Cự Giải (chòm sao)

Cự Giải
Cancer
Chòm sao
Cancer
Danh sách các sao trong chòm sao Cự Giải
Viết tắtCnc
Sở hữu cáchCancri
Xích kinh9 h
Xích vĩ+20°
Diện tích506 độ vuông (31)
Giáp với
các chòm sao
Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +90° và −65°.
Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 4.

Cự Giải hay Bắc Giải (chữ Hán:巨蟹, nghĩa: con cua to lớn, tiếng Latinh: Cancer, biểu tượng ) là một chòm sao trong 12 chòm sao hoàng đạo. Nó nằm cạnh chòm sao Song Tử về phía tây, kề với chòm sao Sư Tử ở phía đông, liền với chòm Thiên Miêu phía bắc, giáp với Tiểu KhuyểnTrường Xàphía nam.

Tên gọi

Trong thần thoại Hy Lạp nữ thần Hera cho cua dữ đến giúp trường xà Hydra trong chiến trận với Heracles. Khi cua bị Heracles bẻ gãy càng và chết, nữ thần Hera thương xót, đưa lên bầu trời để đền ơn lòng dũng cảm của nó. Sau đó, chữa vết thương cho nó.

Đặc điểm

Không có ngôi sao nào trong chòm Cự Giải sáng hơn 4m. Chòm sao này được để ý chỉ nhờ nó nằm trong dãy mười hai chòm sao hoàng đạo và nhờ cụm sao mở M44. M44 nằm sát hoàng đạo, với hơn 200 ngôi sao trên diện tích 1,5 độ cung có thể thấy bằng ống nhòm, trong đêm tối có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Cụm sao mở tiếp theo là M67 nằm cạnh sao α Cnc, có tới 500 ngôi sao mờ.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Cancer (constellation) tại Wikimedia Commons
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách sao trong chòm Cự Giải
  • Cự Giải trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α (Acubens)
  • β (Tarf)
  • γ (Asellus Borealis)
  • δ (Asellus Australis)
  • ε (Meleph)
  • ζ (Tegmine)
  • η
  • θ
  • ι
  • κ
  • λ (Piautos)
  • μ1
  • μ2
  • ν
  • ξ (Nahn)
  • ο1
  • ο2
  • π1
  • π2
  • ρ1 (Copernicus)
  • ρ2
  • σ1
  • σ2
  • σ3
  • τ
  • υ1
  • υ2
  • φ1
  • φ2
  • χ
  • ψ1
  • ψ2
  • ω1
Flamsteed
  • 1
  • 3
  • 4 (ω2)
  • 5
  • 7
  • 8
  • 11
  • 12
  • 15
  • 20 (d1)
  • 21
  • 24
  • 25 (d2)
  • 27
  • 28
  • 29
  • 34
  • 35
  • 36 (c)
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 42
  • 44
  • 45 (A1)
  • 46
  • 49 (b)
  • 50 (A2)
  • 52
  • 53
  • 54
  • 57
  • 60
  • 61
  • 66
  • 67
  • 68
  • 70
  • 71
  • 75
  • 78
  • 79
  • 80
  • 83
  • 1 LMi
  • 2 LMi
  • 3 LMi
  • 4 LMi
Biến quang
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • X
  • RS
  • RU
  • RX
  • RZ
  • SS
  • SY
  • TT
  • TU
  • TW
  • TX
  • UU
  • VZ
  • WY
  • YZ
  • AC
  • AD
  • AH
  • AK
  • AR
  • AT
  • AZ
  • BN
  • BQ
  • BR
  • BS
  • BU
  • BW
  • BX
  • CC
  • CU
  • CY
  • DW
  • DX
  • EG
  • EP
  • ES
  • EV
  • EW
  • EX
  • FZ
  • GY
  • HU
  • HV
HR
  • 3104
  • 3115
  • 3125
  • 3127
  • 3158
  • 3164
  • 3198
  • 3201
  • 3222
  • 3228
  • 3231
  • 3252
  • 3264
  • 3306
  • 3376
  • 3380
  • 3394
  • 3395
  • 3424
  • 3428
  • 3504
  • 3558
  • 3567
  • 3599
  • 3606
  • 3617
  • 3620
  • 3635
  • 3657
  • 3689
  • 3707
HD
  • 67542
  • 69629
  • 72115
  • 73534
  • 74721
  • 76908
  • 79498
Khác

WDJ0914+1914
Ngoại hành tinh
  • 55 Cancri b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • HD 73534 b
  • HIP 41378 b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • Pr0201 b
  • Pr0211 b
  • c
Quần tinh
Thiên hà
NGC
  • 2503
  • 2507
  • 2512
  • 2513
  • 2514
  • 2522
  • 2526
  • 2530
  • 2535
  • 2536
  • 2540
  • 2545
  • 2553
  • 2554
  • 2556
  • 2557
  • 2558
  • 2560
  • 2562
  • 2563
  • 2565
  • 2569
  • 2570
  • 2572
  • 2575
  • 2576
  • 2577
  • 2581
  • 2582
  • 2592
  • 2593
  • 2594
  • 2595
  • 2596
  • 2598
  • 2599
  • 2604
  • 2604B
  • 2607
  • 2608
  • 2611
  • 2619
  • 2620
  • 2621
  • 2622
  • 2623
  • 2624
  • 2625
  • 2628
  • 2647
  • 2648
  • 2651
  • 2657
  • 2661
  • 2667
  • 2672
  • 2673
  • 2677
  • 2679
  • 2680
  • 2711
  • 2720
  • 2725
  • 2728
  • 2730
  • 2731
  • 2734
  • 2735
  • 2735A
  • 2737
  • 2738
  • 2741
  • 2743
  • 2744
  • 2744A
  • 2745
  • 2747
  • 2749
  • 2750
  • 2751
  • 2752
  • 2753
  • 2761
  • 2764
  • 2766
  • 2773
  • 2774
  • 2775
  • 2777
  • 2783
  • 2783B
  • 2786
  • 2789
  • 2790
  • 2791
  • 2794
  • 2795
  • 2796
  • 2797
  • 2801
  • 2802
  • 2803
  • 2804
  • 2807
  • 2807A
  • 2809
  • 2812
  • 2813
  • 2819
  • 2824
  • 2843
Khác
  • B2 0827+243
  • 3C 190
  • 3C 191
  • 3C 192
  • 3C 207
  • 3C 212
  • 3C 215
  • 4C +29.30
  • Mrk 704
  • OI 090.4
  • OJ 287
  • QSO B0820+225
  • QSO B0839+187
Quần tụ thiên hà
  • Abell 671
  • Quần tụ Cự Giải
  • Quần tụ Đạn Súng hỏa mai
Khác
  • GRB 021211
  • SN 1999aa
  • SN 2002lt
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại
  • x
  • t
  • s
Lịch sử các chòm sao
  • x
  • t
  • s
48 chòm sao của Ptolemy sau năm 150 sau Công Nguyên
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
41 chòm sao được thêm vào trong thế kỷ XVI–XVII
▶ Bayer 1603: Thiên YếnYển DiênHậu PhátKiếm NgưThiên HạcThủy XàẤn Đệ AnThương Dăng • Khổng Tước • Phượng Hoàng • Nam Tam Giác • Đỗ Quyên • Phi NgưHồ Ly ▶ Plancius&Bartsch 1624: Lộc Báo • Kỳ Lân ▶ Royer 1679: Thiên CápNam Thập Tự ▶ Hevelius 1683: Lạp KhuyểnHiết HổTiểu SưThiên MiêuThuẫn BàiLục Phân NghiHồ Ly ▶ de Lacaille 1763: Tức ĐồngĐiêu CụLạp KhuyểnThuyền ĐểViên QuyThiên LôThời ChungSơn Án • Hiển Vi Kính • Củ Xích • Nam Cực • Hội GiáThuyền VĩLa BànVõng CổNgọc PhuViễn Vọng KínhThuyền Phàm
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại với tên Latinh tương ứng
  • x
  • t
  • s
Chiêm tinh học | Cung Hoàng Đạo
Dương Cưu Kim Ngưu Song Tử Cự Giải Sư Tử Xử Nữ Thiên Xứng Bọ Cạp Nhân Mã Ngư Dương Bảo Bình Song Ngư
Thiên văn học | Các chòm sao của đường Hoàng Đạo
Dương Cưu Kim Ngưu Song Tử Cự Giải Sư Tử Xử Nữ Thiên Xứng Bọ Cạp Xà Phu Nhân Mã Ngư Dương Bảo Bình Song Ngư
Xem thêm: Tọa độ hoàng đạo  · Nhà  · Tuế sai của các điểm phân  · Cung Hoàng Đạo thứ 13  · Ánh sáng hoàng đạo