tuổi) | R.F.C. de Liège | |
4TĐ | Samson Siasia | (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | K.S.C. Lokeren | ||
8 | 4TĐ | Rashidi Yekini | (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi) | Vitória de Setúbal |
Sénégal
Huấn luyện viên: Claude Le Roy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Khadim Faye | (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (21 tuổi) | ASC Diaraf | ||
1TM | Mamadou Salla | ASC Jeanne d'Arc | |||
1TM | Cheikh Seck | (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (24 tuổi) | Espérance | ||
2HV | Mamadou Mariem Diallo | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | Port Autonome | ||
2HV | Adolphe Mendy | (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (31 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | ||
2HV | Jean Mendy | ASC Diaraf | |||
2HV | Roger Mendy | (1960-02-08)8 tháng 2, 1960 (31 tuổi) | AS Monaco | ||
2HV | Ibrahima N'Diaye | (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | Etoile du Sahel | ||
2HV | Mamadou Teuw | (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (32 tuổi) | R. Charleroi S.C. | ||
3TV | Adama Cissé | (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | ASC Diaraf | ||
3TV | Malick Fall | (1968-11-17)17 tháng 11, 1968 (23 tuổi) | Angers SCO | ||
3TV | Oumar Gueye Sène | (1959-10-23)23 tháng 10, 1959 (32 tuổi) | Paris SG | ||
3TV | Aly Male | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (21 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | ||
3TV | Lamine N'Diaye | (1956-10-18)18 tháng 10, 1956 (35 tuổi) | FC Mulhouse | ||
3TV | Lamine Sagna | (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (22 tuổi) | ASC Diaraf | ||
4TĐ | Jules Bocandé | (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (33 tuổi) | RC Lens | ||
4TĐ | Victor Diagne | (1971-07-05)5 tháng 7, 1971 (20 tuổi) | ASC Diaraf | ||
4TĐ | Mamadou Diarra | (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (21 tuổi) | Port Autonome | ||
4TĐ | Alboury Lah | (1966-04-23)23 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | LB Châteauroux | ||
4TĐ | Moussa N'Daw | (1968-10-10)10 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
4TĐ | Souleymane Sané | (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi) | SG Wattenscheid 09 | ||
4TĐ | Thierno Youm | (1960-04-17)17 tháng 4, 1960 (31 tuổi) | FC Nantes Atlantique |
Kenya
Huấn luyện viên: Gerry Saurer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | John Busolo | AFC Leopards | |||
1TM | Charles Bwire | AFC Leopards | |||
1TM | Kenneth Kenyatta | (1968-11-22)22 tháng 11, 1968 (23 tuổi) | in Reunion | ||
2HV | Tobias Ochulla | Gor Mahia | |||
2HV | Francis Oduor | Kisumu Postal | |||
2HV | Terry Onyango | Tusker FC | |||
2HV | Vitalis Owour | ||||
2HV | George Sunguti | AFC Leopards | |||
2HV | Micky Weche | ||||
3TV | John Lukoye | ||||
3TV | Anthony Lwanga | (1972-03-20)20 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | AFC Leopards | ||
3TV | James Mbwabi | Bandari | |||
3TV | Henry Nyandoro | (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | Shabana Kisii | ||
3TV | Sammy Omollo | (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | Tusker FC | ||
3TV | Alfayo Odongo | Rivatex | |||
4TĐ | Elijah Koranga | Transcom | |||
4TĐ | Henry Motego | (1964-05-21)21 tháng 5, 1964 (27 tuổi) | Al-Oruba | ||
4TĐ | Peter Mwololo | Tusker FC | |||
4TĐ | Simon Ndungu | Kisumu Postal | |||
4TĐ | Allan Odhiambo | (1971-09-16)16 tháng 9, 1971 (20 tuổi) | Gor Mahia | ||
4TĐ | David Odhiambo | in Reunion | |||
4TĐ | Mike Okoth Origi | (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (24 tuổi) | Tusker FC |
Bảng B
Cameroon
Huấn luyện viên: Philippe Redon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
22 | 1TM | William Andem | (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Olympic Mvolyé | |
1 | 1TM | Joseph-Antoine Bell | (1954-10-08)8 tháng 10, 1954 (37 tuổi) | AS Saint-Étienne | |
16 | 1TM | Jacques Songo'o | (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | SC Toulon | |
15 | 2HV | Hans Agbo | (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (24 tuổi) | Prévoyance Yaoundé | |
5 | 2HV | Bertin Ebwelle | (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (29 tuổi) | Olympic Mvolyé | |
6 | 2HV | Emmanuel Kundé | (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (35 tuổi) | Olympic Mvolyé | |
4 | 2HV | Benjamin Massing | (1962-06-20)20 tháng 6, 1962 (29 tuổi) | Olympic Mvolyé | |
17 | 2HV | Victor N'Dip-Akem | (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | Canon Yaoundé | |
3 | 2HV | Jules Onana | (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | Canon Yaoundé | |
14 | 2HV | Stephen Tataw | (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | Olympic Mvolyé | |
9 | 3TV | Jacob Ewane | (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (24 tuổi) | Canon Yaoundé | |
19 | 3TV | Roger Feutmba | (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | K.V. Kortrijk | |
2 | 3TV | André Kana-Biyik | (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (26 tuổi) | Le Havre AC | |
8 | 3TV | Emile Mbouh | (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | Benfica | |
10 | 3TV | Louis-Paul Mfede | (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi) | Olympic Mvolyé | |
13 | 3TV | Jean-Claude Pagal | (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (27 tuổi) | AS Saint-Étienne | |
18 | 3TV | Guy Tapoko | (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (23 tuổi) | Stade Lavallois | |
12 | 4TĐ | Érnest Ebongué | (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (29 tuổi) | Varzim S.C. | |
11 | 4TĐ | Eugène Ekéké | (1960-05-30)30 tháng 5, 1960 (31 tuổi) | US Valenciennes | |
21 | 4TĐ | Emmanuel Maboang Kessack | (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (23 tuổi) | Portimonense S.C. | |
20 | 4TĐ | Cyril Makanaky | (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | CD Málaga | |
7 | 4TĐ | François Omam-Biyik | (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | AS Cannes |
Zaire
Huấn luyện viên: Kalala Mukendi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Mpangi Merikani | (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | SCOM Mikishi | ||
1TM | Ngoie Taifan | FC Lupopo Lubumbashi | |||
1TM | Diankolo Tomisi | AS Vita Club | |||
2HV | John Buana N'Galula | (1968-06-23)23 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | FC Boom | ||
2HV | Kabwe Kasongo | (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (21 tuổi) | Lubumbashi Sports | ||
2HV | Epangala Lokose | (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | AS Vita Club | ||
2HV | Kasango Makongo | TP Mazembe | |||
2HV | Mbaki Makengo | (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (22 tuổi) | Racing Jet Wavre | ||
2HV | Tshibindi Muya | FC Lupopo Lubumbashi | |||
2HV | Danny Mansoni Ngombo | (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (28 tuổi) | Germinal Ekeren | ||
3TV | Lemba Basuala | (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi) | Vitoria Guimaraes | ||
3TV | Iyambo Mara Etshele | (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (23 tuổi) | GFCO Ajaccio | ||
3TV | Jacques Kinkomba Kingambo | (1962-01-04)4 tháng 1, 1962 (30 tuổi) | K. Sint-Truidense V.V. | ||
3TV | Shimbula Mayanga | TP Mazembe | |||
3TV | Kabeya Mukanya | (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | K.F.C. Lommel S.K. | ||
3TV | N´Dinga Mbote | (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi) | Vitoria Guimaraes | ||
3TV | Ekanza Simba | (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (22 tuổi) | AS Vita Club | ||
3TV | Tueba Menayane | (1963-03-13)13 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | S.C. Farense | ||
4TĐ | Ngondola Assombalanga | AS Bilima | |||
4TĐ | Mbala Henri Balenga | K.A.A. Gent | |||
4TĐ | Andre Kona N'Gole | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | Lubumbashi Sports | ||
4TĐ | Tchang Ngombe | Troyes AC |
Maroc
Huấn luyện viên: Werner Olk
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Khalil Azmi | (1964-08-23)23 tháng 8, 1964 (27 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
1TM | Abdelkader El Brazi | (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (27 tuổi) | FAR Rabat | ||
1TM | Badou Zaki | (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (32 tuổi) | Real Mallorca | ||
2HV | Lahcen Abrami | (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (22 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
2HV | Rachid Azzouzi | (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (21 tuổi) | MSV Duisburg | ||
2HV | Mouhcine Bouhlal | (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | FAR Rabat | ||
2HV | Abdelmajid Bouyboud | (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (25 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
2HV | Tahar El Khalej | (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Kawkab Marrakech | ||
2HV | Jilal Fadel | (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
2HV | Noureddine Naybet | (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (21 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
3TV | Aziz Bouderbala | (1960-12-26)26 tháng 12, 1960 (31 tuổi) | Olympique Lyonnais | ||
3TV | Mohammed Chaouch | (1966-12-12)12 tháng 12, 1966 (25 tuổi) | FC Istres | ||
3TV | Rachid Daoudi | (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
3TV | Hicham Dmaei | (1971-01-11)11 tháng 1, 1971 (21 tuổi) | Kawkab Marrakech | ||
3TV | Moudaka Mouloud | (1970-03-05)5 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | Union de Sidi Kacem | ||
3TV | Driss Mrabet | IR Tanger | |||
3TV | Khalid Raghib | (1969-09-22)22 tháng 9, 1969 (22 tuổi) | RS Settat | ||
4TĐ | Abdeslam Laghrissi | (1962-01-05)5 tháng 1, 1962 (30 tuổi) | |||
4TĐ | Hassan Nader | (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi) | Real Mallorca | ||
4TĐ | Aziz Ouzouggate | (1965-01-25)25 tháng 1, 1965 (26 tuổi) | Olympique Casablanca | ||
4TĐ | Fakhreddine Rajhy | (1960-10-03)3 tháng 10, 1960 (31 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
4TĐ | Said Rokbi | (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | RS Settat |
Bảng C
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Yeo Martial
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Ali Doumbia | Africa Sports | |||
1 | 1TM | Alain Gouaméné | (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | Raja Casablanca | |
16 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (19 tuổi) | ASEC Abidjan | |
2 | 2HV | Basile Aka Kouamé | (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (28 tuổi) | ASEC Abidjan | |
2HV | Lassina Dao | (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (20 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
3 | 2HV | Arsène Hobou | (1967-10-30)30 tháng 10, 1967 (24 tuổi) | ASEC Abidjan | |
2HV | Nagueu Lignon | (1968-12-29)29 tháng 12, 1968 (23 tuổi) | Africa Sports | ||
2HV | Alassane Ouatara | Africa Sports | |||
5 | 2HV | Lué Rufin | (1968-01-05)5 tháng 1, 1968 (24 tuổi) | Africa Sports | |
2HV | Sam Abouo | (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (18 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
6 | 2HV | Sekana Diaby | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (23 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
3TV | Oumar Ben Salah | (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (27 tuổi) | Le Mans UC72 | ||
7 | 3TV | Saint-Joseph Gadji-Celi | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | ASEC Abidjan | |
3TV | Lucien Kassy | (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (28 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
17 | 3TV | Serge-Alain Maguy | (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (21 tuổi) | Africa Sports | |
15 | 3TV | Didier Otokoré | (1969-03-26)26 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | AJ Auxerre | |
21 | 3TV | Donald-Olivier Sie | (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | ASEC Abidjan | |
18 | 4TĐ | Eugène Beugré Yago | Africa Sports | ||
4TĐ | Youssouf Fofana | (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (25 tuổi) | AS Monaco | ||
9 | 4TĐ | Joël Tiéhi | (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | Le Havre AC | |
10 | 4TĐ | Abdoulaye Traoré | (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | ASEC Abidjan | |
4TĐ | Moussa Traoré | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (20 tuổi) | Olympique Alès |
Congo
Huấn luyện viên: Noël-Pepe Minga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Bruno Matingou Mouanga | Cầu thủ tự do | |||
1TM | Ambroise Ngoya | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | CARA Brazzaville | ||
1TM | Christian Samba | Diables Noirs | |||
2HV | Florent Baloki | (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (20 tuổi) | Diables Noirs | ||
2HV | Appolinaire Bouketo | Patronage Brazzaville | |||
2HV | Pierre Kallet Mbongo | Inter Club Brazzaville | |||
2HV | Célestin Mouyabi | (1957-07-30)30 tháng 7, 1957 (34 tuổi) | Cầu thủ tự do | ||
2HV | Maurice Ntounou | (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (19 tuổi) | Kotoko M'Foa | ||
2HV | Laurent Nsombi | Diables Noirs | |||
2HV | Yvon Okemba | (1966-02-05)5 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | Inter Club Brazzaville | ||
3TV | Godfrey Gaylor Bongo | Inter Club Brazzaville | |||
3TV | Jean-Claude Mbemba | Vasas Budapest | |||
3TV | Jean-Michel Mbemba | AS Cherbourg | |||
3TV | Sylvain Moukassa | (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | Diables Noirs | ||
3TV | Jean-Jacques Ndomba | (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (32 tuổi) | Chamois Niortais FC | ||
3TV | Icertain Tsoumou | Inter Club Brazzaville | |||
3TV | Simplice Nzamba | Cầu thủ tự do | |||
4TĐ | Aristide Amouzoud | Etoile du Congo | |||
4TĐ | François Makita | (1963-05-06)6 tháng 5, 1963 (28 tuổi) | RC Épernay Champagne | ||
4TĐ | Cesaire Babyllas Malonga | Cầu thủ tự do | |||
4TĐ | Anges Ngapy | (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | R.F.C. Seraing | ||
4TĐ | Pierre Tchibota-Zaou | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (23 tuổi) | AS Cheminots Pointe Noire |
Algérie
Huấn luyện viên: Abdelhamid Kermali
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Kamel Kadri | (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (28 tuổi) | MC Alger | ||
1TM | Mounir Laouar | (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | MO Constantine | ||
1TM | Antar Osmani | (1960-06-22)22 tháng 6, 1960 (31 tuổi) | ES Sétif | ||
2HV | Kamel Adjas | (1963-01-03)3 tháng 1, 1963 (29 tuổi) | ES Sétif | ||
2HV | Omar Belatoui | (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (22 tuổi) | MC Oran | ||
2HV | Ali Benhalima | (1962-01-21)21 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | UE Lleida | ||
2HV | Fodil Megharia | (1961-05-23)23 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | Club Africain | ||
2HV | Mourad Rahmouni | (1963-12-03)3 tháng 12, 1963 (28 tuổi) | JS Kabylie | ||
2HV | Liazid Sandjak | (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi) | Paris SG | ||
2HV | Mohamed Tribèche | (1964-06-14)14 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | ES Sétif | ||
3TV | Tahar Cherif El-Ouazzani | (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | Aydınspor | ||
3TV | Rabah Madjer (c) | (1958-02-15)15 tháng 2, 1958 (33 tuổi) | Qatar SC | ||
3TV | Mahieddine Meftah | (1968-09-26)26 tháng 9, 1968 (23 tuổi) | JS Kabylie | ||
3TV | Moussa Saïb | (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | JS Kabylie | ||
3TV | Abdelhafid Tasfaout | (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | MC Oran | ||
4TĐ | Ali Bouafia | (1964-08-05)5 tháng 8, 1964 (27 tuổi) | Olympique Lyonnais | ||
4TĐ | Nacer Bouiche | (1963-05-16)16 tháng 5, 1963 (28 tuổi) | Red Star Saint-Ouen | ||
4TĐ | Youssef Haraoui | (1965-05-12)12 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | Slovan Bratislava | ||
4TĐ | Hakim Medane | (1966-09-05)5 tháng 9, 1966 (25 tuổi) | F.C. Famalicão | ||
4TĐ | Djamel Menad | (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | F.C. Famalicão | ||
4TĐ | Mohamed Rahem | (1970-06-21)21 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | USM El Harrach |
Bảng D
Ghana
Huấn luyện viên: Otto Pfister
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edward Ansah | Ashanti Gold SC | ||
16 | 1TM | Salifuh Ansah | (1963-09-27)27 tháng 9, 1963 (28 tuổi) | Hearts of Oak | |
22 | 1TM | Abubakari Damba | Great Olympics | ||
2 | 2HV | Emmanuel Ampeah | Asante Kotoko | ||
3 | 2HV | Nil Darko Ankrah | Great Olympics | ||
4 | 2HV | James Kwesi Appiah | Asante Kotoko | ||
5 | 2HV | Emmanuel Armah | (1968-04-22)22 tháng 4, 1968 (23 tuổi) | Hearts of Oak | |
13 | 2HV | Isaac Asare | (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (17 tuổi) | R.S.C. Anderlecht | |
14 | 2HV | Anthony Baffoe | (1965-05-25)25 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | Fortuna Düsseldorf | |
19 | 2HV | Stephen Frimpong Manso | (1959-05-15)15 tháng 5, 1959 (32 tuổi) | Asante Kotoko | |
6 | 3TV | Stanley Aborah, Sr. | (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (22 tuổi) | Austria Wien | |
7 | 3TV | Mohammed Gargo | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | Torino Calcio | |
8 | 3TV | Samuel Opoku Nti | (1961-01-23)23 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | FC Glarus | |
10 | 3TV | Nii Lamptey | (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (17 tuổi) | R.S.C. Anderlecht | |
17 | 3TV | Abedi Pele | (1962-11-05)5 tháng 11, 1962 (29 tuổi) | Olympique de Marseille | |
9 | 4TĐ | Koffi Abrey | Great Olympics | ||
11 | 4TĐ | Sarfo Gyamfi | (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | FC Swarovski Tirol | |
12 | 4TĐ | Richard Naawu | (1971-02-05)5 tháng 2, 1971 (20 tuổi) | Waldhof Mannheim | |
15 | 4TĐ | Ali Ibrahim Pelé | (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (22 tuổi) | SG Wattenscheid 09 | |
18 | 4TĐ | Prince Polley | (1969-05-04)4 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | Germinal Ekeren | |
20 | 4TĐ | Yaw Preko | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (17 tuổi) | R.S.C. Anderlecht | |
21 | 4TĐ | Anthony Yeboah | (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | Eintracht Frankfurt |
Zambia
Huấn luyện viên: Samuel Ndhlovu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | David Chabala | (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (31 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
1TM | Richard Mwanza | (1959-05-05)5 tháng 5, 1959 (32 tuổi) | Kabwe Warriors | ||
1TM | Stephen Zimba | (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | NchangaRangers | ||
2HV | Whiteson Changwe | (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (27 tuổi) | Kabwe Warriors | ||
2HV | Samuel Chomba | (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (28 tuổi) | Kabwe Warriors | ||
2HV | Ashious Melu | (1957-06-06)6 tháng 6, 1957 (34 tuổi) | Favoritner AC | ||
2HV | Eston Mulenga | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | Nkana Red Devils | ||
2HV | John Soko | (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | Power Dynamos | ||
2HV | Robert Watiyakeni | (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | Power Dynamos | ||
3TV | Patrick Banda | (1974-01-28)28 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | Profound Warriors | ||
3TV | Wisdom Mumba Chansa | (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Power Dynamos | ||
3TV | Harrison Chongo | (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | Mufulira Wanderers | ||
3TV | Derby Makinka | (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (26 tuổi) | Profound Warriors | ||
3TV | Linos Makwaza | (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (26 tuổi) | Power Dynamos | ||
3TV | Mwenya Matete | Konkola Blades | |||
3TV | Maybin Mugaiwa | Kabwe Warriors | |||
4TĐ | Kalusha Bwalya | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
4TĐ | Beston Chambeshi | (1960-04-04)4 tháng 4, 1960 (31 tuổi) | Nkana Red Devils | ||
4TĐ | Webster Chikabala | (1965-03-27)27 tháng 3, 1965 (26 tuổi) | Eendracht Aalst | ||
4TĐ | Gibby Mbasela | (1962-10-24)24 tháng 10, 1962 (29 tuổi) | Nkana Red Devils | ||
4TĐ | Pearson Mwanza | (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (24 tuổi) | Al-Mokawloon al-Arab | ||
4TĐ | Timothy Mwitwa | (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | Kabwe Warriors |
Ai Cập
Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Saafane El-Saghir | Ismaily SC | |||
1TM | Khaled Moustafa | Al-Ittihad Al-Iskandary | |||
1TM | Ahmed Shobair | (1960-09-28)28 tháng 9, 1960 (31 tuổi) | Al-Ahly | ||
2HV | Fawzi Gamal | (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (25 tuổi) | Ismaily SC | ||
2HV | Ibrahim Hassan | (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi) | Neuchâtel Xamax | ||
2HV | Ayman Ragab | Ismaily SC | |||
2HV | Ahmed Ramzy | (1967-07-25)25 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | Al-Zamalek | ||
2HV | Hany Ramzy | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | Neuchâtel Xamax | ||
2HV | Hesham Yakan | (1962-08-10)10 tháng 8, 1962 (29 tuổi) | Al-Zamalek | ||
2HV | Rabie Yassin | (1960-09-07)7 tháng 9, 1960 (31 tuổi) | Al-Ahly | ||
3TV | Mohamed Azima | (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | SC Fortuna Köln | ||
3TV | Magdi Abdelghani | (1959-07-27)27 tháng 7, 1959 (32 tuổi) | Beira Mar | ||
3TV | Ahmed El-Kass | (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi) | Al-Olympi | ||
3TV | Ashraf Kasem | (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi) | Al-Zamalek | ||
3TV | Tarek Soliman | (1962-01-24)24 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | Al-Masry | ||
3TV | Magdy Tolba | (1964-02-24)24 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | PAOK FC | ||
3TV | Ismail Youssef | (1964-06-26)26 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | Al-Zamalek | ||
4TĐ | Gamal Abdelhamid | (1957-11-24)24 tháng 11, 1957 (34 tuổi) | Al-Zamalek | ||
4TĐ | Mohamed Salah Abo Greisha | (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (22 tuổi) | Ismaily SC | ||
4TĐ | Esayed Eid | Al-Masry | |||
4TĐ | Khaled Eid | Ghazl Al-Mehalla | |||
4TĐ | Hossam Hassan | (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi) | Neuchâtel Xamax |
Tham khảo
- [1] (RSSSF)