133 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
Năm:
  • 136 TCN
  • 135 TCN
  • 134 TCN
  • 133 TCN
  • 132 TCN
  • 131 TCN
  • 130 TCN
133 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory133 TCN
CXXXII TCN
Ab urbe condita621
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4618
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−76 – −75
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2969–2970
Lịch Bahá’í−1976 – −1975
Lịch Bengal−725
Lịch Berber818
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2564 hoặc 2504
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2565 hoặc 2505
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−416 – −415
Lịch Dân Quốc2044 trước Dân Quốc
民前2044年
Lịch Do Thái3628–3629
Lịch Đông La Mã5376–5377
Lịch Ethiopia−140 – −139
Lịch Holocen9868
Lịch Hồi giáo777 BH – 776 BH
Lịch Igbo−1132 – −1131
Lịch Iran754 BP – 753 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−770
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch412
Dương lịch Thái411
Lịch Triều Tiên2201

Năm 133 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s