3
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 3 III |
Ab urbe condita | 756 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4753 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 59–60 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3104–3105 |
Lịch Bahá’í | −1841 – −1840 |
Lịch Bengal | −590 |
Lịch Berber | 953 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2699 hoặc 2639 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2700 hoặc 2640 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −281 – −280 |
Lịch Dân Quốc | 1909 trước Dân Quốc 民前1909年 |
Lịch Do Thái | 3763–3764 |
Lịch Đông La Mã | 5511–5512 |
Lịch Ethiopia | −5 – −4 |
Lịch Holocen | 10003 |
Lịch Hồi giáo | 638 BH – 637 BH |
Lịch Igbo | −997 – −996 |
Lịch Iran | 619 BP – 618 BP |
Lịch Julius | 3 III |
Lịch Myanma | −635 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 547 |
Dương lịch Thái | 546 |
Lịch Triều Tiên | 2336 |
Thế kỷ: | Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2 |
Thập niên: | -30 -20 -10 0 10 20 30 |
Năm: | 0 1 2 3 4 5 6 |
Năm 3 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Xem thêm thông tin: Thể loại:Sinh năm 3
Mất
Xem thêm thông tin: Thể loại:Mất năm 3
- Lưu Lập (s. ?)
Tham khảo
![]() | Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|