291
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 291 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 291 CCXCI |
Ab urbe condita | 1044 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5041 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 347–348 |
- Shaka Samvat | 213–214 |
- Kali Yuga | 3392–3393 |
Lịch Bahá’í | −1553 – −1552 |
Lịch Bengal | −302 |
Lịch Berber | 1241 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2987 hoặc 2927 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2988 hoặc 2928 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 7–8 |
Lịch Dân Quốc | 1621 trước Dân Quốc 民前1621年 |
Lịch Do Thái | 4051–4052 |
Lịch Đông La Mã | 5799–5800 |
Lịch Ethiopia | 283–284 |
Lịch Holocen | 10291 |
Lịch Hồi giáo | 341 BH – 340 BH |
Lịch Igbo | −709 – −708 |
Lịch Iran | 331 BP – 330 BP |
Lịch Julius | 291 CCXCI |
Lịch Myanma | −347 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 835 |
Dương lịch Thái | 834 |
Lịch Triều Tiên | 2624 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|