29

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29 SCN
  • 30
  • 31
  • 32
29 trong lịch khác
Lịch Gregory29
XXIX
Ab urbe condita782
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4779
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat85–86
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3130–3131
Lịch Bahá’í−1815 – −1814
Lịch Bengal−564
Lịch Berber979
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2725 hoặc 2665
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2726 hoặc 2666
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−255 – −254
Lịch Dân Quốc1883 trước Dân Quốc
民前1883年
Lịch Do Thái3789–3790
Lịch Đông La Mã5537–5538
Lịch Ethiopia21–22
Lịch Holocen10029
Lịch Hồi giáo611 BH – 610 BH
Lịch Igbo−971 – −970
Lịch Iran593 BP – 592 BP
Lịch Julius29
XXIX
Lịch Myanma−609
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch573
Dương lịch Thái572
Lịch Triều Tiên2362

Năm 29 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s