2099
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2060 2070 2080 2090 2100 2110 2120 |
Năm: | 2096 2097 2098 2099 2100 2101 2102 |
Lịch Gregory | 2099 MMXCIX |
Ab urbe condita | 2852 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1548 ԹՎ ՌՇԽԸ |
Lịch Assyria | 6849 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2155–2156 |
- Shaka Samvat | 2021–2022 |
- Kali Yuga | 5200–5201 |
Lịch Bahá’í | 255–256 |
Lịch Bengal | 1506 |
Lịch Berber | 3049 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4795 hoặc 4735 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4796 hoặc 4736 |
Lịch Chủ thể | 188 |
Lịch Copt | 1815–1816 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 188 民國188年 |
Lịch Do Thái | 5859–5860 |
Lịch Đông La Mã | 7607–7608 |
Lịch Ethiopia | 2091–2092 |
Lịch Holocen | 12099 |
Lịch Hồi giáo | 1522–1523 |
Lịch Igbo | 1099–1100 |
Lịch Iran | 1477–1478 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1461 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 81 (令和81年) |
Phật lịch | 2643 |
Dương lịch Thái | 2642 |
Lịch Triều Tiên | 4432 |
Thời gian Unix | 4070908800–4102444799 |
Năm 2099. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2099 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 99 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm cuối cùng của thập niên 2090.
Sự kiện
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Sự kiện sắp diễn ra
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|