123 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
Năm:
  • 126 TCN
  • 125 TCN
  • 124 TCN
  • 123 TCN
  • 122 TCN
  • 121 TCN
  • 120 TCN
123 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory123 TCN
CXXII TCN
Ab urbe condita631
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4628
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−66 – −65
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2979–2980
Lịch Bahá’í−1966 – −1965
Lịch Bengal−715
Lịch Berber828
Can ChiĐinh Tỵ (丁巳年)
2574 hoặc 2514
    — đến —
Mậu Ngọ (戊午年)
2575 hoặc 2515
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−406 – −405
Lịch Dân Quốc2034 trước Dân Quốc
民前2034年
Lịch Do Thái3638–3639
Lịch Đông La Mã5386–5387
Lịch Ethiopia−130 – −129
Lịch Holocen9878
Lịch Hồi giáo767 BH – 766 BH
Lịch Igbo−1122 – −1121
Lịch Iran744 BP – 743 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−760
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch422
Dương lịch Thái421
Lịch Triều Tiên2211

Năm 123 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s