713 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 730 TCN
  • thập niên 720 TCN
  • thập niên 710 TCN
  • thập niên 700 TCN
  • thập niên 690 TCN
Năm:
  • 716 TCN
  • 715 TCN
  • 714 TCN
  • 713 TCN
  • 712 TCN
  • 711 TCN
  • 710 TCN
713 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory713 TCN
DCCXII TCN
Ab urbe condita41
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4038
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−656 – −655
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2389–2390
Lịch Bahá’í−2556 – −2555
Lịch Bengal−1305
Lịch Berber238
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
1984 hoặc 1924
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
1985 hoặc 1925
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−996 – −995
Lịch Dân Quốc2624 trước Dân Quốc
民前2624年
Lịch Do Thái3048–3049
Lịch Đông La Mã4796–4797
Lịch Ethiopia−720 – −719
Lịch Holocen9288
Lịch Hồi giáo1375 BH – 1374 BH
Lịch Igbo−1712 – −1711
Lịch Iran1334 BP – 1333 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1350
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−168
Dương lịch Thái−169
Lịch Triều Tiên1621

713 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s