244
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 244 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 244 CCXLIV |
Ab urbe condita | 997 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4994 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 300–301 |
- Shaka Samvat | 166–167 |
- Kali Yuga | 3345–3346 |
Lịch Bahá’í | −1600 – −1599 |
Lịch Bengal | −349 |
Lịch Berber | 1194 |
Can Chi | Quý Hợi (癸亥年) 2940 hoặc 2880 — đến — Giáp Tý (甲子年) 2941 hoặc 2881 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −40 – −39 |
Lịch Dân Quốc | 1668 trước Dân Quốc 民前1668年 |
Lịch Do Thái | 4004–4005 |
Lịch Đông La Mã | 5752–5753 |
Lịch Ethiopia | 236–237 |
Lịch Holocen | 10244 |
Lịch Hồi giáo | 390 BH – 389 BH |
Lịch Igbo | −756 – −755 |
Lịch Iran | 378 BP – 377 BP |
Lịch Julius | 244 CCXLIV |
Lịch Myanma | −394 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 788 |
Dương lịch Thái | 787 |
Lịch Triều Tiên | 2577 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|