1608
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1570 1580 1590 1600 1610 1620 1630 |
Năm: | 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 |
Lịch Gregory | 1608 MDCVIII |
Ab urbe condita | 2361 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Ja. 1 – 6 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1057 ԹՎ ՌԾԷ |
Lịch Assyria | 6358 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1664–1665 |
- Shaka Samvat | 1530–1531 |
- Kali Yuga | 4709–4710 |
Lịch Bahá’í | −236 – −235 |
Lịch Bengal | 1015 |
Lịch Berber | 2558 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4304 hoặc 4244 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4305 hoặc 4245 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1324–1325 |
Lịch Dân Quốc | 304 trước Dân Quốc 民前304年 |
Lịch Do Thái | 5368–5369 |
Lịch Đông La Mã | 7116–7117 |
Lịch Ethiopia | 1600–1601 |
Lịch Holocen | 11608 |
Lịch Hồi giáo | 1016–1017 |
Lịch Igbo | 608–609 |
Lịch Iran | 986–987 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 970 |
Lịch Nhật Bản | Keichō 13 (慶長13年) |
Phật lịch | 2152 |
Dương lịch Thái | 2151 |
Lịch Triều Tiên | 3941 |
Năm 1608 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1608 MDCVIII |
Ab urbe condita | 2361 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Ja. 1 – 6 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1057 ԹՎ ՌԾԷ |
Lịch Assyria | 6358 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1664–1665 |
- Shaka Samvat | 1530–1531 |
- Kali Yuga | 4709–4710 |
Lịch Bahá’í | −236 – −235 |
Lịch Bengal | 1015 |
Lịch Berber | 2558 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4304 hoặc 4244 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4305 hoặc 4245 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1324–1325 |
Lịch Dân Quốc | 304 trước Dân Quốc 民前304年 |
Lịch Do Thái | 5368–5369 |
Lịch Đông La Mã | 7116–7117 |
Lịch Ethiopia | 1600–1601 |
Lịch Holocen | 11608 |
Lịch Hồi giáo | 1016–1017 |
Lịch Igbo | 608–609 |
Lịch Iran | 986–987 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 970 |
Lịch Nhật Bản | Keichō 13 (慶長13年) |
Phật lịch | 2152 |
Dương lịch Thái | 2151 |
Lịch Triều Tiên | 3941 |
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|